Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Compare

kəmˈpɛr
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

porovnat, srovnat, srovnávat, porovnávat

Ý nghĩa của Compare bằng tiếng Séc

porovnat

Ví dụ:
Let's compare these two books.
Pojďme porovnat tyto dvě knihy.
She compared the prices of different products.
Porovnala ceny různých produktů.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing similarities and differences between two or more items, such as objects, ideas, or situations.
Ghi chú: This is the most common translation of 'compare' and can be used in both casual conversations and more formal settings.

srovnat

Ví dụ:
You should compare the results to see which is better.
Měli byste srovnat výsledky, abyste viděli, který je lepší.
He compared his performance to last year's.
Srovnal svůj výkon s loňským rokem.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in more formal contexts, such as reports or academic discussions.
Ghi chú: Srovnat can imply a more analytical or systematic comparison, often used in academic or professional settings.

srovnávat

Ví dụ:
We often compare our experiences.
Často srovnáváme naše zkušenosti.
They are comparing their travel stories.
Srovnávají své cestovatelské příběhy.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when the action of comparing is ongoing or habitual.
Ghi chú: This is the gerund form of 'srovnat' and is used to describe the continuous act of comparison.

porovnávat

Ví dụ:
I like to compare different recipes before I cook.
Rád porovnávám různé recepty, než začnu vařit.
She is comparing the two proposals.
Porovnává tyto dvě návrhy.
Sử dụng: informalBối cảnh: Similar to 'srovnávat', this is the continuous form and is used in everyday conversation.
Ghi chú: Used often in contexts where someone is in the process of comparing, typically in informal discussions.

Từ đồng nghĩa của Compare

contrast

To contrast means to show the differences between two or more things.
Ví dụ: Let's contrast the two options to see which one is better suited for our needs.
Ghi chú: While 'compare' focuses on similarities and differences, 'contrast' specifically emphasizes differences.

analyze

To analyze means to examine something in detail and draw conclusions.
Ví dụ: We need to analyze the data to understand the trends and patterns.
Ghi chú: While 'compare' involves looking at similarities and differences, 'analyze' involves a more in-depth examination and interpretation.

evaluate

To evaluate means to assess or judge the quality, importance, or value of something.
Ví dụ: It's important to evaluate the performance of each team member to provide constructive feedback.
Ghi chú: While 'compare' involves looking at similarities and differences, 'evaluate' involves making judgments about the worth or effectiveness of something.

examine

To examine means to inspect or scrutinize something closely.
Ví dụ: Let's examine the evidence carefully before drawing any conclusions.
Ghi chú: While 'compare' involves looking at similarities and differences, 'examine' focuses on a detailed inspection or scrutiny.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Compare

Compare apples to oranges

This phrase means to compare two things that are completely different and therefore cannot be compared fairly.
Ví dụ: You can't compare the two candidates, it's like comparing apples to oranges.
Ghi chú: The phrase adds the specific comparison of 'apples to oranges' to emphasize the disparity in the comparison.

Compare notes

To compare notes means to share information or opinions to see if they are the same or different.
Ví dụ: Let's compare notes after the meeting to see if we missed anything.
Ghi chú: This phrase focuses on exchanging information or ideas rather than solely focusing on a direct comparison.

Compare apples with apples

This phrase emphasizes the importance of comparing similar things or situations for a valid comparison.
Ví dụ: To make a fair assessment, we need to compare apples with apples.
Ghi chú: It highlights the need to ensure that the items being compared are of the same category or have similar attributes for a meaningful comparison.

Compare notes with someone

Similar to 'compare notes,' this phrase means to share information or thoughts with someone for mutual understanding.
Ví dụ: I compared notes with my colleague to make sure we both understood the instructions correctly.
Ghi chú: It specifies that the comparison or sharing of information is done with another person or a group, indicating a collaborative aspect.

In comparison to

This phrase is used to show the difference or similarities between two or more things.
Ví dụ: In comparison to last year, this year's sales have significantly increased.
Ghi chú: It introduces a formal and structured way to present a comparison by explicitly stating the objects being compared.

Compare and contrast

To compare and contrast means to analyze the similarities and differences between two or more things.
Ví dụ: In this essay, we will compare and contrast the main characters of the novel.
Ghi chú: This phrase is often used in academic or analytical contexts to delve into the nuances of similarities and differences between the subjects being compared.

Beyond compare

This phrase means that something is unrivaled or incomparable in a positive sense.
Ví dụ: Her kindness is beyond compare; she always goes out of her way to help others.
Ghi chú: It conveys a sense of exceptionalism or uniqueness, highlighting that the subject being referred to is unmatched in its qualities or attributes.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Compare

Measure up

To be as good as or match someone or something in quality or skill.
Ví dụ: I hope I can measure up to your expectations in this project.
Ghi chú: While 'measure up' involves assessing one's abilities against another, it has a different connotation from 'compare'.

Spot the difference

To identify the dissimilarities or discrepancies between two things.
Ví dụ: Can you spot the difference between these two pictures?
Ghi chú: This term focuses on identifying specific differences rather than making a general comparison.

Hold a candle to

To not be as good as or match someone or something in quality or skill.
Ví dụ: None of the imitators can hold a candle to the original performer.
Ghi chú: 'Hold a candle to' implies not being comparable in quality or ability to the other person or thing.

Like comparing apples to pears

To highlight two things or people that are so different, they cannot be easily compared.
Ví dụ: Their skills are like comparing apples to pears; they're in completely different fields.
Ghi chú: This phrase playfully alters the traditional 'apples to oranges' comparison, emphasizing the uniqueness and inability to be compared directly.

Compare - Ví dụ

Compare the prices of these two products.
Porovnejte ceny těchto dvou produktů.
I can't help but compare this movie to the one I saw last week.
Nemohu si pomoct, ale porovnávám tento film s tím, který jsem viděl minulý týden.
The article provides a detailed comparison of the two political systems.
Článek poskytuje podrobný srovnávací přehled dvou politických systémů.

Ngữ pháp của Compare

Compare - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: compare
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): compared
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): comparing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): compares
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): compare
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): compare
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
compare chứa 2 âm tiết: com • pare
Phiên âm ngữ âm: kəm-ˈper
com pare , kəm ˈper (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Compare - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
compare: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.