Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Learning
ˈlərnɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
učení, studium, poznávání, osvojení
Ý nghĩa của Learning bằng tiếng Séc
učení
Ví dụ:
Learning a new language can be challenging.
Učení se novému jazyku může být náročné.
She has a passion for learning about history.
Má vášeň pro učení se o historii.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: General usage, especially in educational settings or discussions about knowledge acquisition.
Ghi chú: This term refers broadly to the process of acquiring knowledge or skills through study, experience, or teaching.
studium
Ví dụ:
His study of biology has helped him understand the human body.
Jeho studium biologie mu pomohlo pochopit lidské tělo.
She is focused on her studies to improve her grades.
Soustředí se na své studium, aby zlepšila své známky.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used primarily in academic contexts referring to the formal education process.
Ghi chú: This term is often associated with more structured learning environments like schools or universities.
poznávání
Ví dụ:
He enjoys the learning that comes from traveling.
Užívá si poznávání, které přichází s cestováním.
Learning about different cultures can be very enriching.
Poznávání různých kultur může být velmi obohacující.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in more casual conversations about experiential learning.
Ghi chú: This term emphasizes the aspect of discovery and gaining insights through experiences rather than formal education.
osvojení
Ví dụ:
The learning of new skills is essential for career growth.
Osvojení nových dovedností je nezbytné pro kariérní růst.
She has a quick learning ability.
Má rychlou schopnost osvojení nových věcí.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Relevant in discussions about personal development and skill acquisition.
Ghi chú: This term refers specifically to the process of mastering or internalizing new skills or knowledge.
Từ đồng nghĩa của Learning
studying
Studying involves acquiring knowledge through reading, research, and practice.
Ví dụ: She spends hours studying for her exams.
Ghi chú: Studying is a specific activity focused on gaining knowledge through various methods, while learning is a broader term that encompasses the overall process of acquiring knowledge and skills.
education
Education refers to the process of receiving or giving systematic instruction, especially at a school or university.
Ví dụ: Education is the key to success in life.
Ghi chú: Education is more formal and structured compared to learning, which can be informal and self-directed.
acquiring knowledge
Acquiring knowledge involves gaining information, facts, or skills through study, experience, or teaching.
Ví dụ: Acquiring knowledge is a lifelong process that enriches the mind.
Ghi chú: Acquiring knowledge emphasizes the active process of obtaining information or skills, while learning is a broader term that includes understanding and applying acquired knowledge.
absorbing information
Absorbing information means taking in and understanding facts, ideas, or experiences.
Ví dụ: Children are like sponges, absorbing information from their surroundings.
Ghi chú: Absorbing information focuses on the process of taking in knowledge, while learning encompasses the entire process of acquiring, understanding, and applying knowledge.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Learning
Hit the books
To study hard or intensively.
Ví dụ: I need to hit the books if I want to pass the exam tomorrow.
Ghi chú: This phrase emphasizes the action of studying rather than just acquiring knowledge.
Learn the ropes
To learn how to do a particular job or activity.
Ví dụ: It will take some time to learn the ropes of this new job.
Ghi chú: It implies gaining practical knowledge and experience in a specific field.
Pick up
To learn or acquire something informally or casually.
Ví dụ: He picked up Spanish quickly during his trip to Spain.
Ghi chú: It suggests learning something without a formal educational setting or structured approach.
Absorb like a sponge
To learn or understand something very quickly and easily.
Ví dụ: Children can absorb new languages like a sponge.
Ghi chú: It highlights the ease and speed at which one can acquire knowledge or skills.
Learn the hard way
To learn from experience, often through making mistakes or facing difficulties.
Ví dụ: She learned the hard way not to trust strangers online.
Ghi chú: It implies a more challenging or unpleasant learning process.
Trial and error
A method of learning by trying different methods until the right one is found.
Ví dụ: Through trial and error, he finally figured out how to solve the puzzle.
Ghi chú: It involves a process of experimentation and learning from mistakes.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Learning
Catch on
To understand or grasp something, especially after initially struggling or being confused.
Ví dụ: She finally caught on to how the new software works.
Ghi chú: This term implies a sense of gradual understanding or realization, unlike the more general term 'learning'.
Get the hang of
To become accustomed to or proficient in something.
Ví dụ: It took me a while, but I finally got the hang of playing the guitar.
Ghi chú: While 'learning' is a broader term, 'getting the hang of' focuses on getting accustomed to and mastering a specific skill or activity.
Wrap your head around
To understand or make sense of something that is complex or confusing.
Ví dụ: I'm still trying to wrap my head around the concept of quantum physics.
Ghi chú: This slang term emphasizes the mental effort required to comprehend a difficult or intricate subject.
Pick it up in no time
To learn or acquire something rapidly or effortlessly.
Ví dụ: She's so quick at languages; she'll pick up Spanish in no time.
Ghi chú: Contrasts with the idea that learning always takes time and effort, indicating a fast and seemingly easy acquisition.
Master the art of
To become highly skilled or proficient in a particular area or activity.
Ví dụ: With practice, you can master the art of public speaking.
Ghi chú: Focuses on achieving a high level of proficiency or expertise, going beyond mere 'learning' to emphasize mastery.
Learning - Ví dụ
Learning a new language can be challenging, but also very rewarding.
Učení nového jazyka může být náročné, ale také velmi odměňující.
She spent the afternoon studying and learning about ancient civilizations.
Strávila odpoledne studiem a učením se o starověkých civilizacích.
Teaching is not just about imparting knowledge, but also about facilitating learning.
Učení není jen o předávání znalostí, ale také o usnadnění učení.
Ngữ pháp của Learning
Learning - Động từ (Verb) / Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle)
Từ gốc: learn
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): learned, learnt
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): learned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): learning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): learns
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): learn
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): learn
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
learning chứa 2 âm tiết: learn • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈlər-niŋ
learn ing , ˈlər niŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Learning - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
learning: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.