Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Bore
bɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
nudit, nudit se, vrtat, vykopávat
Ý nghĩa của Bore bằng tiếng Séc
nudit
Ví dụ:
The lecture really bored me.
Přednáška mě opravdu nudila.
I find this movie boring.
Tento film mi přijde nudný.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone finds something uninteresting or dull.
Ghi chú: The verb 'nudit' is commonly used in everyday conversations to describe lack of interest.
nudit se
Ví dụ:
I am so bored at home.
Doma se tak nudím.
They always get bored during long meetings.
Na dlouhých schůzkách se vždy nudí.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers to the state of being bored.
Ghi chú: 'Nudit se' is a reflexive verb, meaning the subject is experiencing boredom themselves.
vrtat
Ví dụ:
He used a drill to bore a hole in the wall.
Použil vrtačku, aby vyvrtal díru do zdi.
You need to bore a hole for the screw.
Musíš vyvrtat díru pro šroub.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in construction or crafting contexts.
Ghi chú: The verb 'vrtat' is used when referring to drilling or making a hole in a material.
vykopávat
Ví dụ:
They bored into the earth to find fossils.
Vykopávali do země, aby našli fosilie.
Archaeologists often bore into ancient sites.
Archeologové často vykopávají na starobylých místech.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in the context of excavation or digging.
Ghi chú: 'Vykopávat' emphasizes the action of digging or excavating in various contexts.
Từ đồng nghĩa của Bore
tedious
Tedious means boring and repetitive, causing one to lose interest or become tired.
Ví dụ: The movie was so tedious that I fell asleep halfway through.
Ghi chú: Tedious specifically implies a sense of being tiresome due to being long or dull.
monotonous
Monotonous describes something that is unchanging and repetitive, lacking in variety or interest.
Ví dụ: The monotonous voice of the lecturer made it hard to stay awake in class.
Ghi chú: Monotonous focuses on lack of variation or change, often leading to boredom.
dull
Dull refers to something lacking in interest or excitement, often causing boredom.
Ví dụ: The dull presentation failed to capture the audience's attention.
Ghi chú: Dull can refer to something lacking brightness or sharpness, as well as being uninteresting.
uninteresting
Uninteresting means not holding one's attention or failing to arouse curiosity or excitement.
Ví dụ: The book turned out to be uninteresting, and I couldn't finish reading it.
Ghi chú: Uninteresting straightforwardly means lacking interest or appeal.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Bore
Bored to tears
To be extremely bored or uninterested in something.
Ví dụ: I was bored to tears during the meeting; it was so dull.
Ghi chú: The phrase 'bored to tears' emphasizes a high level of boredom or disinterest.
Bore the pants off someone
To bore someone to an extreme degree.
Ví dụ: His long stories bore the pants off me; I couldn't wait to leave.
Ghi chú: This phrase indicates extreme boredom caused by someone or something.
Bored out of one's mind
To be extremely bored or uninterested to the point of feeling mentally drained.
Ví dụ: Sitting in the waiting room for hours left me bored out of my mind.
Ghi chú: The phrase emphasizes the mental exhaustion resulting from extreme boredom.
Bored stiff
To be extremely bored or uninterested in something to the point of feeling stiff or rigid.
Ví dụ: The lecture was so dry; I was bored stiff within the first ten minutes.
Ghi chú: The phrase 'bored stiff' suggests a complete lack of engagement or interest.
Bored to death
To be extremely bored or uninterested in something.
Ví dụ: I was bored to death at the party; there was nothing interesting to do.
Ghi chú: This phrase indicates a high level of boredom that feels almost unbearable.
Bore the pants off of
To bore someone to an extreme degree.
Ví dụ: The documentary bored the pants off of me; I couldn't stay awake.
Ghi chú: This phrase emphasizes the impact of extreme boredom on the listener.
Bored silly
To be extremely bored or uninterested in something to the point of feeling silly or foolish.
Ví dụ: The training session was so tedious that I was bored silly by the end.
Ghi chú: The phrase 'bored silly' suggests a sense of absurdity or foolishness resulting from boredom.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Bore
Yawnfest
Refers to something extremely boring or tedious, like an event or activity that induces yawns.
Ví dụ: That movie was such a yawnfest; I almost fell asleep.
Ghi chú: Emphasizes the boring nature of something using a metaphor of yawning.
Snoozefest
Describes something as being so boring that it is like a festival of snoozing or falling asleep.
Ví dụ: The lecture was a complete snoozefest, I couldn't wait for it to end.
Ghi chú: Compares a boring event to a festival, emphasizing the excessive boredom experienced.
Blah
Used to express a lack of interest or enthusiasm about something dull or uninteresting.
Ví dụ: The meeting was just blah; nothing exciting happened.
Ghi chú: Simplifies the notion of boredom by describing something as unexciting or unremarkable.
Snoozer
Refers to something, like a lecture or presentation, that is so boring it causes drowsiness or sleepiness.
Ví dụ: That history class is a real snoozer; it puts me to sleep every time.
Ghi chú: Uses humor to describe how boring something is by suggesting it causes the listener to snooze.
Lame
Describes something as unexciting, unimpressive, or uninteresting.
Ví dụ: The party was so lame; there was nothing to do.
Ghi chú: Focuses on the lack of appeal or excitement in a situation, indicating that it failed to meet expectations.
Dullsville
Refers to a place, activity, or situation that is extremely boring or uneventful.
Ví dụ: This book is Dullsville; I can't get through the first chapter.
Ghi chú: Creates a playful and exaggerated term to emphasize extreme boredom in a situation or activity.
Lackluster
Describes something as uninspiring, dull, or unimpressive, particularly in terms of quality or excitement.
Ví dụ: The performance was rather lackluster; it didn't captivate the audience.
Ghi chú: Highlights the absence of brilliance or vitality in a performance or event, suggesting it fell short of expectations.
Bore - Ví dụ
I'm so bored, I don't know what to do.
Jsem tak znuděný, nevím, co dělat.
The drill bore a hole in the wall.
Vrták vyvrtal díru do zdi.
The lecture was so boring, I fell asleep.
Přednáška byla tak nudná, že jsem usnul.
Ngữ pháp của Bore
Bore - Danh từ riêng (Proper noun) / Danh từ riêng, số ít (Proper noun, singular)
Từ gốc: bore
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): bores
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): bore
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bored
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): boring
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): bores
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): bore
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): bore
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
bore chứa 1 âm tiết: bore
Phiên âm ngữ âm: ˈbȯr
bore , ˈbȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Bore - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
bore: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.