Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Element
ˈɛləmənt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
prvek, prvek (ve smyslu součásti nebo aspektu), činitel, součást
Ý nghĩa của Element bằng tiếng Séc
prvek
Ví dụ:
Oxygen is a vital element for life.
Kyslík je životně důležitý prvek pro život.
In chemistry, gold is considered a noble element.
V chemii se zlato považuje za vzácný prvek.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in scientific, educational, or technical contexts, often referring to components of a system or substances in chemistry.
Ghi chú: The term 'prvek' is commonly used in chemistry and can refer to both chemical elements and general components in various fields.
prvek (ve smyslu součásti nebo aspektu)
Ví dụ:
Trust is an important element in a relationship.
Důvěra je důležitý prvek ve vztahu.
Color is a significant element of design.
Barva je významným prvkem designu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations, referring to a part or aspect of something larger, such as relationships, designs, or systems.
Ghi chú: This usage emphasizes the qualitative aspect, highlighting how certain components contribute to the whole.
činitel
Ví dụ:
Weather is a crucial element affecting crop yields.
Počasí je rozhodující činitel ovlivňující výnosy plodin.
Education is an essential element in personal development.
Vzdělání je základní činitel v osobním rozvoji.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in discussions about factors or contributors in various fields, such as economics, sociology, and science.
Ghi chú: The term 'činitel' suggests a more analytical approach, often used in academic or formal discussions.
součást
Ví dụ:
Each element of the puzzle is important.
Každá součást skládačky je důležitá.
The engine is a key element of the car.
Motor je klíčovou součástí auta.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday language to refer to parts of objects, systems, or processes.
Ghi chú: This term is more general and can apply to physical objects as well as abstract concepts.
Từ đồng nghĩa của Element
component
A component refers to a part or element that makes up a larger whole.
Ví dụ: The different components of the ecosystem work together to maintain balance.
Ghi chú: Component is often used to emphasize the individual parts that contribute to a whole, while element can refer to a fundamental part or aspect.
factor
A factor is a circumstance, fact, or influence that contributes to a result or outcome.
Ví dụ: One factor contributing to climate change is deforestation.
Ghi chú: Factor is more commonly used to indicate a specific cause or reason that influences a situation, whereas element can have a broader or more general meaning.
ingredient
An ingredient is a component or element necessary for a particular outcome or result.
Ví dụ: Love is an essential ingredient for a successful relationship.
Ghi chú: Ingredient is often used in a metaphorical sense to describe essential components, especially in contexts like cooking or relationships.
aspect
An aspect refers to a particular part or feature of something.
Ví dụ: One important aspect of the project is its impact on the environment.
Ghi chú: Aspect is used to highlight a specific facet or characteristic of something, while element can refer to a more fundamental or basic part.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Element
In one's element
To be in one's element means to be comfortable and confident in a particular situation or activity where one excels.
Ví dụ: She's in her element when she's on stage performing.
Ghi chú: The phrase 'in one's element' emphasizes a person's natural ability or comfort in a specific context.
Elementary, my dear Watson
This phrase, popularized by Sherlock Holmes, means that something is simple or easy to understand.
Ví dụ: The solution to the mystery was elementary, my dear Watson.
Ghi chú: The phrase 'elementary, my dear Watson' is a play on words using 'elementary' to mean simple or basic.
Element of surprise
An element of surprise refers to the unexpected or shocking aspect of something.
Ví dụ: The magician's performance included an element of surprise that amazed the audience.
Ghi chú: This phrase uses 'element' to denote a particular aspect or feature that stands out.
Elementary school
Elementary school is the first stage of formal education, typically for children aged around 6 to 12 years.
Ví dụ: My niece will start elementary school next year.
Ghi chú: In this context, 'elementary' refers to the basic or foundational level of education.
Out of one's element
To be out of one's element means to be in a situation where one feels uncomfortable or inexperienced.
Ví dụ: As a city dweller, camping in the wilderness felt like being out of my element.
Ghi chú: The phrase 'out of one's element' highlights a lack of comfort or familiarity in a specific setting.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Element
Element
In this context, 'element' refers to a component or characteristic that can be added to something to enhance or change it, often used in creative fields like music, art, or design.
Ví dụ: Let's add some jazz elements to this music composition.
Ghi chú: The slang term 'element' in this context is more specific and usually refers to a particular quality or aspect that can be integrated into something.
Elemental
When something is described as 'elemental,' it means that it is basic, essential, or fundamental in nature. It can refer to simple, core elements or principles.
Ví dụ: His approach to cooking focuses on using elemental flavors.
Ghi chú: The term 'elemental' emphasizes simplicity and fundamental nature, suggesting a primal or essential quality.
Elementizer
A play on the word 'atomizer,' 'elementizer' is used to describe someone who excels at combining or extracting specific elements to enhance flavors, textures, or experiences.
Ví dụ: As a chef, he's known as the elementizer of flavors.
Ghi chú: The term 'elementizer' is a creative variation suggesting a person who has a talent for isolating and intensifying specific elements in a refined manner.
Inelementary
'Inelementary' is a playful blend of 'in' and 'elementary,' used to describe a lack of basic understanding or knowledge about a subject, situation, or concept.
Ví dụ: His inelementary understanding of the situation led to misconceptions.
Ghi chú: This slang term humorously combines 'in' with 'elementary,' creating a word to convey the opposite of a fundamental or elementary level of understanding.
Element - Ví dụ
The periodic table lists all the elements.
Periodická tabulka uvádí všechny prvky.
Oxygen is an essential element for human life.
Kyslík je nezbytný prvek pro lidský život.
The chemist analyzed the chemical elements in the sample.
Chemik analyzoval chemické prvky ve vzorku.
Ngữ pháp của Element
Element - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: element
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): elements
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): element
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
element chứa 3 âm tiết: el • e • ment
Phiên âm ngữ âm: ˈe-lə-mənt
el e ment , ˈe lə mənt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Element - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
element: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.