Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Class

klæs
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

třída, kategorie, lekce, třída (v programování), výběr (v umění)

Ý nghĩa của Class bằng tiếng Séc

třída

Ví dụ:
I have math class at 10 AM.
Mám hodinu matematiky v 10 hodin.
Our class is very large this year.
Naše třída je letos velmi velká.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational settings to refer to a group of students or a specific lesson.
Ghi chú: This meaning is commonly used in schools and universities.

kategorie

Ví dụ:
He belongs to a higher social class.
Patří do vyšší společenské třídy.
This product is in a different class than that one.
Tento produkt je v jiné kategorii než ten.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe groups based on characteristics such as wealth, quality, or type.
Ghi chú: This meaning is often used in discussions about society, economics, or product comparisons.

lekce

Ví dụ:
The teacher gave us a new class on history.
Učitel nám dal novou lekci historie.
She attended a class on cooking.
Navštívila lekci vaření.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to a specific lesson or instructional session in various fields.
Ghi chú: This meaning is more common in contexts involving workshops or courses.

třída (v programování)

Ví dụ:
In programming, a class defines an object.
V programování třída definuje objekt.
I created a new class for my project.
Vytvořil jsem novou třídu pro svůj projekt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in computer science to refer to a blueprint for creating objects in object-oriented programming.
Ghi chú: This meaning is specific to the field of programming and may not be relevant for general conversations.

výběr (v umění)

Ví dụ:
This painting is a class of its own.
Tento obraz je sám o sobě výběrem.
Her style is in a different class compared to others.
Její styl je v jiném výběru ve srovnání s ostatními.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about art, literature, or performances to classify quality or uniqueness.
Ghi chú: This usage is less common and often found in artistic or critical discussions.

Từ đồng nghĩa của Class

course

A course refers to a series of lessons or lectures on a particular subject.
Ví dụ: I'm taking a Spanish course this semester.
Ghi chú: While a class can refer to a single session or meeting, a course typically implies a longer duration with multiple sessions.

lesson

A lesson is a single session of teaching or instruction on a specific topic.
Ví dụ: We had a math lesson on fractions today.
Ghi chú: A lesson is a component of a class or course, focusing on a particular topic or skill.

session

A session is a period of time set aside for a specific activity or purpose, such as learning or training.
Ví dụ: The yoga session was very relaxing.
Ghi chú: While a class can refer to a broader term encompassing multiple sessions, a session typically denotes a single instance or period of activity.

lecture

A lecture is a formal talk or presentation given to a group of people, typically as part of an educational course or program.
Ví dụ: The professor gave a fascinating lecture on ancient civilizations.
Ghi chú: A lecture is a specific type of instructional delivery within a class or course, often involving a one-way communication from the speaker to the audience.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Class

First-class

Refers to the highest quality or standard in a particular category.
Ví dụ: She always travels first-class when flying.
Ghi chú: Class usually refers to a category or level, while first-class specifically denotes top-tier quality.

Class act

Describes someone who behaves with style, grace, and dignity.
Ví dụ: Her response to the criticism was a real class act.
Ghi chú: Class act goes beyond just being in a class or category, emphasizing admirable behavior or performance.

Classy

Elegant, stylish, and sophisticated in appearance or manner.
Ví dụ: He looked so classy in his suit and tie.
Ghi chú: Classy is more about a refined and tasteful style rather than just being assigned to a class or category.

In a class of its own

Outstanding and unparalleled, far superior to others in its category.
Ví dụ: Their new product is truly in a class of its own.
Ghi chú: This phrase emphasizes exceptional uniqueness and superiority, not just belonging to a particular class.

Class warfare

Conflict or tension between different social classes, particularly in terms of economic inequality.
Ví dụ: The political debate often centers around issues of class warfare.
Ghi chú: Class warfare focuses on the societal struggle between classes, rather than just the concept of class itself.

Class clown

A student who seeks attention through humor and disruptive behavior in a classroom setting.
Ví dụ: He's always making jokes in class, the classic class clown.
Ghi chú: Class clown refers to a specific role or behavior within a class, rather than just being part of a class group.

World-class

Of the highest quality or standard on a global scale.
Ví dụ: They offer a world-class training program for their employees.
Ghi chú: Similar to first-class, world-class denotes excellence but extends to a global level rather than just a single category.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Class

Class up

To make something more elegant or sophisticated.
Ví dụ: Let's class up this place a bit before the guests arrive.
Ghi chú: Class up is an informal way of saying to improve the appearance or quality of something, often by adding sophistication.

Classy joint

A place or establishment that is stylish, elegant, or high-quality.
Ví dụ: That new restaurant is a really classy joint, we should check it out.
Ghi chú: Describing a location or establishment as classy implies it has a certain level of sophistication and style.

Class it up

To improve the style or sophistication of something, often related to personal appearance.
Ví dụ: We need to class it up a bit for this event, let's dress to impress.
Ghi chú: Similar to 'class up', 'class it up' suggests taking steps to increase the elegance or sophistication, particularly in how one presents themselves.

Top-class

Of the highest quality or excellence.
Ví dụ: Their service is always top-class, that's why I keep going back.
Ghi chú: Top-class emphasizes being at the highest level or standard in terms of quality, surpassing just being in a class or category.

Class - Ví dụ

English class starts at 9am.
Hodina angličtiny začíná v 9 hodin.
The students were divided into groups based on their interests.
Studenti byli rozděleni do skupin podle svých zájmů.
The book is in the category of science fiction.
Kniha spadá do kategorie science fiction.

Ngữ pháp của Class

Class - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: class
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): classes, class
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): class
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): classed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): classing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): classes
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): class
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): class
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
class chứa 1 âm tiết: class
Phiên âm ngữ âm: ˈklas
class , ˈklas (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Class - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
class: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.