Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Much
mətʃ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
hodně, velmi, mnoho, hodně času, moc
Ý nghĩa của Much bằng tiếng Séc
hodně
Ví dụ:
I have much to do today.
Dnes mám hodně práce.
There is much to learn.
Je tu hodně, co se můžeme naučit.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express a large quantity or degree.
Ghi chú: Commonly used in everyday conversation to indicate a large amount of something.
velmi
Ví dụ:
I much appreciate your help.
Velmi si vážím tvé pomoci.
She is much happier now.
Teď je mnohem šťastnější.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to intensify an adjective or adverb.
Ghi chú: Often used in more formal contexts or written English.
mnoho
Ví dụ:
Much has changed since then.
Od té doby se mnohé změnilo.
There is much to consider.
Je tu mnoho, co je třeba zvážit.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to refer to a large amount of something in a more abstract sense.
Ghi chú: Typically found in formal writing or discussions.
hodně času
Ví dụ:
I don't have much time.
Nemám hodně času.
Do we have much time left?
Máme ještě hodně času?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to time in casual conversations.
Ghi chú: Useful in everyday situations when discussing time constraints.
moc
Ví dụ:
I don't like it much.
Nelíbí se mi to moc.
Do you care much about it?
Záleží ti na tom moc?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express feelings or opinions.
Ghi chú: Commonly used in casual conversations to gauge interest or preference.
Từ đồng nghĩa của Much
a lot
This phrase means a large quantity or amount.
Ví dụ: I have a lot of work to do.
Ghi chú:
plenty
Plenty indicates a sufficient or more than enough amount.
Ví dụ: There is plenty of food for everyone.
Ghi chú: It emphasizes abundance rather than just a large quantity.
many
Many refers to a large number of things or people.
Ví dụ: There are many people at the party.
Ghi chú: It specifically focuses on countable items or individuals.
numerous
Numerous means a great number or many.
Ví dụ: There are numerous opportunities for growth.
Ghi chú: It conveys a sense of a large, indefinite number.
considerable
Considerable suggests a significant or noteworthy amount.
Ví dụ: She has made a considerable improvement in her skills.
Ghi chú: It implies a substantial or measurable extent.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Much
Too much
This phrase is used to indicate an excessive or overly large amount of something.
Ví dụ: She ate too much cake at the party.
Ghi chú: It emphasizes the excessive or undesirable nature of the quantity.
Not much
This phrase is used to express a small quantity or amount of something.
Ví dụ: I don't have much time to spare.
Ghi chú: It indicates a limited or insufficient amount.
Much as
This phrase is used to introduce a contrast between a desired action or situation and an unavoidable one.
Ví dụ: Much as I'd like to go, I have to work late tonight.
Ghi chú: It highlights a conflicting situation or decision.
As much as
This phrase is used to indicate an equal amount or degree of affection for two or more things.
Ví dụ: I love you as much as I love my family.
Ghi chú: It compares the intensity of feelings or preferences.
So much
This phrase is used to express a high degree or intensity of something, often in a positive context.
Ví dụ: She thanked him so much for his help.
Ghi chú: It emphasizes the extent of gratitude or appreciation.
How much
This phrase is used to inquire about the quantity or price of something.
Ví dụ: How much does this shirt cost?
Ghi chú: It is a question form that seeks specific information about an amount.
Much less
This phrase is used to indicate that a less significant action or situation is even more unlikely than a previously mentioned one.
Ví dụ: I can't afford a new car, much less a luxury one.
Ghi chú: It underscores the unlikelihood of a less significant event compared to a more significant one.
As much
This phrase is used to indicate an equal amount or degree of need or importance for two or more things.
Ví dụ: She needs your support as much as she needs mine.
Ghi chú: It shows the equivalence in terms of necessity or significance.
Much more
This phrase is used to convey a significantly greater amount or degree of something.
Ví dụ: Learning a new language opens up much more opportunities for personal growth.
Ghi chú: It emphasizes the substantial increase in quantity or quality compared to a previous state.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Much
Muchacho
Muchacho is a Spanish word that means 'boy' or 'lad'. In English slang, it is used informally to address a male as 'buddy' or 'dude'.
Ví dụ: Hey, muchacho, how's it going?
Ghi chú: Muchacho is a colloquial term with a casual and friendly connotation, different from the formal meanings in Spanish.
Much obliged
This phrase is a polite and old-fashioned way of expressing gratitude or thanks.
Ví dụ: Thanks for helping me out, much obliged!
Ghi chú: This slang term is more formal and polite than just saying 'thank you'.
Muchly
Muchly is a colloquial adverb meaning 'very much' or 'greatly'.
Ví dụ: I appreciate your help muchly.
Ghi chú: The suffix -ly is added for informal emphasis.
Not so much
This phrase is used to express a preference for one thing over another to a lesser extent.
Ví dụ: I like chocolate, but not so much as vanilla.
Ghi chú: It indicates a comparative degree of liking or preference.
Muchacho/a
Muchacha is the feminine form of muchacho in Spanish, meaning 'girl' or 'young woman'. In English slang, it can be used informally to refer to a female as 'chick' or 'gal'.
Ví dụ: She's a real muchacha, always full of energy.
Ghi chú: Muchacha has a casual and friendly tone when used in English.
Pretty much
This phrase means 'almost completely' or 'nearly'. It is used to indicate a high degree of truth or accuracy.
Ví dụ: I've pretty much finished the project, just a few things left to do.
Ghi chú: It emphasizes the near completion of something, without being exact.
Much of a muchness
This idiom means that two or more things are very similar or equal in value, making it hard to choose between them.
Ví dụ: Both options are good, it's really much of a muchness which one we choose.
Ghi chú: It highlights the idea of similarities in options rather than differences.
Much - Ví dụ
I don't have much time.
Nemám moc času.
How much does it cost?
Kolik to stojí?
There is not much milk left.
Už nezbylo moc mléka.
Thank you so much for your help.
Moc děkuji za vaši pomoc.
Ngữ pháp của Much
Much - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: much
Chia động từ
Tính từ, so sánh (Adjective, comparative): more
Tính từ, so sánh nhất (Adjective, superlative): most
Tính từ (Adjective): much
Trạng từ, so sánh (Adverb, comparative): more
Trạng từ, so sánh nhất (Adverb, superlative): most
Trạng từ (Adverb): much
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
much chứa 1 âm tiết: much
Phiên âm ngữ âm: ˈməch
much , ˈməch (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Much - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
much: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.