Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Piece

pis
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

kus, díl, část, kousek, kousek (např. skla), díl (např. v kontextu mechaniky)

Ý nghĩa của Piece bằng tiếng Séc

kus

Ví dụ:
I need a piece of paper.
Potřebuji kus papíru.
Can I have a piece of cake?
Mohu dostat kus koláče?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations involving objects that can be divided or counted.
Ghi chú: This is one of the most common meanings of 'piece,' referring to a part of something.

díl

Ví dụ:
This piece of art is amazing.
Tento díl umění je úžasný.
He wrote a piece for the school newspaper.
Napsal díl pro školní noviny.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to a specific work of writing, art, or music.
Ghi chú: Often used in a more artistic or literary context.

část

Ví dụ:
This is only a piece of the puzzle.
To je jen část skládačky.
We need to find a piece of the solution.
Musíme najít část řešení.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in discussions about parts of a whole, especially in problem-solving scenarios.
Ghi chú: This meaning emphasizes the idea of something being part of a larger set.

kousek

Ví dụ:
Can I have a small piece of chocolate?
Mohu dostat kousek čokolády?
Just a tiny piece will do.
Stačí jen malý kousek.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in casual conversations, often referring to food or small items.
Ghi chú: This term is more casual and often implies a smaller quantity.

kousek (např. skla)

Ví dụ:
I found a piece of glass on the ground.
Našel jsem kousek skla na zemi.
Be careful of that piece of metal.
Buď opatrný na ten kousek kovu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to fragments or shards of materials.
Ghi chú: This meaning often implies something potentially harmful or sharp.

díl (např. v kontextu mechaniky)

Ví dụ:
This piece is essential for the machine to work.
Tento díl je nezbytný pro fungování stroje.
We need to order a new piece for the car.
Musíme objednat nový díl pro auto.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in technical or mechanical contexts.
Ghi chú: Refers to components or parts of a larger mechanism or machine.

Từ đồng nghĩa của Piece

part

A part is a portion or division of something larger.
Ví dụ: She took apart the puzzle and put it back together.
Ghi chú: Part is often used to refer to a specific portion of a whole, whereas piece can be more general.

portion

A portion is a part of a whole, especially a part allotted to a person or group.
Ví dụ: He only ate a small portion of the cake.
Ghi chú: Portion emphasizes the idea of a part that is specifically allocated or divided.

segment

A segment is a part or section of something.
Ví dụ: The documentary was divided into several segments.
Ghi chú: Segment often implies a division or part that is distinct or separated from others.

bit

A bit is a small piece or quantity of something.
Ví dụ: Can I have a bit of your sandwich?
Ghi chú: Bit is often used to refer to a very small or insignificant piece.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Piece

Piece of cake

Means something is very easy to do or accomplish.
Ví dụ: The exam was a piece of cake for her.
Ghi chú: The phrase 'piece of cake' uses 'piece' to indicate something easy, rather than a literal piece of cake.

Give someone a piece of your mind

To express one's anger or dissatisfaction directly to someone.
Ví dụ: She was so rude that I had to give her a piece of my mind.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' metaphorically to mean sharing your thoughts or feelings, not literally giving a physical piece of something.

In one piece

To arrive or remain unharmed or undamaged.
Ví dụ: Despite the accident, everyone arrived home in one piece.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to indicate being whole or intact, not referring to a physical piece of something.

Piece together

To assemble or reconstruct something from various parts or information.
Ví dụ: The detective had to piece together clues to solve the mystery.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' in the sense of putting parts together, not referring to a literal piece of something.

A piece of the action

To want a share in an activity or situation, especially one that offers excitement or profit.
Ví dụ: He always wants a piece of the action when it comes to new projects.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to mean a share or involvement in something, not referring to a physical piece.

Piece by piece

To do something gradually, step by step or bit by bit.
Ví dụ: She solved the puzzle piece by piece until it was complete.
Ghi chú: The phrase uses 'piece' to indicate doing something in small parts, not literally referring to individual pieces.

Be in pieces

To be emotionally distraught or shattered.
Ví dụ: After the breakup, she was in pieces for weeks.
Ghi chú: The phrase uses 'pieces' metaphorically to describe emotional state, not referring to physical pieces.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Piece

Piece of work

Refers to someone who is difficult, complex, or challenging.
Ví dụ: She's a real piece of work - I can't stand her attitude.
Ghi chú: This slang term emphasizes the negative qualities of a person, contrasting with the original neutral meaning of 'piece' as a part or portion.

Piece of the pie

Refers to a share or portion of something, usually in terms of money or success.
Ví dụ: I want a bigger piece of the pie in this project.
Ghi chú: The original meaning of 'piece' as a part is applied metaphorically to indicate a portion of a larger whole.

Piece of ass

Used vulgarly to refer to an attractive person, typically for sexual encounters.
Ví dụ: He's always looking for a hot piece of ass to date.
Ghi chú: This slang term is highly informal and objectifies the person, deviating from the neutral usage of 'piece' as a portion.

Piece of tail

Similar to 'piece of ass', meaning an attractive sexual partner, often used by men.
Ví dụ: He's always trying to find a new piece of tail at the club.
Ghi chú: In a derogatory and objectifying manner, this slang term uses 'piece' to reduce a person to a sexual object.

Peace out

A casual way to say goodbye, expressing well-wishes for peace.
Ví dụ: Alright, I'll see you later. Peace out!
Ghi chú: This slang term phonetically alters 'piece' to 'peace' for a colloquial farewell, emphasizing a friendly departure.

Piece - Ví dụ

This puzzle is missing a piece.
Tato skládačka postrádá kus.
She played a beautiful piece on the piano.
Zahrála krásný kus na klavír.
The rules state that each player moves one piece per turn.
Pravidla uvádějí, že každý hráč se pohybuje jedním kusem za kolo.

Ngữ pháp của Piece

Piece - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: piece
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): pieces
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): piece
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pieced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): piecing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): pieces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): piece
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): piece
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
piece chứa 1 âm tiết: piece
Phiên âm ngữ âm: ˈpēs
piece , ˈpēs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Piece - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
piece: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.