Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Forward

ˈfɔrwərd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

dopředu, vpřed, přední, předsunutý, poslat dopředu, odvážný

Ý nghĩa của Forward bằng tiếng Séc

dopředu

Ví dụ:
Please move forward in the line.
Prosím, postupte dopředu v řadě.
He stepped forward to speak.
Krokl dopředu, aby promluvil.
Sử dụng: informalBối cảnh: Physical movement or position
Ghi chú: Used when describing movement toward a direction or advancing in a line.

vpřed

Ví dụ:
We need to look forward, not backward.
Musíme se dívat vpřed, ne zpět.
She is always looking forward to the future.
Vždy se těší do budoucnosti.
Sử dụng: informalBối cảnh: Planning or attitude towards the future
Ghi chú: Commonly used in discussions about future plans or optimism.

přední

Ví dụ:
He is in a forward position.
Je v přední pozici.
The forward section of the building is brand new.
Přední část budovy je zcela nová.
Sử dụng: formalBối cảnh: Describing locations or parts of objects
Ghi chú: Often used in architectural or organizational contexts.

předsunutý

Ví dụ:
We need a forward strategy for our business.
Potřebujeme předsunutou strategii pro naše podnikání.
The forward plan includes several new initiatives.
Předsunutý plán zahrnuje několik nových iniciativ.
Sử dụng: formalBối cảnh: Strategic planning
Ghi chú: Refers to a proactive approach in business or project planning.

poslat dopředu

Ví dụ:
Please forward the email to me.
Prosím, pošli mi ten e-mail dopředu.
Can you forward this message to the team?
Můžeš poslat tuto zprávu dopředu týmu?
Sử dụng: informalBối cảnh: Communication, especially digital
Ghi chú: Commonly used in the context of sending messages or information to someone else.

odvážný

Ví dụ:
He made a forward comment that surprised everyone.
Udělal odvážný komentář, který všechny překvapil.
Her forward attitude can be quite off-putting.
Její odvážný přístup může být dost odrazující.
Sử dụng: informalBối cảnh: Describing behavior or attitude
Ghi chú: Used to describe someone being bold or direct, sometimes in a negative sense.

Từ đồng nghĩa của Forward

ahead

This synonym indicates moving in a forward direction or progressing.
Ví dụ: Let's move ahead with our plans.
Ghi chú: Similar to 'forward' but specifically implies moving in a direction ahead of the current position.

onward

This synonym suggests continuing in a forward direction, often with determination.
Ví dụ: We must march onward despite the challenges.
Ghi chú: Similar to 'forward' but emphasizes continuous movement in the same direction.

forth

This synonym means moving forward or outward, often in a purposeful manner.
Ví dụ: She stepped forth to accept the award.
Ghi chú: More formal or literary than 'forward', and implies a deliberate or intentional movement.

progress

This synonym refers to moving forward or advancing, especially in terms of development or improvement.
Ví dụ: We need to make progress in our project.
Ghi chú: While 'forward' can simply indicate a direction, 'progress' specifically implies advancement or development.

onward and upward

This phrase means to continue progressing or advancing, often with a positive outlook.
Ví dụ: Let's keep moving onward and upward in our careers.
Ghi chú: A more optimistic and motivational expression compared to the straightforward 'forward'.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Forward

Move forward

To make progress or continue in a positive direction.
Ví dụ: After the setback, it's important to move forward and focus on the future.
Ghi chú: The addition of 'move' emphasizes taking action and progressing.

Look forward to

To anticipate or feel excited about something that will happen in the future.
Ví dụ: I'm looking forward to the weekend so I can relax.
Ghi chú: The phrase conveys anticipation or excitement for something upcoming.

Forward-thinking

Having innovative or progressive ideas about the future.
Ví dụ: Our company values forward-thinking individuals who can anticipate market trends.
Ghi chú: It describes a proactive and innovative mindset towards the future.

Put forward

To suggest or propose an idea or plan for consideration.
Ví dụ: She put forward a proposal to improve efficiency in the department.
Ghi chú: It indicates presenting an idea for discussion or decision-making.

Forward slash (/)

The diagonal slash (/) used in computing to separate elements in a path or URL.
Ví dụ: Please enter your username, followed by a forward slash, and then your password.
Ghi chú: In this context, 'forward' refers to the directionality of the slash.

Forwarded email

An email that has been sent on to another recipient by the original recipient.
Ví dụ: I received a forwarded email from a colleague about the upcoming meeting.
Ghi chú: It denotes the action of sending an email to someone else after receiving it.

Forward march

A military command to start marching or moving forward.
Ví dụ: At the command 'forward march,' the soldiers began to move in unison.
Ghi chú: It specifically refers to the military command to initiate forward movement.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Forward

Straightforward

Direct and honest in communication or behavior.
Ví dụ: Just be straightforward with me. Tell me what you think.
Ghi chú: While 'forward' can simply mean moving ahead, 'straightforward' specifically refers to being candid or frank.

Forwarding Address

A new address where mail should be sent.
Ví dụ: Make sure to give the post office your forwarding address when you move.
Ghi chú: It refers to a specific address for future mail, unlike 'forward' which is more general.

Forwarded

To send something like a message, email, or document to another person.
Ví dụ: I forwarded you that funny video I received.
Ghi chú: It denotes the action of sending something to someone else, distinct from simply moving ahead.

Look-ahead

To consider or prepare for the future.
Ví dụ: We need to look-ahead and plan for the next quarter.
Ghi chú: While 'forward' can denote a physical direction, 'look-ahead' is more about planning and anticipation.

Forwarded Motion

A sudden or accelerated movement in the direction of progress.
Ví dụ: The car jolted forward in a burst of forwarded motion.
Ghi chú: Refers to a continuous movement in a specific direction, emphasizing the progress aspect compared to just advancing forward.

Fast-forward

To move quickly through time or skip to a particular point.
Ví dụ: Let's fast-forward to the part where they reveal the surprise.
Ghi chú: It refers to rapidly advancing in time or skipping ahead, which is different from the general concept of moving forward.

Forward-slash

The symbol '/' used in computer terms to separate items or elements.
Ví dụ: The website URL is 'username forward-slash products'.
Ghi chú: While 'forward' usually relates to direction, 'forward-slash' is a term specific to computer usage for the symbol '/' which separates elements.

Forward - Ví dụ

Forward!
Vpřed!
The team is moving forward with the project.
Tým pokračuje vpřed s projektem.
She made a great forward leap in her career.
Udělal(a) velký skok vpřed ve své kariéře.

Ngữ pháp của Forward

Forward - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: forward
Chia động từ
Tính từ (Adjective): forward
Trạng từ (Adverb): forward
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): forwards
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): forward
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): forwarded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): forwarding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): forwards
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): forward
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): forward
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
forward chứa 2 âm tiết: for • ward
Phiên âm ngữ âm: ˈfȯr-wərd
for ward , ˈfȯr wərd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Forward - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
forward: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.