Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Forget

fərˈɡɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

zapomenout, zapomenout si, zapomenout na, nepamatovat si, nepamatovat (si) na

Ý nghĩa của Forget bằng tiếng Séc

zapomenout

Ví dụ:
I always forget my keys.
Vždycky zapomínám na klíče.
Don't forget to call your mom.
Nezapomeň zavolat své mámě.
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday situations, reminders.
Ghi chú: Used for forgetting physical objects or tasks.

zapomenout si

Ví dụ:
I forgot to bring my notebook.
Zapomněl jsem si vzít sešit.
She forgot to send the email.
Zapomněla si poslat e-mail.
Sử dụng: informalBối cảnh: Personal tasks and responsibilities.
Ghi chú: Often used when forgetting to do something specific.

zapomenout na

Ví dụ:
He forgot about the meeting.
Zapomněl na schůzku.
They forgot about my birthday party.
Zapomněli na moji narozeninovou oslavu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Situations involving events or significant dates.
Ghi chú: Used when forgetting something more abstract like events or people.

nepamatovat si

Ví dụ:
I can't remember her name.
Nepamatuji si její jméno.
He can't remember where he parked.
Nepamatuje si, kde zaparkoval.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Situations involving memory loss.
Ghi chú: This means 'not to remember' and is often used in more formal contexts.

nepamatovat (si) na

Ví dụ:
I don't remember his face.
Nepamatuji si jeho obličej.
Do you remember the time we went camping?
Pamatuješ si na tu dobu, kdy jsme šli kempovat?
Sử dụng: informalBối cảnh: Conversations about past experiences.
Ghi chú: Used to discuss memories and experiences.

Từ đồng nghĩa của Forget

Omit

To leave out or fail to include something.
Ví dụ: She omitted to mention the meeting in her report.
Ghi chú: Omit implies a deliberate decision not to include something.

Neglect

To fail to care for or pay attention to something or someone.
Ví dụ: He neglected to lock the door before leaving.
Ghi chú: Neglect often implies a lack of attention or care rather than a deliberate act.

Overlook

To fail to notice or consider something.
Ví dụ: I must have overlooked your email in my inbox.
Ghi chú: Overlook suggests a failure to see or recognize something rather than intentionally forgetting.

Disregard

To ignore or pay no attention to something.
Ví dụ: He disregarded my advice and ended up in trouble.
Ghi chú: Disregard implies a conscious decision to ignore or pay no attention to something.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Forget

Slip one's mind

To forget something, especially something important or urgent.
Ví dụ: I'm sorry I didn't call you back yesterday; it completely slipped my mind.
Ghi chú: This phrase emphasizes a momentary lapse in memory.

Forget about it

To stop thinking about or dwelling on something.
Ví dụ: I can't believe I lost the game. Forget about it, let's move on.
Ghi chú: This phrase suggests dismissing the matter or letting it go.

Blank out

To forget something temporarily; to have a moment of forgetfulness.
Ví dụ: I completely blanked out during the exam and couldn't remember any of the answers.
Ghi chú: This phrase often implies a sudden loss of memory.

Let slip one's mind

To forget something unintentionally or accidentally.
Ví dụ: I'm sorry I forgot your birthday; it just let it slip my mind.
Ghi chú: Similar to 'slip one's mind,' but with a sense of inadvertence.

Draw a blank

To be unable to remember something; to have a complete memory lapse.
Ví dụ: I tried to remember his name, but I just drew a blank.
Ghi chú: This phrase implies a total failure to recall information.

Forget oneself

To behave in an inappropriate way due to a momentary loss of control.
Ví dụ: I forgot myself and shouted at my boss in front of everyone.
Ghi chú: This phrase suggests a temporary lapse in self-control or awareness.

Slip one's memory

To forget something; to fail to recall a piece of information.
Ví dụ: Her name slipped my memory, but now I remember it's Sarah.
Ghi chú: Similar to 'slip one's mind,' but with a focus on memory.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Forget

Space out

To space out means to mentally disengage or become unaware of one's surroundings, often resulting in forgetting something or being absent-minded.
Ví dụ: I totally spaced out during the meeting and missed what the boss said.
Ghi chú:

Zonk out

To zonk out means to fall asleep suddenly or lose consciousness, leading to forgetting tasks or events.
Ví dụ: I zonked out after studying for hours and forgot to call my friend back.
Ghi chú:

Ditch

To ditch something means to intentionally neglect, abandon, or forget about it.
Ví dụ: I totally ditched our dinner plans last night; it completely slipped my mind.
Ghi chú:

Let it slip

To let something slip means to accidentally reveal or disclose information that was supposed to be kept secret, often leading to forgetfulness or making a mistake.
Ví dụ: I accidentally let it slip that we were throwing a surprise party for him.
Ghi chú:

Space cadet

A space cadet is a term for someone who is forgetful, absent-minded, or easily loses focus on tasks.
Ví dụ: I'm such a space cadet today; I forgot my keys, wallet, and even my phone.
Ghi chú: This term refers to someone who is chronically forgetful or absent-minded, likened to a forgetful astronaut floating in space.

Forget - Ví dụ

I always forget my keys.
Vždy zapomínám na své klíče.
Don't forget to call your mother.
Nezapomeň zavolat své matce.
He forgot his wallet at home.
Zapomněl svou peněženku doma.

Ngữ pháp của Forget

Forget - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: forget
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forgot
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): forgotten
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forgetting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forgets
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): forget
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): forget
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
forget chứa 2 âm tiết: for • get
Phiên âm ngữ âm: fər-ˈget
for get , fər ˈget (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Forget - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
forget: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.