Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Deal

dil
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

dohoda, obchod, věc, záležitost, projednat, rozdělit, rozdat

Ý nghĩa của Deal bằng tiếng Séc

dohoda

Ví dụ:
We reached a deal after hours of negotiation.
Po hodinách vyjednávání jsme dospěli k dohodě.
They made a deal to collaborate on the project.
Uzavřeli dohodu o spolupráci na projektu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business, negotiations, agreements
Ghi chú: This meaning refers to an agreement or arrangement between parties.

obchod

Ví dụ:
I got a great deal on my new car.
Dostal jsem skvělý obchod na své nové auto.
They offered me a fantastic deal for the vacation package.
Nabídli mi fantastický obchod na balíček dovolené.
Sử dụng: informalBối cảnh: Shopping, sales, promotions
Ghi chú: Used to describe a bargain or favorable price.

věc, záležitost

Ví dụ:
It's a big deal for her to win the award.
Je pro ni velká věc vyhrát tuto cenu.
Don't make a big deal out of it.
Nedělej z toho velkou věc.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, personal matters
Ghi chú: Refers to something significant or important.

projednat

Ví dụ:
Let's deal with this issue first.
Nejprve se tímto problémem projednejme.
We need to deal with the consequences of our actions.
Musíme se vypořádat s následky našich činů.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Problem-solving, addressing issues
Ghi chú: Used to indicate addressing or handling a situation or problem.

rozdělit, rozdat

Ví dụ:
Can you deal the cards, please?
Můžeš prosím rozdat karty?
She dealt the cookies to all the kids.
Rozdala sušenky všem dětem.
Sử dụng: informalBối cảnh: Games, distribution
Ghi chú: Refers to distributing or handing out items, often used in card games.

Từ đồng nghĩa của Deal

Agreement

An agreement refers to a mutual understanding or arrangement reached between parties.
Ví dụ: They reached an agreement on the terms of the contract.
Ghi chú: While a deal often involves an exchange or transaction, an agreement focuses more on reaching a common understanding or consensus.

Transaction

A transaction refers to a business deal or exchange of goods, services, or money.
Ví dụ: The company finalized the transaction to acquire the new property.
Ghi chú: Transaction is more specific to business exchanges, whereas deal can have a broader application.

Arrangement

An arrangement is a plan or agreement made between parties for a specific purpose.
Ví dụ: They made an arrangement to meet at the café next week.
Ghi chú: Arrangement implies a planned agreement or understanding, whereas deal can be more spontaneous or formal.

Pact

A pact is a formal agreement or treaty between parties, often involving promises or commitments.
Ví dụ: The two countries signed a pact to increase trade relations.
Ghi chú: Pact typically implies a formal or official agreement, while deal can be more informal or flexible.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Deal

deal with

To handle or manage a situation, person, or problem.
Ví dụ: I have to deal with a difficult client today.
Ghi chú: Expands the meaning of 'deal' to include managing or addressing something.

big deal

Something that is not important or significant.
Ví dụ: So what if I made a mistake? It's not a big deal.
Ghi chú: Emphasizes the lack of importance compared to the standard meaning of 'deal.'

make a deal

To reach an agreement or arrangement with someone.
Ví dụ: The two companies made a deal to collaborate on the project.
Ghi chú: Involves reaching an agreement or compromise, extending beyond the basic meaning of 'deal.'

raw deal

An unfair or unfavorable situation or treatment.
Ví dụ: She felt like she got a raw deal in the settlement.
Ghi chú: Describes a specifically negative or unjust type of 'deal.'

deal breaker

Something that prevents an agreement or arrangement from being made.
Ví dụ: His refusal to compromise on that issue was a deal breaker for the negotiation.
Ghi chú: Highlights a particular issue or condition that can completely halt an agreement, going beyond the basic sense of 'deal.'

done deal

Something that is completed or finalized, especially an agreement.
Ví dụ: The contract is signed, it's a done deal.
Ghi chú: Indicates the completion or finality of a situation, beyond the initial meaning of 'deal.'

sweetheart deal

An especially favorable or advantageous agreement.
Ví dụ: The exclusive partnership seemed like a sweetheart deal for both parties.
Ghi chú: Refers to an exceptionally good or beneficial type of 'deal.'

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Deal

dealio

A slang term used to ask about or discuss something.
Ví dụ: Hey, what's the dealio with that new project?
Ghi chú: Slang term derived from 'deal', used informally and casually.

big dealio

An exaggerated form of 'dealio' to emphasize the importance or significance of something.
Ví dụ: So, what's the big dealio about this restaurant everyone's talking about?
Ghi chú: Intensified version of 'dealio' with added emphasis.

deal-breaker

A specific factor or condition that causes an agreement or relationship to fail.
Ví dụ: His refusal to compromise on the budget was a deal-breaker for the team.
Ghi chú: Derived from 'deal', specifically refers to a factor that leads to the termination of an agreement.

deal with it

Accepting and coping with a situation regardless of one's feelings.
Ví dụ: I don't like the new policy, but I guess I'll have to deal with it.
Ghi chú: While containing 'deal', the phrase focuses on accepting and managing a situation rather than negotiating or making an agreement.

done-deal

An agreement or decision that is final and binding.
Ví dụ: Once she signs the contract, it's a done deal.
Ghi chú: Derived from 'deal', signifies a completed agreement or decision.

no biggie

Indicating that something is not a problem or is of little significance.
Ví dụ: You forgot to bring the materials? No biggie, we can manage without them.
Ghi chú: While not directly related to 'deal', it is a casual way of downplaying an issue or concern.

wheel and deal

Engaging in complex negotiations or transactions to achieve favorable outcomes.
Ví dụ: He's always wheeling and dealing to get the best prices for his products.
Ghi chú: The phrase refers to a more strategic and possibly scheming approach to making deals, involving skillful negotiation and maneuvering.

Deal - Ví dụ

Deal or no deal?
Dohoda nebo žádná dohoda?
They made a deal to split the profits.
Uzavřeli dohodu o rozdělení zisku.
The company offered a great deal on their new product.
Společnost nabídla skvělou dohodu na svém novém produktu.

Ngữ pháp của Deal

Deal - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: deal
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): deals
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): deal
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): dealt
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): dealt
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): dealing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): deals
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): deal
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): deal
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
deal chứa 1 âm tiết: deal
Phiên âm ngữ âm: ˈdēl
deal , ˈdēl (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Deal - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
deal: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.