Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Foot

fʊt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

noha, pata, stopa, nožní prst, pěší

Ý nghĩa của Foot bằng tiếng Séc

noha

Ví dụ:
I hurt my foot while playing soccer.
Zranil jsem si nohu při hraní fotbalu.
She has beautiful feet.
Má krásné nohy.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversation, physical activities
Ghi chú: In Czech, 'noha' generally refers to the foot but can also mean leg. Context is important to determine the specific meaning.

pata

Ví dụ:
He stepped on my heel.
Stoupnul mi na patu.
The shoe rubbed against my heel.
Bota mi třela o patu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describing parts of the foot or shoe fit
Ghi chú: 'Pata' specifically refers to the heel part of the foot.

stopa

Ví dụ:
I left my footprints in the sand.
Zanechal jsem stopy v písku.
The dog followed the footprints.
Pes následoval stopy.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Talking about tracks or measurements
Ghi chú: 'Stopa' refers to a footprint or the measurement of length equal to one foot (about 30.48 cm).

nožní prst

Ví dụ:
I stubbed my toe.
Uhodil jsem se do nožního prstu.
She painted her toenails.
Natřela si nehty na nohou.
Sử dụng: informalBối cảnh: Talking about specific parts of the foot
Ghi chú: 'Nožní prst' means toe, referring to the individual digits of the foot.

pěší

Ví dụ:
We went for a foot walk in the park.
Šli jsme na pěší procházku v parku.
He prefers to travel by foot.
Raději cestuje pěšky.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing modes of transportation
Ghi chú: 'Pěší' is an adjective meaning 'on foot', often used to describe walking as a mode of transport.

Từ đồng nghĩa của Foot

leg

A leg is the part of the body below the knee.
Ví dụ: He hurt his leg while hiking.
Ghi chú: While a foot is the lower extremity of the leg below the ankle, a leg refers to the entire limb from the hip to the ankle.

paw

A paw is the foot of an animal with claws or pads.
Ví dụ: The cat's soft paws left prints in the sand.
Ghi chú: Paw specifically refers to the foot of an animal, especially one with claws or pads, whereas foot can refer to human or animal feet.

hoof

A hoof is the hard part of the foot of an ungulate animal such as a horse, cow, or deer.
Ví dụ: The horse's hooves clicked on the pavement.
Ghi chú: Hoof is a specialized term for the foot of certain animals like horses, cows, and deer, characterized by a hard outer covering.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Foot

Put your best foot forward

To make a good impression by presenting oneself in the best possible way.
Ví dụ: When you go for a job interview, make sure to put your best foot forward by dressing smartly and being well-prepared.
Ghi chú: The phrase does not refer to the literal act of physically placing one's foot forward but rather means to showcase oneself positively.

Shoot yourself in the foot

To do something that harms one's own interests or causes one's own failure.
Ví dụ: By arriving late to the meeting, she really shot herself in the foot when she was trying to impress the boss.
Ghi chú: This phrase is figurative and does not involve actual shooting or physical harm to one's foot.

Get off on the right foot

To begin something in a positive or successful way.
Ví dụ: Starting the project with a clear plan will help us get off on the right foot.
Ghi chú: This phrase focuses on the idea of starting well and does not directly involve physical movement.

Have one foot in the grave

To be very old or in very poor health, often implying that death may be near.
Ví dụ: At his age, some people might say he has one foot in the grave, but he's still full of energy and life.
Ghi chú: This phrase is metaphorical and does not literally mean having one foot physically buried in the ground.

Fell on deaf ears

To be ignored or disregarded, especially when trying to communicate something important.
Ví dụ: His warning about the dangers of smoking fell on deaf ears as none of the students seemed to take it seriously.
Ghi chú: The phrase does not involve the literal act of falling but rather means that the information was not heeded.

Get cold feet

To suddenly become too frightened or hesitant to do something previously planned or expected.
Ví dụ: She was supposed to bungee jump, but she got cold feet at the last minute and decided not to go through with it.
Ghi chú: The phrase does not refer to the actual sensation of having cold feet but rather to experiencing fear or hesitation.

Drag one's feet

To delay or be slow in doing something, often out of reluctance or indecision.
Ví dụ: The project is falling behind schedule because some team members are dragging their feet on completing their tasks.
Ghi chú: This phrase does not involve physically dragging one's feet but rather means to procrastinate or stall.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Foot

Foot the bill

To pay for something, especially a bill or cost.
Ví dụ: Let's go out for dinner, and I'll foot the bill this time.
Ghi chú: The slang term 'foot the bill' specifically refers to covering expenses or costs, whereas 'foot' alone refers to the lower extremity of the leg.

Foot loose

To be free, without attachments or responsibilities.
Ví dụ: He's always foot loose and fancy-free, traveling wherever he pleases.
Ghi chú: In this context, 'foot loose' suggests being unattached or unburdened by responsibilities, different from the literal meaning of 'foot.'

Foot traffic

The number of people walking past a particular location, often used to describe potential customers or visitors.
Ví dụ: The store relies on foot traffic to attract customers.
Ghi chú: The term 'foot traffic' specifically refers to pedestrian movement near a place, not just the physical foot itself.

Foot in the door

To establish a preliminary connection or gain an initial advantage in a situation.
Ví dụ: I got a foot in the door with that internship; now I just need to impress them.
Ghi chú: The slang term 'foot in the door' implies making progress or gaining a foothold, as compared to the literal body part.

Foot the pedal

To accelerate or increase the speed of something.
Ví dụ: He really put his foot on the pedal and finished the race in record time.
Ghi chú: The expression 'foot the pedal' relates to increasing speed or intensity, contrasting with just referring to the physical foot.

Foot the gas

To press on the gas pedal of a vehicle to accelerate.
Ví dụ: We need to foot the gas if we want to make it to the concert on time.
Ghi chú: The slang term 'foot the gas' specifically refers to accelerating a vehicle, distinct from the more general reference to 'foot.'

Foot the accelerator

To apply pressure to the accelerator pedal of a vehicle for acceleration.
Ví dụ: She always likes to foot the accelerator when driving, enjoying the thrill of speed.
Ghi chú: The term 'foot the accelerator' describes the action of pushing the accelerator in a vehicle, emphasizing speed or acceleration.

Foot - Ví dụ

My foot hurts.
Bolí mě noha.
She has a blister on her heel.
Má puchýř na patě.
He took a step forward with his left foot.
Udělal krok vpřed levou nohou.

Ngữ pháp của Foot

Foot - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: foot
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): feet
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): foot
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): footed
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): footed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): footing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): foots
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): foot
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): foot
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
foot chứa 1 âm tiết: foot
Phiên âm ngữ âm: ˈfu̇t
foot , ˈfu̇t (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Foot - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
foot: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.