Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Choose

tʃuz
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

vybrat, zvolit, rozhodnout se, vybrat si, vybírat

Ý nghĩa của Choose bằng tiếng Séc

vybrat

Ví dụ:
I need to choose a book to read.
Musím si vybrat knihu, kterou budu číst.
Please choose your favorite color.
Prosím, vyberte si svou oblíbenou barvu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations where someone selects or opts for something.
Ghi chú: This meaning is the most common and is used in both casual and formal settings.

zvolit

Ví dụ:
They chose a new leader last week.
Minulý týden zvolili nového vůdce.
You can choose to participate in the event.
Můžete se rozhodnout zúčastnit se akce.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts, such as elections or official decisions.
Ghi chú: This term often implies a more deliberate or significant choice.

rozhodnout se

Ví dụ:
I have to choose between two job offers.
Musím se rozhodnout mezi dvěma nabídkami práce.
It's hard to choose when there are so many options.
Je těžké se rozhodnout, když je tolik možností.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing decision-making, especially when options are involved.
Ghi chú: This phrase literally means 'to decide' and is often used when the choice is challenging.

vybrat si

Ví dụ:
You can choose any dessert you like.
Můžeš si vybrat jakýkoliv dezert, který se ti líbí.
Choose wisely!
Vyber si moudře!
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual situations where selection is involved.
Ghi chú: This is a variation of 'vybrat' and emphasizes the act of selecting from available options.

vybírat

Ví dụ:
She is choosing her courses for next semester.
Vybírá si kurzy na příští semestr.
They are choosing a restaurant for dinner.
Vybírají restauraci na večeři.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when the process of selection is ongoing or repeated.
Ghi chú: This is often used when referring to a process rather than a single decision.

Từ đồng nghĩa của Choose

select

To choose something from a number of alternatives based on preference or suitability.
Ví dụ: She carefully selected a dress for the party.
Ghi chú: Select often implies a more deliberate or careful decision-making process compared to choose.

pick

To choose or select something from a group of options.
Ví dụ: I need to pick a gift for my friend's birthday.
Ghi chú: Pick is more informal and can imply a quick or casual selection.

opt for

To choose or decide on a particular course of action or option.
Ví dụ: I opted for the vegetarian option at the restaurant.
Ghi chú: Opt for often suggests a decision made after considering different choices or preferences.

decide on

To make a choice or reach a conclusion after consideration.
Ví dụ: Have you decided on a movie to watch tonight?
Ghi chú: Decide on emphasizes the act of making a final choice after evaluating options.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Choose

Pick and choose

To select only the best or most desirable options from a range of choices.
Ví dụ: You can't just pick and choose which tasks you want to do; you have to complete all of them.
Ghi chú: This idiom emphasizes selecting specific options from a larger set rather than simply making a general choice.

Choose at random

To make a selection without any particular thought or reason.
Ví dụ: I couldn't decide on a flavor, so I just chose at random and ended up with strawberry ice cream.
Ghi chú: This phrase implies a lack of deliberate decision-making compared to the more intentional act of choosing.

Take your pick

To choose from a selection of options that are available.
Ví dụ: There are several desserts on the menu, so take your pick and I'll order for us.
Ghi chú: This phrase invites someone to make a choice from a range of options, typically in a casual or informal manner.

Choose your battles

To decide when to engage in a conflict or argument and when to avoid it for the sake of peace or efficiency.
Ví dụ: In a heated argument, it's important to choose your battles wisely and not get caught up in every disagreement.
Ghi chú: This idiom suggests strategic decision-making in conflicts or disagreements rather than a simple act of choosing.

Cherry-pick

To selectively choose the best or most beneficial items from a larger group, often for one's advantage.
Ví dụ: The report only highlighted the positive feedback and cherry-picked the best results to present to the board.
Ghi chú: This term implies a deliberate and often biased selection of the most favorable options, contrasting with a more neutral or balanced choice.

Choose your poison

An informal way of asking someone to make a choice, especially among various options that may have different consequences or effects.
Ví dụ: There are cocktails, wine, and beer available – choose your poison!
Ghi chú: This phrase adds a playful or slightly dramatic tone to the act of choosing, often used in a lighthearted context.

The lesser of two evils

To select the option that is less undesirable or harmful when faced with two unfavorable choices.
Ví dụ: I had to choose between working late again or missing the deadline; it was like picking the lesser of two evils.
Ghi chú: This expression highlights making a decision based on avoiding the worse outcome rather than a positive choice.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Choose

Go for

To make a decision or choice.
Ví dụ: I think I'll go for the pasta instead of the salad.
Ghi chú:

Settle on

To make a decision or choice after considering options.
Ví dụ: After trying on multiple outfits, she finally settled on a black dress.
Ghi chú:

Set one's sights on

To choose a goal or target to aim for.
Ví dụ: She has set her sights on becoming a doctor since she was young.
Ghi chú: Implies a more aspirational or long-term choice.

Take a fancy to

To develop a liking or preference for someone or something.
Ví dụ: He's taken a fancy to the new girl in his class.
Ghi chú:

Plump for

To choose or decide on something.
Ví dụ: I think I'll plump for the steak for dinner.
Ghi chú: Conveys a sense of decisiveness or firm choice.

Choose - Ví dụ

Choose your favorite color.
Vyberte si svou oblíbenou barvu.
I can't decide which dress to choose.
Nemohu se rozhodnout, kterou šaty si vybrat.
The chosen candidate will start working next week.
Vybraný kandidát začne pracovat příští týden.

Ngữ pháp của Choose

Choose - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: choose
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): chose
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): chosen
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): choosing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): chooses
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): choose
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): choose
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
choose chứa 1 âm tiết: choose
Phiên âm ngữ âm: ˈchüz
choose , ˈchüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Choose - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
choose: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.