Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Least

list
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

nejmenší, nejméně, nejméně tak

Ý nghĩa của Least bằng tiếng Séc

nejmenší

Ví dụ:
He is the least experienced in the group.
On je v skupině nejméně zkušený.
This is the least expensive option.
Toto je nejméně nákladná možnost.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when comparing quantities or qualities.
Ghi chú: The term 'nejmenší' specifically refers to the smallest degree or amount in a comparative context.

nejméně

Ví dụ:
I care the least about what they think.
Nejméně mi záleží na tom, co si myslí.
At least you tried your best.
Nejméně jsi se snažil.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express the minimum degree of something.
Ghi chú: Often used in phrases to emphasize a point or to soften a statement.

nejméně tak

Ví dụ:
You should at least consider their opinion.
Měl bys alespoň zvážit jejich názor.
At least we have a plan.
Nejméně máme plán.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a minimum expectation or requirement.
Ghi chú: This phrase often conveys a sense of reassurance or encouragement.

Từ đồng nghĩa của Least

Smallest

Refers to the size or amount that is the least in comparison to others.
Ví dụ: This is the smallest piece of cake.
Ghi chú: Focuses specifically on size or amount.

Minimal

Refers to the least possible amount or degree.
Ví dụ: I have minimal interest in that subject.
Ghi chú: Emphasizes the minimum or smallest possible quantity.

Minor

Refers to something that is of lesser importance or significance.
Ví dụ: There were only minor issues with the project.
Ghi chú: Highlights the lack of importance or significance.

Tiniest

Refers to something extremely small or insignificant.
Ví dụ: She found the tiniest seashell on the beach.
Ghi chú: Emphasizes a very small size or degree.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Least

At least

At the minimum; used to indicate the smallest amount or possibility in a range.
Ví dụ: I studied for at least two hours for the exam.
Ghi chú: The phrase 'at least' adds a sense of assurance or certainty to the statement, emphasizing that the mentioned amount is the minimum.

Least of all

Particularly not; especially not; used to emphasize that something is the least desirable or likely option.
Ví dụ: I don't want to go out in this weather, least of all to a crowded mall.
Ghi chú: The phrase 'least of all' highlights a specific item or situation as the least preferred or the most unlikely among others.

Make the least of

To minimize the impact or significance of something negative or undesirable.
Ví dụ: Although the project was challenging, he tried to make the least of it by staying positive.
Ghi chú: The phrase 'make the least of' implies making the best out of a situation that is not ideal or favorable.

In the least

Not at all; in the slightest degree; used to emphasize that something is not surprising or important.
Ví dụ: Her behavior did not surprise me in the least.
Ghi chú: The phrase 'in the least' negates any possibility of the mentioned aspect being true or relevant.

At the very least

Used to indicate the minimum acceptable action or outcome in a situation.
Ví dụ: You should at the very least call to let them know you'll be late.
Ghi chú: The phrase 'at the very least' establishes a baseline expectation or requirement for a given circumstance.

Least but not last

Indicates that while something may be last in sequence, it is not the least important or significant.
Ví dụ: She was the last to arrive, but least but not last, she brought the best dessert.
Ghi chú: The phrase 'least but not last' emphasizes that being the final item does not diminish its value or importance.

To say the least

Used to understate the severity or significance of something, implying that the reality is more extreme.
Ví dụ: The party was chaotic, to say the least.
Ghi chú: The phrase 'to say the least' suggests that the described situation is actually more extreme or remarkable than expressed.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Least

Least bothered

To not be concerned or affected by something.
Ví dụ: She's the type of person who is least bothered by what others think of her.
Ghi chú: Puts emphasis on lack of concern.

Least likely

Denotes the person or thing that is considered the most improbable or improbable.
Ví dụ: He is the least likely person to arrive on time for the meeting.
Ghi chú: Specifies the most improbable person or thing.

Least - Ví dụ

I have at least three books on my shelf.
Mám alespoň tři knihy na své polici.
She is the least qualified candidate for the job.
Ona je nejméně kvalifikovaná kandidátka na tuto práci.
He always chooses the path of least resistance.
Vždy si vybírá cestu s nejmenším odporem.
The least I can do is help you with your homework.
Nejméně, co mohu udělat, je pomoci ti s domácím úkolem.

Ngữ pháp của Least

Least - Tính từ (Adjective) / Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative)
Từ gốc: Least
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Least chứa 1 âm tiết: least
Phiên âm ngữ âm: ˈlēst
least , ˈlēst (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Least - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Least: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.