Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Condition
kənˈdɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
stav, podmínka, poddmínka, vytvořit podmínky, poddmíněný
Ý nghĩa của Condition bằng tiếng Séc
stav
Ví dụ:
The car is in good condition.
Auto je ve dobrém stavu.
She is in poor health condition.
Je ve špatném zdravotním stavu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe the state or quality of something or someone.
Ghi chú: Commonly used in both everyday conversation and formal writing.
podmínka
Ví dụ:
The condition for joining the club is a membership fee.
Podmínka pro vstup do klubu je členský poplatek.
They agreed to the conditions of the contract.
Smluvní podmínky přijali.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal, contractual, or formal discussions.
Ghi chú: Refers specifically to stipulations or requirements that must be met.
poddmínka
Ví dụ:
If you complete the task, that is a condition for receiving the bonus.
Pokud úkol splníte, to je podmínka pro získání bonusu.
Her condition for dating him was that he must be honest.
Její podmínka pro randění s ním byla, že musí být upřímný.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal relationships or less formal agreements.
Ghi chú: This meaning emphasizes a prerequisite or requirement in a more casual context.
vytvořit podmínky
Ví dụ:
We need to create conditions for better teamwork.
Musíme vytvořit podmínky pro lepší týmovou práci.
The government aims to create favorable conditions for business.
Vláda se snaží vytvořit příznivé podmínky pro podnikání.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about environments or systems that enable certain outcomes.
Ghi chú: This phrase is often used in business or policy contexts.
poddmíněný
Ví dụ:
The approval is conditional on further funding.
Schválení je podmíněné dalším financováním.
Her acceptance was conditional upon the completion of the project.
Její přijetí bylo podmíněné dokončením projektu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal and formal documents to indicate dependencies.
Ghi chú: Refers to situations where something is dependent on another factor.
Từ đồng nghĩa của Condition
state
State refers to the physical or overall condition of something.
Ví dụ: The car is in a good state.
Ghi chú: State is more commonly used to describe the current physical or overall condition of something, while 'condition' can also refer to the state of health or functioning.
situation
Situation refers to the circumstances or conditions in which something exists or occurs.
Ví dụ: The situation of the building is deteriorating.
Ghi chú: Situation is often used to describe the circumstances surrounding a particular condition or state.
status
Status refers to the position or state at a particular time.
Ví dụ: The project's status is pending approval.
Ghi chú: Status typically conveys a sense of position or standing in relation to others or a specific context.
circumstance
Circumstance refers to the conditions or factors that affect a situation.
Ví dụ: Under the circumstances, we had to cancel the event.
Ghi chú: Circumstance emphasizes the external factors or conditions that influence a situation.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Condition
In good condition
Refers to something being well-maintained or in a satisfactory state.
Ví dụ: The used car is in good condition, with low mileage and a clean interior.
Ghi chú: Focuses on the state of something rather than the overall concept of 'condition.'
Condition of approval
Specifies a requirement that must be met for something to be accepted or finalized.
Ví dụ: The contract includes a condition of approval from the board of directors before it becomes valid.
Ghi chú: Emphasizes a specific requirement within a broader context of 'condition.'
Mint condition
Describes something being in impeccable or pristine condition, often used for collectible items.
Ví dụ: The comic book collector's edition was in mint condition, still in its original packaging.
Ghi chú: Highlights a state of perfection or flawless quality within the concept of 'condition.'
Condition precedent
Refers to a condition that must be fulfilled before certain obligations can be enforced.
Ví dụ: The merger agreement includes a condition precedent that the shareholders must approve the deal.
Ghi chú: Specifically denotes a condition that needs to be met before proceeding to the next step.
Living conditions
Refers to the circumstances and environment in which people live or work.
Ví dụ: The refugees were living in deplorable conditions, lacking adequate shelter and sanitation.
Ghi chú: Focuses on the quality of life or environment rather than the general state of 'condition.'
Condition assessment
Refers to the evaluation or examination of the state or quality of something.
Ví dụ: The engineer conducted a thorough condition assessment of the building to determine its structural integrity.
Ghi chú: Specifically involves assessing the state or quality of something for a particular purpose.
Terms and conditions
Refers to the rules, requirements, and provisions that govern an agreement or transaction.
Ví dụ: Before signing up for the service, make sure to read and agree to the terms and conditions outlined in the contract.
Ghi chú: Encompasses the specific rules and provisions governing a contract or agreement.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Condition
In top condition
This slang term means something is in excellent or optimal condition.
Ví dụ: After a few weeks of training, his car was in top condition for the race.
Ghi chú: This phrase emphasizes the highest level of condition rather than just being in good condition.
In rough condition
Used to describe something in poor or deteriorated condition, usually needing repair or improvement.
Ví dụ: The old house we found was in rough condition, but we decided to renovate it.
Ghi chú: This term indicates a lower level of condition compared to simply saying something is not in good condition.
In mint shape
Refers to something being in pristine condition, like new or flawless.
Ví dụ: Despite its age, the antique watch was in mint shape, still ticking perfectly.
Ghi chú: While 'mint condition' is a common term, 'mint shape' adds a slightly informal twist to emphasize perfect condition.
In tip-top shape
Indicates someone or something is in excellent physical or mental condition.
Ví dụ: The pilot was in tip-top shape for the long-haul flight ahead.
Ghi chú: This informal term emphasizes great condition, similar to 'in top condition,' but adds a playful tone.
In bad shape
Means something is in poor or damaged condition, often requiring attention or fixing.
Ví dụ: After the accident, his car was in bad shape and needed extensive repairs.
Ghi chú: This slang term implies a more serious level of disrepair compared to simply saying something is not in good condition.
In tiptop condition
Similar to 'in tip-top shape,' this slang means something is in excellent or perfect condition.
Ví dụ: She had been training hard, and her performance was in tiptop condition during the competition.
Ghi chú: While similar to 'tip-top shape,' 'tiptop condition' adds an extra layer of emphasis on optimal condition.
In decent nick
Describes something as being in acceptable or reasonable condition, especially for its age or situation.
Ví dụ: Considering its age, the used bike was in decent nick and just needed a few adjustments.
Ghi chú: This slang term indicates satisfactory condition, often used informally to suggest things are in good enough shape.
Condition - Ví dụ
English: The doctor diagnosed her condition as pneumonia.
Czech: Doktor diagnostikoval její stav jako pneumonii.
English: The condition for receiving the scholarship is a high GPA.
Czech: Podmínkou pro získání stipendia je vysoký průměr.
English: The athlete's physical condition is excellent.
Czech: Fyzická kondice sportovce je vynikající.
Ngữ pháp của Condition
Condition - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: condition
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): conditions, condition
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): condition
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): conditioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): conditioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): conditions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): condition
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): condition
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
condition chứa 3 âm tiết: con • di • tion
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈdi-shən
con di tion , kən ˈdi shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Condition - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
condition: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.