Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Foreign
ˈfɔrən
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
zahraniční, cizí, exotický, vnější
Ý nghĩa của Foreign bằng tiếng Séc
zahraniční
Ví dụ:
I am traveling to a foreign country next month.
Příští měsíc cestuji do zahraniční země.
She studied foreign languages in college.
Na vysoké škole studovala zahraniční jazyky.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when discussing countries, travel, or education related to other nations.
Ghi chú: This usage often refers to something that is outside one's own country.
cizí
Ví dụ:
He feels foreign in this environment.
V tomto prostředí se cítí cizí.
The customs seem foreign to me.
Ty zvyky mi připadají cizí.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in personal contexts to describe feelings of strangeness or unfamiliarity.
Ghi chú: This usage emphasizes a sense of being unaccustomed or alien to something.
exotický
Ví dụ:
They serve foreign cuisine at that restaurant.
V té restauraci podávají exotickou kuchyni.
She loves foreign films.
Miluje exotické filmy.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to cultural aspects like food, film, or art that are not native.
Ghi chú: This meaning highlights the uniqueness and appeal of something from another culture.
vnější
Ví dụ:
The foreign policy of the government is under scrutiny.
Zahraniční politika vlády je pod drobnohledem.
They discussed foreign relations at the conference.
Na konferenci probírali vnější vztahy.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in political or diplomatic discussions involving relations with other countries.
Ghi chú: This usage can also extend to discussions about external factors affecting a situation.
Từ đồng nghĩa của Foreign
overseas
Overseas refers to a location across the sea or abroad, often in relation to one's own country.
Ví dụ: She traveled overseas for the first time last summer.
Ghi chú: While 'foreign' can refer to anything outside one's own country, 'overseas' specifically emphasizes a location across the sea.
international
International pertains to activities or interactions between different countries.
Ví dụ: The company has expanded its international operations to Europe and Asia.
Ghi chú: Unlike 'foreign,' which can refer to anything outside one's own country, 'international' specifically emphasizes the interaction between multiple countries.
alien
Alien describes something unfamiliar or strange, often with a connotation of being different or otherworldly.
Ví dụ: The customs and traditions of this culture seemed alien to me at first.
Ghi chú: While 'foreign' typically refers to something originating from another country, 'alien' can also convey a sense of being strange or unfamiliar.
exotic
Exotic refers to something unusual, striking, or intriguing because of its foreign origin or unique qualities.
Ví dụ: She was fascinated by the exotic cuisine of the new restaurant in town.
Ghi chú: Unlike 'foreign,' which simply means from another country, 'exotic' implies a sense of fascination or allure due to its uniqueness.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Foreign
Foreign country
Refers to a country that is not one's own or familiar to them.
Ví dụ: I've never been to a foreign country before.
Ghi chú: The phrase specifies a country, not just anything that is foreign.
Foreign language
A language that is not native to the speaker.
Ví dụ: Learning a foreign language can open up new opportunities.
Ghi chú: The phrase focuses on languages specifically.
Foreign exchange student
A student who temporarily attends school in a different country as part of an exchange program.
Ví dụ: We hosted a foreign exchange student from France last year.
Ghi chú: It refers to a student participating in an exchange program.
Foreigner
A person from a different country or place.
Ví dụ: As a foreigner in this country, I try to learn about the local customs.
Ghi chú: It specifically denotes a person, not just something that is foreign.
Foreign aid
Economic, military, or other assistance given by one country to another.
Ví dụ: The government provided foreign aid to the disaster-stricken region.
Ghi chú: It refers to assistance provided between countries.
Foreign policy
A government's strategy in dealing with other nations.
Ví dụ: The president outlined the country's foreign policy regarding trade agreements.
Ghi chú: It pertains to a government's approach to international relations.
Foreign investment
Investment made by a person or company in another country.
Ví dụ: The company attracted foreign investment to expand its operations.
Ghi chú: It specifically involves investing in another country.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Foreign
Foreign accent
Describes the way a person speaks a language that is not native to them.
Ví dụ: Her foreign accent makes her stand out in the group.
Ghi chú: Using 'foreign accent' implies a distinction in pronunciation or intonation.
Foreign film
Refers to a movie made in a language other than the viewer's native language.
Ví dụ: We watched an amazing foreign film with subtitles last night.
Ghi chú: The term 'foreign film' emphasizes the origin of the movie and often indicates a greater exposure to diverse cinema.
Foreign cuisine
Denotes dishes or styles of cooking that are characteristic of a country or culture other than one's own.
Ví dụ: I love trying out different kinds of foreign cuisines when traveling.
Ghi chú: It suggests the exploration of flavors and culinary traditions from around the world rather than sticking to familiar dishes.
Foreign concept
An idea or principle that is unfamiliar or not easily understood by someone.
Ví dụ: For many, budgeting regularly is a foreign concept.
Ghi chú: Using 'foreign concept' emphasizes the lack of familiarity or understanding of a particular notion.
Foreign affair
A romantic or intimate relationship between individuals from different countries or cultures.
Ví dụ: Their relationship was described as a foreign affair due to cultural differences.
Ghi chú: The term 'foreign affair' carries a connotation of cross-cultural romance or intrigue beyond a typical relationship.
Foreign land
A geographical area that is unknown or unfamiliar to the speaker.
Ví dụ: She longed to explore the mysteries of the foreign land she had only read about.
Ghi chú: It emphasizes the idea of an unknown territory, often with a sense of wonder or curiosity.
Foreign - Ví dụ
The company hired a foreign consultant to help with their expansion plans.
Společnost najala zahraničního konzultanta, aby pomohl s jejich plány na expanze.
I always feel a bit foreign when I visit a new country.
Vždy se cítím trochu cizí, když navštívím novou zemi.
She struggled to understand the foreign language instructions.
Měla problémy porozumět pokynům v cizím jazyce.
Ngữ pháp của Foreign
Foreign - Tính từ (Adjective) / Tính từ (Adjective)
Từ gốc: foreign
Chia động từ
Tính từ (Adjective): foreign
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
foreign chứa 2 âm tiết: for • eign
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯr-ən
for eign , ˈfȯr ən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Foreign - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
foreign: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.