Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Nothing
ˈnəθɪŋ
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Nic, Nicotný, Není nic, Žádný
Ý nghĩa của Nothing bằng tiếng Séc
Nic
Ví dụ:
There is nothing in the fridge.
V lednici není nic.
I want nothing from you.
Nic od tebe nechci.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when stating the absence of something or expressing a lack of desire.
Ghi chú: This is the most common and direct translation of 'nothing.' It can be used in both positive and negative sentences.
Nicotný
Ví dụ:
His contribution was nothing significant.
Jeho příspěvek byl nicotný.
Don't worry, it's nothing to be concerned about.
Nebuďte znepokojeni, je to nicotné.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in formal contexts to describe something trivial or insignificant.
Ghi chú: This term is less common in everyday speech but is useful in academic or professional discussions.
Není nic
Ví dụ:
There is nothing wrong with that.
Není nic špatného na tom.
Nothing matters more than family.
Není nic důležitějšího než rodina.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize the absence of negatives or the importance of something else.
Ghi chú: This phrase is often used in conversational contexts to negate a negative idea.
Žádný
Ví dụ:
There were nothing but problems.
Byly tu pouze problémy.
I received nothing in return.
Nedostal jsem žádný protislužbu.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to denote the absence of quantity or items.
Ghi chú: While 'žádný' translates more directly to 'none' or 'no,' it can be used interchangeably with 'nic' in certain contexts.
Từ đồng nghĩa của Nothing
Nothing
The absence of anything; not anything.
Ví dụ: I have nothing to say.
Ghi chú:
Nil
Meaning zero or nothing; often used in formal contexts.
Ví dụ: The chances of success were nil.
Ghi chú: Formal synonym for nothing.
Zero
The numerical value 0; nothing at all.
Ví dụ: He scored zero points in the game.
Ghi chú: Specifically refers to the numerical value of zero.
Zilch
Slang term meaning nothing at all; absolutely nothing.
Ví dụ: I know zilch about cars.
Ghi chú: Informal and more emphatic synonym for nothing.
Nada
Informal term meaning nothing; often used in casual conversation.
Ví dụ: There's nada left in the fridge.
Ghi chú: Informal synonym for nothing.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Nothing
Nothing but
This phrase means only or just. It emphasizes the singular quality of something.
Ví dụ: She is nothing but trouble.
Ghi chú: The addition of 'but' changes the meaning to emphasize the singular nature of what follows.
Nothing to write home about
This idiom means not particularly exciting or impressive.
Ví dụ: The movie was okay, but nothing to write home about.
Ghi chú: The idiom conveys a sense of mediocrity or lack of standout qualities.
Nothing doing
This phrase means absolutely not or refusing to do something.
Ví dụ: I asked for a raise, but my boss said, 'Nothing doing.'
Ghi chú: It is a direct and firm way of rejecting a request or suggestion.
Nothing ventured, nothing gained
This saying means you can't achieve anything if you don't take risks.
Ví dụ: I'm not sure if I should apply for that job. Well, nothing ventured, nothing gained.
Ghi chú: It conveys the idea that without trying new things or taking risks, you won't achieve anything.
Next to nothing
This phrase means almost nothing or very little.
Ví dụ: I paid next to nothing for this shirt at the thrift store.
Ghi chú: It emphasizes the extremely low value or cost of something.
Nothing but the best
This expression means only the very best or highest quality.
Ví dụ: She deserves nothing but the best in life.
Ghi chú: It emphasizes the exclusivity and superiority of the best option.
There's nothing to it
This phrase means something is very easy or simple to do.
Ví dụ: Learning to ride a bike is easy. There's nothing to it.
Ghi chú: It conveys a sense of simplicity and lack of difficulty in performing a task.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Nothing
Squat
Squat means nothing at all or absolutely nothing.
Ví dụ: I've been waiting for hours and got squat in return.
Ghi chú: Squat is often used in informal contexts to emphasize the lack of something.
Jack
Jack is slang for nothing, especially when emphasizing a lack or insufficiency.
Ví dụ: You're offering me jack, that's not enough for the job.
Ghi chú: Jack is more direct and slightly more informal than 'nothing'.
Zip
Zip means absolutely nothing or zero.
Ví dụ: After all that effort, I got zip in return.
Ghi chú: Zip carries a sense of disappointment or frustration about receiving nothing.
Bupkis
Bupkis, from Yiddish, is used to mean absolutely nothing or a total failure.
Ví dụ: I worked hard, but all I got was bupkis.
Ghi chú: Bupkis is more colorful and expressive than 'nothing', conveying a stronger sense of disappointment.
Sod all
Sod all is British slang for absolutely nothing or very little, especially in terms of payment.
Ví dụ: I did all the work, and they paid me sod all.
Ghi chú: Sod all is primarily used in British English and is more informal and direct than 'nothing'.
Nothing - Ví dụ
I have nothing to say.
Nemám nic, co bych řekl.
She felt nothing but sadness.
Cítila jen smutek.
He has no interest in anything.
Nemá zájem o nic.
Ngữ pháp của Nothing
Nothing - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: nothing
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): nothings
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): nothing
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Nothing chứa 2 âm tiết: noth • ing
Phiên âm ngữ âm: ˈnə-thiŋ
noth ing , ˈnə thiŋ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Nothing - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Nothing: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.