Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Obtain
əbˈteɪn
Cực Kỳ Phổ Biến
800 - 900
800 - 900
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Získat, Dostat, Obdržet, Získat si
Ý nghĩa của Obtain bằng tiếng Séc
Získat
Ví dụ:
I want to obtain a copy of the report.
Chci získat kopii zprávy.
She managed to obtain a scholarship for her studies.
Podařilo se jí získat stipendium na studium.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic or official settings where acquiring something is emphasized.
Ghi chú: This is the most common translation and is often used in formal contexts.
Dostat
Ví dụ:
Did you obtain the tickets for the concert?
Dostal jsi lístky na koncert?
He obtained permission to leave early.
Získal povolení odejít brzy.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Used in everyday conversations, typically when talking about receiving or getting something.
Ghi chú: This term is more colloquial and commonly used in casual speech.
Obdržet
Ví dụ:
They will obtain the results of the experiment tomorrow.
Zítra obdrží výsledky experimentu.
You will obtain the necessary documents by next week.
Příští týden obdržíte potřebné dokumenty.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Often used in written communication or formal announcements.
Ghi chú: It's similar to 'získat' but slightly more formal, often seen in official contexts.
Získat si
Ví dụ:
He worked hard to obtain the trust of his colleagues.
Tvrdě pracoval, aby si získal důvěru svých kolegů.
You need to obtain the support of the community.
Musíte si získat podporu komunity.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Used when referring to gaining something intangible, like trust or support.
Ghi chú: This expression emphasizes the effort involved in gaining something.
Từ đồng nghĩa của Obtain
Acquire
To acquire means to gain possession or control of something through effort or purchase.
Ví dụ: She acquired a new skill after attending the workshop.
Ghi chú: Acquire implies a process of gaining or obtaining something, often through intentional action.
Secure
To secure means to obtain or achieve something with effort, often to make it safe or certain.
Ví dụ: He secured a job at the company after a successful interview.
Ghi chú: Secure emphasizes the idea of making something safe or certain after obtaining it.
Attain
To attain means to achieve or accomplish something, often after effort or striving.
Ví dụ: She finally attained her dream of becoming a published author.
Ghi chú: Attain focuses on reaching a goal or target through effort or skill.
Gain
To gain means to get or acquire something, especially over time or through effort.
Ví dụ: He gained valuable experience during his internship.
Ghi chú: Gain suggests an increase or improvement in a person's possession or understanding.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Obtain
Obtain information
To acquire or get hold of information through various means.
Ví dụ: I need to obtain more information before making a decision.
Ghi chú: While 'obtain' refers to acquiring something, 'obtain information' specifically points to acquiring knowledge or data.
Obtain a degree
To successfully achieve or receive a degree or qualification after completing the necessary requirements.
Ví dụ: She worked hard to obtain a degree in psychology.
Ghi chú: In this context, 'obtain' emphasizes achieving a specific academic milestone.
Obtain permission
To get official approval or consent to do something.
Ví dụ: You must obtain permission before entering the restricted area.
Ghi chú: This phrase emphasizes the act of acquiring authorization or consent for a particular action.
Obtain a copy
To acquire a duplicate or reproduction of a document, file, or item.
Ví dụ: Please obtain a copy of the report for your records.
Ghi chú: In this case, 'obtain' focuses on acquiring a specific duplicate or replica of something.
Obtain a permit
To secure a formal document or license that allows a person or entity to engage in a specific activity.
Ví dụ: Before starting construction, make sure to obtain a permit from the local authorities.
Ghi chú: This phrase highlights the process of acquiring an official document granting permission for a particular action or project.
Obtain a visa
To receive official documentation that grants entry or permission to stay in a foreign country for a specific purpose.
Ví dụ: He needs to obtain a visa before traveling to the foreign country.
Ghi chú: The focus here is on acquiring the necessary documentation for legal entry into another country.
Obtain funding
To secure financial support or resources for a specific purpose or project.
Ví dụ: The organization was able to obtain funding for their new project.
Ghi chú: In this context, 'obtain' emphasizes the successful acquisition of financial resources or backing.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Obtain
Get hold of
To obtain something, typically implying making an effort to acquire it or locate it.
Ví dụ: I'll try to get hold of that document for you by tomorrow.
Ghi chú: This term conveys a sense of physically obtaining something or making it accessible.
Snag
To obtain or secure something, often quickly or unexpectedly.
Ví dụ: I managed to snag a ticket to the concert tonight!
Ghi chú: This term suggests obtaining something by seizing an opportunity or advantage.
Grab
To quickly and casually obtain something, usually implying a simple or immediate action.
Ví dụ: Can you grab me a drink when you're up?
Ghi chú: This term implies a swift and informal way of obtaining something, often without much formality.
Score
To obtain something desirable, especially something that was not easily accessible or at a good price.
Ví dụ: I managed to score a great deal on this jacket.
Ghi chú: This term often implies getting something valuable or advantageous.
Snatch up
To quickly grab or obtain something before others can do so.
Ví dụ: I need to snatch up those concert tickets before they sell out.
Ghi chú: This term suggests a rapid and assertive action in obtaining something in high demand.
Bag
To succeed in obtaining something after striving for it.
Ví dụ: I finally bagged that promotion I've been working towards.
Ghi chú: This term implies achieving a long-term goal or accomplishment.
Obtain - Ví dụ
It took months to obtain the necessary permits to build the new facility.
Trvalo to měsíce, než jsme získali potřebná povolení k výstavbě nového zařízení.
Ngữ pháp của Obtain
Obtain - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: obtain
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): obtained
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): obtaining
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): obtains
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): obtain
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): obtain
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Obtain chứa 2 âm tiết: ob • tain
Phiên âm ngữ âm: əb-ˈtān
ob tain , əb ˈtān (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Obtain - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Obtain: 800 - 900 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.