Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Finally

ˈfaɪn(ə)li
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

nakonec, konečně, na závěr

Ý nghĩa của Finally bằng tiếng Séc

nakonec

Ví dụ:
We finally reached our destination after a long journey.
Nakonec jsme dosáhli našeho cíle po dlouhé cestě.
I finally finished my homework!
Nakonec jsem dokončil své domácí úkoly!
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when something is achieved or happens after a long wait or delay.
Ghi chú: This is one of the most common translations of 'finally' and conveys a sense of relief or accomplishment.

konečně

Ví dụ:
Finally, we can start the meeting now that everyone is here.
Konečně můžeme začít schůzku, teď když je tu všichni.
She finally agreed to go out with him.
Konečně souhlasila, že s ním půjde ven.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used similarly to 'nakonec', often to express impatience being resolved.
Ghi chú: Though similar to 'nakonec', 'konečně' often emphasizes the long-awaited nature of the situation.

na závěr

Ví dụ:
Finally, I would like to thank everyone for their support.
Na závěr bych chtěl poděkovat všem za jejich podporu.
Finally, we will wrap up the discussion.
Na závěr shrneme diskusi.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in presentations or speeches when concluding remarks are made.
Ghi chú: This usage is more formal and is often found in written or spoken contexts where a conclusion is being drawn.

Từ đồng nghĩa của Finally

eventually

Eventually means finally or at some point after a period of time or a series of events.
Ví dụ: After years of hard work, he eventually achieved his goal.
Ghi chú: Eventually suggests a gradual progression or outcome over time.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Finally

At long last

This phrase is used to express relief or satisfaction that something has finally happened after a long period of waiting or anticipation.
Ví dụ: At long last, they reached their destination after hours of driving.
Ghi chú: This phrase emphasizes the sense of waiting or anticipation more than just the word 'finally.'

In the end

This phrase indicates the final result or outcome after a series of events or circumstances.
Ví dụ: In the end, everything worked out fine despite the initial challenges.
Ghi chú: It focuses on the conclusion or resolution of a situation rather than just the finality of something happening.

After all

This phrase suggests that despite doubts or obstacles, something has been accomplished or resolved in the end.
Ví dụ: After all that hard work, she finally achieved her goal.
Ghi chú: It implies a sense of contrast or overcoming barriers before reaching the final outcome.

Ultimately

This word indicates the final result or decision in a process or chain of events.
Ví dụ: Ultimately, the decision lies with the board of directors.
Ghi chú: It emphasizes the finality and conclusiveness of a decision or outcome.

At last

This phrase expresses relief or joy that something expected or desired has finally happened.
Ví dụ: At last, the missing keys were found in the living room.
Ghi chú: It conveys a sense of long-awaited resolution or fulfillment.

In the final analysis

This phrase is used to introduce a conclusion or summary after considering all the relevant factors or details.
Ví dụ: In the final analysis, it was clear that the project was a success.
Ghi chú: It suggests a comprehensive evaluation or assessment leading to a final judgment or decision.

In conclusion

This phrase is used to signal the end of a discussion or presentation and to summarize the main points.
Ví dụ: In conclusion, I would like to thank everyone for their hard work on this project.
Ghi chú: It marks the final part of a speech or piece of writing, wrapping up all the main ideas or arguments.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Finally

Finally!

Used to express relief or satisfaction that something has been completed or achieved.
Ví dụ: Finally! I finished my project.
Ghi chú: This slang term is more casual and expressive than the word 'finally'.

At last!

Conveys a sense of relief or joy that something anticipated has finally happened.
Ví dụ: At last! We arrived at the beach.
Ghi chú: Similar to 'finally', but expressing a stronger sense of emotional release.

About time!

Indicates that someone took too long to do something and the speaker is relieved or annoyed that it finally happened.
Ví dụ: You finally called me back. About time!
Ghi chú: Emphasizes a sense of impatience or annoyance with the delayed action.

Took forever!

Denotes that something felt like it lasted a very long time, often used in a somewhat exaggerated manner.
Ví dụ: That movie took forever to finish.
Ghi chú: Focuses on the length of time taken, with a hint of exasperation or impatience.

At long last!

Similar to 'finally', used to emphasize that something expected or desired has happened after a long delay.
Ví dụ: At long last, I found my keys.
Ghi chú: Slightly more formal and poetic than 'finally', conveying a sense of relief and satisfaction.

In the nick of time!

Refers to doing something just before it is too late or just in time to prevent a negative outcome.
Ví dụ: She arrived in the nick of time for the meeting.
Ghi chú: Emphasizes the narrow margin by which something was achieved, often implying a sense of urgency or close call.

Finally got it done!

Expresses the completion of a task or achievement after previous failed attempts or challenges.
Ví dụ: After many attempts, I finally got it done!
Ghi chú: Highlights the effort or struggle involved in reaching the desired outcome.

Finally - Ví dụ

Finally, we arrived at our destination.
Nakonec jsme dorazili na naše místo.
I finally finished my project.
Nakonec jsem dokončil svůj projekt.
Finally, after years of hard work, she achieved her dream.
Nakonec, po letech tvrdé práce, dosáhla svého snu.

Ngữ pháp của Finally

Finally - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: finally
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): finally
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
finally chứa 3 âm tiết: fi • nal • ly
Phiên âm ngữ âm: ˈfī-nᵊl-ē
fi nal ly , ˈfī nᵊl ē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Finally - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
finally: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.