Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

No

noʊ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

ne, nikdy, nikdo, ani, ne, díky

Ý nghĩa của No bằng tiếng Séc

ne

Ví dụ:
Do you want to go to the party?
Chceš jít na tu párty?
Is this your book?
Je to tvoje kniha?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to respond negatively to questions or proposals.
Ghi chú: This is the most common translation of 'no' in Czech, used in everyday conversations.

nikdy

Ví dụ:
No, I never eat meat.
Ne, nikdy nejím maso.
No, I have never been there.
Ne, nikdy jsem tam nebyl.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Used to express a definitive negative statement regarding an action or situation.
Ghi chú: This usage emphasizes that something has not occurred at any time.

nikdo

Ví dụ:
No one came to the meeting.
Nikdo nepřišel na schůzku.
No one knows the answer.
Nikdo nezná odpověď.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Used to indicate the absence of any person or people.
Ghi chú: This word is often used in negative constructions.

ani

Ví dụ:
No, I don't like that either.
Ne, to se mi také nelíbí.
No, I don't have any money either.
Ne, také nemám žádné peníze.
Sử dụng: neutralBối cảnh: Used in conjunction with other negative statements to strengthen the negation.
Ghi chú: This word adds emphasis to the negativity in a statement.

ne, díky

Ví dụ:
Do you want some coffee? No, thanks.
Chceš kávu? Ne, díky.
Would you like a ride? No, thank you.
Chtěl bys odvoz? Ne, díky.
Sử dụng: informalBối cảnh: Polite way to decline an offer.
Ghi chú: Commonly used in social situations to refuse something courteously.

Từ đồng nghĩa của No

negative

Negative implies refusal or denial.
Ví dụ: He gave a negative response to the proposal.
Ghi chú:

denial

Denial indicates a refusal to accept or agree with something.
Ví dụ: She shook her head in denial when asked if she had seen the missing keys.
Ghi chú:

disapproval

Disapproval suggests a lack of approval or agreement.
Ví dụ: The committee expressed their disapproval of the new policy.
Ghi chú:

refusal

Refusal indicates the act of declining or rejecting something.
Ví dụ: His refusal to participate in the project surprised everyone.
Ghi chú:

rejection

Rejection signifies the act of dismissing or turning down something.
Ví dụ: The job application was met with rejection due to lack of experience.
Ghi chú:

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của No

No way

An emphatic way of saying 'definitely not' or expressing disbelief.
Ví dụ: A: Did you finish all your homework already? B: No way, I still have a lot left to do.
Ghi chú:

No problem

Means 'it was not difficult for me to help' or 'you're welcome'.
Ví dụ: A: Thank you for helping me with my project. B: No problem, happy to assist.
Ghi chú:

No doubt

Expresses certainty or confidence in a statement.
Ví dụ: There is no doubt that she will succeed in her new job; she's very capable.
Ghi chú:

No can do

Means 'it is not possible' or 'I cannot do it'.
Ví dụ: A: Can you stay late to finish this project? B: No can do, I have a prior commitment.
Ghi chú:

No brainer

Refers to a decision or choice that is very easy to make because it is so obvious.
Ví dụ: Choosing the cheaper and more reliable option was a no-brainer for us.
Ghi chú:

No sweat

Means 'it's not a problem' or 'I can handle it'.
Ví dụ: A: Could you help me move this heavy table? B: No sweat, I got it.
Ghi chú:

No dice

Means 'no way' or 'it's not happening'.
Ví dụ: I asked if I could borrow his car, but it was no dice; he needed it for the weekend.
Ghi chú:

No strings attached

Means 'without any special conditions or obligations'.
Ví dụ: They offered to give us the extra furniture with no strings attached, so we accepted.
Ghi chú: The original word 'no' is used to negate, but in this phrase, it implies something positive without any restrictions.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của No

Nah

Nah is a casual and informal way of saying no. It is commonly used in spoken language to show negation or refusal.
Ví dụ: A: Are you coming to the party? B: Nah, I have other plans.
Ghi chú: Nah conveys a more laid-back and informal tone compared to a straightforward 'no.'

Not a chance

Not a chance is a strong and emphatic way of rejecting a request or suggestion. It indicates that there is no possibility of something happening.
Ví dụ: A: Can you lend me some money? B: Not a chance, I'm broke.
Ghi chú: This phrase emphasizes the absolute refusal, unlike a simple 'no.'

Nope

Nope is a more informal and concise way of saying no. It is often used in casual conversations or when answering quickly.
Ví dụ: A: Did you finish your homework? B: Nope, I got caught up with other things.
Ghi chú: Nope is a shortened and somewhat playful version of 'no.'

Hell no

Hell no is a strongly negative response, indicating a firm refusal or disagreement with something proposed.
Ví dụ: A: Do you want to go skydiving? B: Hell no, I'm terrified of heights.
Ghi chú: Using 'Hell' before 'no' intensifies the refusal and adds emphasis to the response.

Nuh-uh

Nuh-uh is a playful and informal way of saying no. It is often used in a light-hearted or teasing manner.
Ví dụ: A: Can I borrow your car? B: Nuh-uh, I need it for work.
Ghi chú: Nuh-uh is a more whimsical and childlike variation of 'no.'

Nope, not happening

Nope, not happening is a straightforward and definitive way of rejecting a proposal or idea. It conveys a clear refusal.
Ví dụ: A: Want to go on a road trip this weekend? B: Nope, not happening, I have other commitments.
Ghi chú: This phrase combines a casual 'nope' with a stronger assertion that the suggested action will not occur.

Ain't gonna fly

'Ain't gonna fly' indicates that a proposal or idea is not acceptable or feasible. It suggests that the suggested action will not be approved or allowed.
Ví dụ: A: Can we reschedule the meeting to next week? B: Sorry, that ain't gonna fly, we need to meet the deadline.
Ghi chú: The use of 'ain't' and 'fly' in this phrase creates a colorful way of expressing refusal.

No - Ví dụ

No, I don't want to go to the party tonight.
Ne, nechci jít na tu párty dnes večer.
The answer is a definite no.
Odpověď je rozhodné ne.
It's no use trying to convince him, he won't change his mind.
Nemá cenu se ho snažit přesvědčit, on svůj názor nezmění.

Ngữ pháp của No

No - Thán từ (Interjection) / (Interjection)
Từ gốc: no
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): no
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
no chứa 1 âm tiết: no
Phiên âm ngữ âm: ˈnō
no , ˈnō (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

No - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
no: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.