Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Husband

ˈhəzbənd
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

manžel, partner, pán

Ý nghĩa của Husband bằng tiếng Séc

manžel

Ví dụ:
She introduced her husband to her friends.
Představila svého manžela svým přátelům.
My husband loves to cook.
Můj manžel rád vaří.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation when referring to a spouse.
Ghi chú: This is the most common and direct translation of 'husband' in Czech.

partner

Ví dụ:
Her husband is also her business partner.
Její manžel je také jejím obchodním partnerem.
He is a loving husband and partner.
Je milující manžel a partner.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when emphasizing both the marital and partnership aspects of the relationship.
Ghi chú: In modern contexts, 'partner' can also refer to same-sex couples.

pán

Ví dụ:
He is a good husband and a gentleman.
Je dobrý manžel a pán.
Every husband should be respectful.
Každý manžel by měl být uctivý.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more formal or respectful contexts.
Ghi chú: This term can imply a sense of honor or respect towards the husband.

Từ đồng nghĩa của Husband

mate

Mate is an informal term for a husband or a male partner in a relationship.
Ví dụ: He is a loving and supportive mate to his wife.
Ghi chú: Mate is a more casual and colloquial term compared to husband, often used in informal or affectionate contexts.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Husband

better half

This phrase refers to one's spouse, typically used in a loving or affectionate manner to describe a partner who complements or completes the other.
Ví dụ: My wife is my better half, always supporting me in everything I do.
Ghi chú: The phrase 'better half' emphasizes the idea of a partner being a significant and positive influence in one's life, rather than just a husband or wife.

hubby

A casual or affectionate term for 'husband', often used in a familiar or informal context.
Ví dụ: I'll ask my hubby to pick up the kids from school today.
Ghi chú: The term 'hubby' is a more informal and endearing way to refer to one's husband.

other half

Similar to 'better half', this phrase refers to one's spouse or partner, highlighting the idea of being incomplete without the other person.
Ví dụ: She's my other half, we do everything together.
Ghi chú: The term 'other half' conveys the notion of completion and unity with a partner, emphasizing a strong bond and connection.

significant other

A term used to refer to a romantic partner, regardless of marital status, emphasizing the importance and impact of the relationship.
Ví dụ: My significant other surprised me with a romantic dinner last night.
Ghi chú: Unlike 'husband' which specifically denotes a marital relationship, 'significant other' is more inclusive and can refer to a partner in any committed relationship.

life partner

Someone with whom you share your life and make important decisions, typically used to describe a deep and committed relationship.
Ví dụ: I consider my wife not just my spouse but also my life partner in every aspect.
Ghi chú: While 'husband' refers to a male spouse, 'life partner' is a gender-neutral term emphasizing a strong and enduring bond in a relationship.

spouse

A gender-neutral term referring to a husband or wife in a marriage or committed relationship.
Ví dụ: My spouse and I have been married for ten years.
Ghi chú: Unlike 'husband' which specifically denotes a male partner in a marriage, 'spouse' can refer to either partner in a marital or committed relationship.

partner

A term used to refer to a person with whom one is romantically involved or shares a committed relationship.
Ví dụ: My partner and I are planning a trip to Europe next summer.
Ghi chú: While 'husband' specifically denotes a male spouse, 'partner' is a more general term that can refer to a spouse, significant other, or companion in a relationship.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Husband

old man

Slang term used to refer to one's husband. It is informal and can convey a sense of familiarity or affection.
Ví dụ: My old man is working late tonight.
Ghi chú: This term originally refers to a father but is used informally to refer to a husband.

ball and chain

Derogatory slang term used humorously to refer to a spouse, usually a wife but can also refer to a husband. It implies that the spouse is controlling or restrictive.
Ví dụ: I can't go out with the guys tonight, the ball and chain wants me home early.
Ghi chú: This term originally referred to a heavy metal ball attached to a prisoner's leg to restrict movement.

hubbykins

Cutesy slang term combining 'hubby' with a playful suffix 'kins'. It is informal and affectionate.
Ví dụ: I made dinner for my hubbykins last night.
Ghi chú: This term is a playful and endearing way to refer to a husband, similar to 'hubby' but with added affection.

the old boy

Informal slang term used to refer to one's husband. It can convey a sense of camaraderie or shared history.
Ví dụ: I'm going to watch the game with the old boy tonight.
Ghi chú: Originally, 'old boy' was used to refer to an elderly man or a former male pupil of a school.

main squeeze

Slang term used to refer to one's significant other, often with a sense of closeness and intimacy.
Ví dụ: My main squeeze surprised me with flowers today.
Ghi chú: While it can refer to a spouse, it is a more general term for a romantic partner.

ball and boy

Playful slang term combining 'ball' with 'boy' to refer to a husband. It is informal and lighthearted.
Ví dụ: I'm heading out with my ball and boy for a movie night.
Ghi chú: This term is a creative and humorous way to refer to a husband, infusing fun into the relationship.

manpanion

Portmanteau of 'man' and 'companion', used to refer to a male partner or spouse.
Ví dụ: My manpanion and I are planning a weekend getaway.
Ghi chú: This term is a gender-neutral way to refer to a spouse or partner, focusing on companionship and friendship.

Husband - Ví dụ

My husband is a doctor.
Můj manžel je doktor.
Have you seen her husband?
Viděl jsi jejího manžela?
Their husband is a pilot.
Jejich manžel je pilot.

Ngữ pháp của Husband

Husband - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: husband
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): husbands
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): husband
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): husbanded
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): husbanding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): husbands
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): husband
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): husband
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
husband chứa 2 âm tiết: hus • band
Phiên âm ngữ âm: ˈhəz-bənd
hus band , ˈhəz bənd (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Husband - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
husband: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.