Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Catch
kætʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
chytit, zachytit, dopadnout, chytit se, zachytit
Ý nghĩa của Catch bằng tiếng Séc
chytit
Ví dụ:
I can catch the ball.
Můžu chytit míč.
He caught a fish yesterday.
Včera chytil rybu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations about physical actions or sports.
Ghi chú: This is the most common meaning, often used in sports and activities involving physical catching.
zachytit
Ví dụ:
We need to catch the bus.
Musíme zachytit autobus.
She caught the idea quickly.
Rychle zachytila tu myšlenku.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts, often related to ideas or opportunities.
Ghi chú: This meaning can refer to understanding or seizing something abstract, like an idea or opportunity.
dopadnout
Ví dụ:
How did the meeting catch you?
Jak na tebe dopadlo to setkání?
The news caught us by surprise.
Novinky na nás dopadly jako blesk z čistého nebe.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used informally to talk about experiences or outcomes.
Ghi chú: This usage is more idiomatic and is often used in discussions about events or experiences.
chytit se
Ví dụ:
Make sure you catch on to the trends.
Ujisti se, že se chytíš trendů.
He finally caught on to the joke.
Konečně se chytil vtipu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations about understanding or becoming aware of something.
Ghi chú: This phrase implies understanding or realizing something, often after some time.
zachytit
Ví dụ:
I want to catch this moment in a photo.
Chci zachytit tento okamžik na fotografii.
The photographer caught the beauty of the landscape.
Fotograf zachytil krásu krajiny.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in artistic or creative contexts, often related to photography or art.
Ghi chú: This meaning is often used in creative expressions, emphasizing the act of capturing essence or beauty.
Từ đồng nghĩa của Catch
Capture
To capture means to catch something or someone, typically by taking a picture or recording it.
Ví dụ: The photographer managed to capture the perfect sunset.
Ghi chú: Capture often implies a more deliberate or planned action compared to catch.
Seize
To seize means to take hold of something quickly and forcefully.
Ví dụ: The police were able to seize the stolen goods before they were sold.
Ghi chú: Seize implies a sudden, forceful action compared to catch.
Snag
To snag means to catch or obtain something quickly or unexpectedly.
Ví dụ: I managed to snag the last ticket to the concert.
Ghi chú: Snag often implies getting something that is in high demand or limited.
Nab
To nab means to catch or apprehend someone, especially a criminal.
Ví dụ: The police were able to nab the thief before he could escape.
Ghi chú: Nab is commonly used in the context of catching someone who is trying to escape or commit a crime.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Catch
Catch up
To reach the same level or standard as others after falling behind.
Ví dụ: I need to catch up on my emails after being on vacation.
Ghi chú: The original word 'catch' refers to physically grabbing something, while 'catch up' refers to getting up to date or reaching the same level as others.
Catch on
To understand or become popular.
Ví dụ: The new trend seems to be catching on among young people.
Ghi chú: While 'catch' simply means to grab or capture something, 'catch on' refers to understanding or becoming popular.
Catch a break
To get a moment of good luck or relief from a difficult situation.
Ví dụ: I've been working hard all week and could really use to catch a break.
Ghi chú: The original word 'catch' involves grabbing or capturing something, while 'catch a break' refers to experiencing a moment of relief or good luck.
Catch your breath
To pause to rest and control your breathing after physical exertion.
Ví dụ: After running up the stairs, she had to stop to catch her breath.
Ghi chú: While 'catch' can mean to grab or capture something, 'catch your breath' refers to taking a moment to rest and control breathing.
Catch someone's eye
To attract someone's attention or be noticed by someone.
Ví dụ: The bright colors of the painting caught my eye as I walked by.
Ghi chú: The original word 'catch' involves grabbing or capturing something, while 'catch someone's eye' means to attract someone's attention.
Catch a cold
To become infected with a virus that causes a cold.
Ví dụ: She caught a cold after being out in the rain without an umbrella.
Ghi chú: The original word 'catch' means to grab or capture something, while 'catch a cold' refers to becoming infected with a virus.
Catch-22
A situation in which a desired outcome is impossible to achieve because of a set of inherently contradictory rules or conditions.
Ví dụ: It's a catch-22 situation - I can't get a job without experience, but I can't gain experience without a job.
Ghi chú: The phrase 'catch-22' is a specific idiom that refers to a paradoxical situation, not directly related to the physical action of catching something.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Catch
Catch a glimpse
To see or notice something briefly or momentarily.
Ví dụ: I caught a glimpse of the sunset before it disappeared behind the mountains.
Ghi chú: The original word 'catch' typically means to seize or capture, while 'catch a glimpse' refers to briefly seeing something.
Catch some Z's
To get some sleep or take a nap.
Ví dụ: I need to catch some Z's before the big presentation tomorrow.
Ghi chú: The slang term 'Z's' refers to sleep, while 'catch' here means to get or acquire.
Catch some rays
To soak up the sun or get some sun exposure.
Ví dụ: Let's head to the beach and catch some rays this weekend.
Ghi chú: The slang term 'rays' refers to sunlight, while 'catch' here means to obtain or receive.
Catch some air
To become airborne, especially while performing a stunt or jump.
Ví dụ: The skateboarder caught some air with that impressive jump.
Ghi chú: In this context, 'catch' means to experience or achieve, while 'air' refers to the space above the ground.
Catch red-handed
To apprehend someone in the act of committing a crime or doing something wrong.
Ví dụ: The police caught the thief red-handed with the stolen goods.
Ghi chú: The slang term 'red-handed' emphasizes being caught in the act, while 'catch' here means to capture or seize.
Catch you later
A casual way to say goodbye with the intention of meeting or speaking again in the future.
Ví dụ: I need to go now. Catch you later!
Ghi chú: The slang term 'catch you later' is a friendly colloquial expression for goodbye, while 'catch' means to intercept or seize.
Catch a vibe
To sense or feel a particular atmosphere or mood.
Ví dụ: I'm really catching a vibe from this music; it's so relaxing.
Ghi chú: The slang term 'vibe' refers to the energy or feeling of a situation, while 'catch' here means to perceive or pick up on.
Catch - Ví dụ
I was trying to catch the ball, but it flew right past me.
Snažil jsem se chytit míč, ale proletěl kolem mě.
Can you catch me if I jump into the pool?
Můžeš mě chytit, když skočím do bazénu?
Does it catch the reader's attention?
Zaujme to čtenářovu pozornost?
We can watch the sunrise if we catch the early train.
Můžeme sledovat východ slunce, pokud chytíme brzký vlak.
The company's latest product didn't quite catch on with consumers.
Nejnovější produkt společnosti se u spotřebitelů příliš nechytl.
Some fancy intern catch your eye?
Nějaký elegantní stážista ti padl do oka?
Ngữ pháp của Catch
Catch - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: catch
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): catches
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): catch
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): caught
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): caught
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): catching
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): catches
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): catch
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): catch
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Catch chứa 1 âm tiết: catch
Phiên âm ngữ âm: ˈkach
catch , ˈkach (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Catch - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Catch: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.