Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
End
ɛnd
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
konec, cíl, část, uzavření, závěr
Ý nghĩa của End bằng tiếng Séc
konec
Ví dụ:
The end of the movie was very surprising.
Konec filmu byl velmi překvapivý.
We reached the end of the road.
Dostali jsme se na konec cesty.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual conversation and formal writing to indicate the termination of something.
Ghi chú: This is the most common meaning and can refer to physical or metaphorical endings.
cíl
Ví dụ:
Our end goal is to complete the project by next month.
Naším cílem je dokončit projekt do příštího měsíce.
The end of the journey is just as important as the beginning.
Konec cesty je stejně důležitý jako začátek.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in discussions about objectives or goals.
Ghi chú: This meaning emphasizes the purpose or aim of an action.
část
Ví dụ:
He is at the end of the line.
On je na konci řady.
Please wait until the end of the presentation.
Prosím, počkejte až do konce prezentace.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual and formal contexts when referring to a specific segment of something.
Ghi chú: This can refer to a physical boundary or an abstract section.
uzavření
Ví dụ:
The end of the contract is approaching.
Konec smlouvy se blíží.
They celebrated the end of the year with a party.
Oslavili konec roku večírkem.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in legal or formal contexts related to agreements or timelines.
Ghi chú: This meaning emphasizes the conclusion or closing of a process.
závěr
Ví dụ:
The end of the report summarizes the main points.
Konec zprávy shrnuje hlavní body.
She reached the end of her speech and thanked everyone.
Dospěla ke konci svého projevu a poděkovala všem.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both casual conversations and formal writing to indicate a concluding statement.
Ghi chú: This meaning is often used in writing and speeches to indicate the final part.
Từ đồng nghĩa của End
finish
To complete or bring to an end.
Ví dụ: I need to finish this report by the end of the day.
Ghi chú: Finish implies completing a task or activity, whereas end is more general and can refer to the conclusion of various things.
conclude
To bring something to an end or closure.
Ví dụ: Let's conclude the meeting with some final remarks.
Ghi chú: Conclude often implies a formal or deliberate ending, while end can be used in a broader sense.
terminate
To bring something to an end or put an end to something.
Ví dụ: The contract will terminate at the end of the month.
Ghi chú: Terminate is more formal and often implies a deliberate ending, usually with a specific time frame, compared to the general term end.
cease
To stop or come to an end.
Ví dụ: The rain will cease by the end of the week.
Ghi chú: Cease emphasizes the stopping or halting of something, often used in the context of actions or processes.
finish up
To complete the final parts of something.
Ví dụ: Let's finish up this project before the deadline.
Ghi chú: Finish up is a more informal way of saying to finish or complete something, often used in spoken language.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của End
End up
To eventually be in a particular place or situation, especially unexpectedly.
Ví dụ: I thought I was taking the right bus, but I ended up in the wrong part of town.
Ghi chú: The phrase 'end up' emphasizes the result or outcome of a situation rather than just the simple act of ending.
At the end of the day
Ultimately; when everything is taken into consideration.
Ví dụ: We had our differences, but at the end of the day, we're still family.
Ghi chú: This phrase is used to emphasize what is most important or true in a situation after considering everything.
End in itself
Something that is pursued for its own sake, rather than as a means to an end.
Ví dụ: For him, success was not an end in itself but a means to help others.
Ghi chú: Unlike 'end' which signifies the conclusion or final part of something, 'end in itself' refers to something being valuable or important in its own right.
To no end
To a great extent; endlessly.
Ví dụ: She worried about her son's safety to no end when he was traveling.
Ghi chú: This phrase conveys the idea of something happening in a continuous or unlimited way, without any conclusion or resolution.
The end justifies the means
The desired result of an action justifies the use of any means to achieve it, even if they are unethical.
Ví dụ: He believed that lying was acceptable if it helped achieve a greater good, as the end justifies the means.
Ghi chú: This phrase suggests that the outcome or result of an action is more important than the methods used to achieve it, even if those methods are questionable.
To make ends meet
To have enough money to cover one's expenses; to manage financially.
Ví dụ: After losing his job, he took on a second job to make ends meet.
Ghi chú: While 'end' refers to a conclusion or final part, 'make ends meet' is about ensuring financial stability or having enough income to cover expenses.
To end on a high note
To finish something in a very positive or successful way.
Ví dụ: The concert ended on a high note with the crowd cheering for an encore.
Ghi chú: This phrase indicates concluding something with a positive or successful outcome, emphasizing the high point or peak of the ending.
To bring something to an end
To cause something to finish or conclude.
Ví dụ: After months of negotiations, they finally brought the dispute to an end.
Ghi chú: This phrase specifically highlights the action of causing something to conclude or come to an end, rather than just referring to the end itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của End
Endgame
Endgame refers to the final stage or outcome of a situation, plan, or activity.
Ví dụ: I'm strategizing for the endgame of this project.
Ghi chú: While 'end' generally signifies the conclusion of something, 'endgame' specifically refers to the final phase or ultimate goal.
Final stretch
Final stretch means the last part or phase of a process or task.
Ví dụ: We're in the final stretch of exam preparation.
Ghi chú: It emphasizes the notion of reaching the end of a period or endeavor with remaining effort.
Wrap-up
To wrap-up is to bring to a conclusion or summarize something.
Ví dụ: Let's have a quick wrap-up of today's discussion.
Ghi chú: It is a more informal and concise way of referring to the conclusion or summary of an activity or event.
Tail end
Tail end means the final or farthest part of something.
Ví dụ: We arrived at the tail end of the party, but we still had a great time.
Ghi chú: It indicates the last portion or the furthest point of an event, place, or time.
Endorsement
An endorsement is a public statement of support or approval for something.
Ví dụ: The company's endorsement of the new product boosted its sales.
Ghi chú: While 'end' refers to the conclusion, 'endorsement' specifically involves backing or recommending a person, product, or idea.
Wind down
To wind down means to relax or decrease in intensity at the end of a period.
Ví dụ: I like to wind down at the end of the day by reading a book.
Ghi chú: It suggests gradually reducing activity or stress towards the conclusion of a day or task.
End product
End product refers to the final result or outcome of a process.
Ví dụ: The end product of our collaboration exceeded our expectations.
Ghi chú: While 'end' can signify the conclusion, 'end product' specifically denotes the finished or complete output of work.
End - Ví dụ
The movie has come to an end.
Film dospěl ke konci.
I can see the end of the road.
Vidím konec cesty.
Let's hurry and finish before the end of the day.
Pospěšme si a dokončeme to před koncem dne.
Ngữ pháp của End
End - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: end
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): ends
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): end
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): ended
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): ending
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): ends
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): end
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): end
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
end chứa 1 âm tiết: end
Phiên âm ngữ âm: ˈend
end , ˈend (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
End - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
end: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.