Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Needs
nidz
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
potřeby, nároky, požadavky, základní potřeby
Ý nghĩa của Needs bằng tiếng Séc
potřeby
Ví dụ:
We all have different needs.
Všichni máme různé potřeby.
She has specific needs that must be met.
Má specifické potřeby, které musí být splněny.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe requirements or necessities of people or things.
Ghi chú: This term is often used in contexts related to psychology, health care, education, and social services.
nároky
Ví dụ:
His needs from this job are very high.
Jeho nároky na tuto práci jsou velmi vysoké.
The project has specific needs.
Projekt má konkrétní nároky.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in professional or formal settings to refer to demands or expectations.
Ghi chú: This meaning emphasizes the expectations someone has rather than just basic requirements.
požadavky
Ví dụ:
The needs of the community must be addressed.
Požadavky komunity musí být splněny.
We have to prioritize the needs of our clients.
Musíme upřednostnit požadavky našich klientů.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in business, project management, and policy discussions.
Ghi chú: This word often implies a more structured or formal set of needs.
základní potřeby
Ví dụ:
Food and shelter are basic needs.
Jídlo a přístřeší jsou základní potřeby.
Education is one of the basic needs of a child.
Vzdělání je jednou ze základních potřeb dítěte.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about human rights, welfare, and development.
Ghi chú: This phrase emphasizes fundamental human requirements.
Từ đồng nghĩa của Needs
requirements
Requirements refer to things that are necessary or mandatory.
Ví dụ: The job has certain requirements that applicants must meet.
Ghi chú: Needs are things that are essential, while requirements are specific conditions that must be fulfilled.
necessities
Necessities are things that are indispensable or essential.
Ví dụ: Food, water, and shelter are basic necessities for survival.
Ghi chú: Needs are general requirements for well-being, while necessities are fundamental items or conditions required for existence.
demands
Demands are things that are required or expected.
Ví dụ: The demands of the project were challenging but achievable.
Ghi chú: Needs are essential desires or requirements, while demands can also imply expectations or pressures placed on someone.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Needs
In need of
This phrase is used to indicate that someone requires something or is lacking something essential.
Ví dụ: She is in need of some financial assistance to pay her rent.
Ghi chú: The phrase 'in need of' specifically highlights the requirement or lack of something, while 'needs' is a more general term for requirements.
A need for
This phrase is used to express a necessity or requirement for something.
Ví dụ: There is a need for more research in this area to fully understand the problem.
Ghi chú: Similar to 'in need of,' 'a need for' emphasizes the necessity or requirement more explicitly.
If need be
This phrase means if it is necessary or required.
Ví dụ: I'll wait here for you to finish your work, and if need be, we can go together.
Ghi chú: It emphasizes the condition of necessity or requirement more directly than just saying 'if necessary.'
To be in dire need of
This phrase indicates an extreme or urgent requirement for something.
Ví dụ: The community is in dire need of basic amenities like clean water and electricity.
Ghi chú: It emphasizes the critical or urgent nature of the requirement, going beyond a simple need.
Meet someone's needs
This phrase means to fulfill or satisfy someone's requirements or desires.
Ví dụ: Our goal is to provide services that meet the needs of our customers.
Ghi chú: It specifically focuses on fulfilling or satisfying requirements, going beyond just acknowledging needs.
Beyond someone's needs
This phrase means exceeding or surpassing what is necessary or required by someone.
Ví dụ: The new car has features that go beyond my needs; I just wanted a reliable vehicle for commuting.
Ghi chú: It indicates going above and beyond what is essential or required, surpassing mere needs.
Cater to someone's needs
This phrase means to provide specifically for someone's requirements or desires.
Ví dụ: As a hotel, our aim is to cater to the needs of our guests and provide exceptional service.
Ghi chú: It highlights the act of providing for someone's needs in a personalized or attentive manner.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Needs
gotta have
A casual way of expressing a strong need or requirement for something.
Ví dụ: I gotta have my morning coffee to function properly.
Ghi chú: Less formal than saying 'I need'.
craving
Describing a strong desire or need for a specific thing or activity.
Ví dụ: I'm craving some ice cream right now.
Ghi chú: Emphasizes a strong desire over a simple need.
itch for
Feeling a strong urge or desire for something, often exciting or adventurous.
Ví dụ: I have an itch for some adventure this weekend.
Ghi chú: Conveys a more specific and intense desire compared to a general need.
must-have
An essential item or thing that is considered necessary.
Ví dụ: For this upcoming trip, sunglasses are a must-have.
Ghi chú: Highlights the importance and necessity of the item more than simply saying it is needed.
yearning for
Expressing a deep longing or strong desire for something.
Ví dụ: She's yearning for some time off to relax and unwind.
Ghi chú: Conveys a more emotional and heartfelt need compared to a standard need.
in the mood for
Feeling a specific desire or inclination towards something at a particular time.
Ví dụ: I'm in the mood for pizza tonight, how about you?
Ghi chú: Reflects a temporary and situational need or want based on current feelings or preferences.
obsession with
Stating a strong, often excessive interest or need for something.
Ví dụ: She has an obsession with collecting vintage records.
Ghi chú: Implies a more intense and consuming need than a regular interest or need.
Needs - Ví dụ
Needs are different for everyone.
Potřeby jsou pro každého jiné.
We have to prioritize our needs.
Musíme upřednostnit naše potřeby.
It is necessary to meet the needs of the customers.
Je nezbytné splnit potřeby zákazníků.
Ngữ pháp của Needs
Needs - Động từ (Verb) / Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present)
Từ gốc: need
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): needs, need
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): need
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): needed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): needing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): needs
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): need
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): need
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
needs chứa 1 âm tiết: needs
Phiên âm ngữ âm: ˈnēdz
needs , ˈnēdz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Needs - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
needs: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.