Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Maintain
meɪnˈteɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
udržovat, zachovat, prohlašovat, držet (si)
Ý nghĩa của Maintain bằng tiếng Séc
udržovat
Ví dụ:
It is important to maintain a healthy lifestyle.
Je důležité udržovat zdravý životní styl.
They work hard to maintain their garden.
Tvrdě pracují na udržování své zahrady.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts related to health, environment, or upkeep.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of keeping something in a good condition over time.
zachovat
Ví dụ:
We must maintain the traditions of our ancestors.
Musíme zachovat tradice našich předků.
They strive to maintain cultural heritage.
Usilují o zachování kulturního dědictví.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when referring to preserving customs, traditions, or cultural aspects.
Ghi chú: This usage highlights the importance of continuity in cultural practices.
prohlašovat
Ví dụ:
He maintains that he was not at the scene of the crime.
On prohlašuje, že nebyl na místě činu.
She maintains her innocence despite the accusations.
Ona prohlašuje svou nevinu navzdory obviněním.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in legal or argumentative contexts.
Ghi chú: This meaning often relates to defending a position or belief.
držet (si)
Ví dụ:
He maintains a positive attitude in difficult situations.
On si drží pozitivní přístup v obtížných situacích.
She maintains her composure during the meeting.
Ona si drží klid během schůzky.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to describe emotional or mental states.
Ghi chú: This expression focuses on keeping a certain state of mind or demeanor.
Từ đồng nghĩa của Maintain
sustain
To sustain means to support, uphold, or maintain something at a certain level.
Ví dụ: She works hard to sustain her family's business.
Ghi chú: Sustain often implies the idea of keeping something going or in existence over a period of time.
preserve
Preserve means to maintain something in its original or existing state.
Ví dụ: It is important to preserve our natural resources for future generations.
Ghi chú: Preserve often conveys the idea of protecting or keeping something safe from harm or decay.
uphold
To uphold means to support or maintain something, especially a belief or principle.
Ví dụ: As a judge, it is his duty to uphold the law.
Ghi chú: Uphold often implies a sense of defending or advocating for something.
safeguard
Safeguard means to protect or secure something from potential harm, damage, or loss.
Ví dụ: It is crucial to safeguard the personal information of our customers.
Ghi chú: Safeguard specifically emphasizes the idea of ensuring the safety or security of something.
conserve
To conserve means to protect and preserve something, especially natural resources.
Ví dụ: We need to conserve water to ensure sustainable usage.
Ghi chú: Conserve often refers to the careful use and protection of resources to prevent waste or depletion.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Maintain
Maintain a balance
To keep or preserve a state of equilibrium or stability.
Ví dụ: It's important to maintain a balance between work and personal life.
Ghi chú: The focus shifts from just 'maintain' to maintaining a specific quality or state.
Maintain good health
To keep in a certain condition, typically referring to physical well-being.
Ví dụ: Regular exercise and a balanced diet help to maintain good health.
Ghi chú: Narrows down the meaning to specifically preserving physical wellness.
Maintain control
To continue to have authority or influence over a situation or people.
Ví dụ: The manager needs to maintain control over the project to ensure its success.
Ghi chú: Emphasizes the act of exercising authority or influence to manage a situation.
Maintain a positive attitude
To consistently have a favorable or optimistic mindset.
Ví dụ: Even in difficult times, it's important to maintain a positive attitude.
Ghi chú: Focuses on sustaining a specific mental or emotional state.
Maintain order
To keep things organized or under control.
Ví dụ: The teacher works hard to maintain order in the classroom.
Ghi chú: Highlights the effort to keep things structured or controlled.
Maintain a relationship
To keep a relationship strong and functioning well.
Ví dụ: It takes effort from both partners to maintain a healthy relationship.
Ghi chú: Specifically refers to nurturing and preserving a partnership or connection.
Maintain focus
To continue paying attention or concentrating on a particular task or objective.
Ví dụ: To achieve your goals, it's important to maintain focus and avoid distractions.
Ghi chú: Points to the act of sustaining concentration or attention on a specific target.
Maintain peace
To uphold a state of harmony or absence of conflict.
Ví dụ: Diplomatic efforts are crucial to maintain peace in the region.
Ghi chú: Specifically emphasizes the action of preserving a peaceful state or situation.
Maintain confidentiality
To keep information private or secret, typically in professional contexts.
Ví dụ: As a professional, you must maintain confidentiality regarding sensitive information.
Ghi chú: Focuses on the duty to protect the privacy or secrecy of information.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Maintain
Maintain the vibe
This slang term refers to sustaining or continuing a particular atmosphere, feeling, or mood.
Ví dụ: Let's keep the music playing to maintain the vibe of the party.
Ghi chú: It differs from the general meaning of 'maintain' as it focuses on preserving a specific ambiance rather than physical or emotional stability.
Keep it up
This slang term means to continue doing well or maintain a high standard of performance.
Ví dụ: Great job on your presentation! Keep it up!
Ghi chú: While 'maintain' generally suggests staying at a certain level, 'keep it up' emphasizes the encouragement to continue at a positive pace.
Hold it down
To 'hold it down' means to maintain control or manage a situation effectively in someone's absence.
Ví dụ: I'm leaving for a while, can you hold it down here till I get back?
Ghi chú: Unlike 'maintain control,' which implies ongoing management, 'hold it down' is more temporary and emphasizes managing a situation in a specific context.
Keep the faith
This slang phrase means to maintain belief or confidence, especially during challenging times.
Ví dụ: Even when things get tough, remember to keep the faith in yourself.
Ghi chú: While 'maintain confidence' suggests a constant state, 'keep the faith' specifically relates to maintaining belief through adversity.
Keep it going
To 'keep it going' means to continue or sustain a positive development or activity.
Ví dụ: The momentum looks good, let's keep it going!
Ghi chú: Unlike 'maintain progress,' which indicates stability, 'keep it going' focuses on the continuation of a positive trend or action.
Keep the peace
This term means to maintain harmony or avoid conflict in a situation.
Ví dụ: We had a disagreement, but let's try to keep the peace at the family dinner.
Ghi chú: While 'maintain peace' implies ensuring a peaceful state, 'keep the peace' emphasizes actively preventing disagreements or disturbances.
Hold onto it
To 'hold onto it' means to maintain possession or control over something valuable, such as an idea or opportunity.
Ví dụ: You have a good idea; make sure you hold onto it and develop it further.
Ghi chú: While 'maintain possession' focuses on ownership, 'hold onto it' carries a sense of vigilance and not letting go of something important.
Maintain - Ví dụ
I need to maintain my car regularly.
Musím pravidelně udržovat své auto.
It's important to maintain a healthy lifestyle.
Je důležité udržovat zdravý životní styl.
He always tries to maintain a positive attitude.
Vždy se snaží udržovat pozitivní přístup.
Ngữ pháp của Maintain
Maintain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: maintain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): maintained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): maintaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): maintains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): maintain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): maintain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
maintain chứa 2 âm tiết: main • tain
Phiên âm ngữ âm: mān-ˈtān
main tain , mān ˈtān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Maintain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
maintain: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.