Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Plan

plæn
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

plán, schéma, úmysl, strategický plán

Ý nghĩa của Plan bằng tiếng Séc

plán

Ví dụ:
I have a plan for our project.
Mám plán pro náš projekt.
What is your plan for the weekend?
Jaký máš plán na víkend?
Sử dụng: informalBối cảnh: Everyday conversations, discussions about future intentions or arrangements.
Ghi chú: The word 'plán' is commonly used in both casual and formal contexts when discussing future actions or strategies.

schéma

Ví dụ:
The architect showed us the blueprints of the building plan.
Architekt nám ukázal plány budovy.
Can you send me the plan for the meeting?
Můžeš mi poslat schéma schůzky?
Sử dụng: formalBối cảnh: Professional settings, especially in architecture, construction, and formal planning.
Ghi chú: 'Schéma' often refers to a detailed layout or diagram, and is more formal than the general usage of 'plán'.

úmysl

Ví dụ:
Her plan was to start a new business.
Jejím úmyslem bylo začít nový podnik.
He has a plan to improve his skills.
Má úmysl zlepšit své dovednosti.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Discussions about intentions, goals, or ambitions.
Ghi chú: 'Úmysl' emphasizes the intention behind an action rather than a detailed step-by-step plan.

strategický plán

Ví dụ:
The organization developed a strategic plan for the next five years.
Organizace vypracovala strategický plán na příštích pět let.
A strategic plan is crucial for success.
Strategický plán je klíčový pro úspěch.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business and organizational contexts, especially in management and strategic development.
Ghi chú: 'Strategický plán' refers to a long-term, detailed plan outlining the steps and goals for an organization.

Từ đồng nghĩa của Plan

scheme

A scheme is a systematic plan or arrangement for attaining a particular goal.
Ví dụ: The company devised a new marketing scheme to attract more customers.
Ghi chú: Scheme often implies a more strategic or elaborate plan compared to a general plan.

strategy

A strategy is a high-level plan designed to achieve specific goals or objectives.
Ví dụ: Our team needs to come up with a winning strategy for the upcoming competition.
Ghi chú: Strategy is often associated with a more detailed and long-term plan compared to a plan.

blueprint

A blueprint is a detailed plan or design that outlines how something will be constructed or achieved.
Ví dụ: The architect presented a detailed blueprint of the new building design.
Ghi chú: Blueprint is more specific and detailed than a general plan, often used in the context of construction or design.

outline

An outline is a general plan that provides a structure or framework for further development.
Ví dụ: Before starting the project, we need to create a detailed outline of the steps involved.
Ghi chú: Outline is a more preliminary and basic plan compared to a detailed plan.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Plan

Have a plan

To have a plan means to have a detailed strategy or course of action in place to achieve a specific goal or objective.
Ví dụ: It's important to have a plan before starting a new project.
Ghi chú: The phrase emphasizes the importance of having a structured approach, while 'plan' on its own refers to the general concept of a strategy.

Make a plan

To make a plan involves creating or developing a specific strategy or outline for how something will be done or achieved.
Ví dụ: Let's sit down and make a plan for our vacation.
Ghi chú: While 'plan' refers to the overall strategy, 'make a plan' implies the active process of creating it.

Stick to the plan

To stick to the plan means to follow or adhere to the original strategy or course of action without deviating from it.
Ví dụ: Even when things get tough, it's important to stick to the plan.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of maintaining consistency and not straying from the established plan.

Game plan

A game plan refers to a specific strategy or plan of action, especially in sports or competitive situations.
Ví dụ: What's our game plan for winning this competition?
Ghi chú: While 'plan' is a general term, 'game plan' often refers to a strategic approach tailored for a particular competitive context.

Plan B

Plan B is a backup plan or alternative strategy that can be implemented if the original plan fails or encounters obstacles.
Ví dụ: If our first idea doesn't work out, we need to have a solid Plan B.
Ghi chú: Unlike 'plan' which typically refers to the primary strategy, 'Plan B' is a secondary or contingency plan.

Best-laid plans

The phrase 'best-laid plans' refers to carefully made or well-thought-out plans that may still not succeed due to unforeseen circumstances.
Ví dụ: Despite our best-laid plans, the event didn't turn out as expected.
Ghi chú: This idiom suggests that even meticulous planning may not guarantee success, highlighting the unpredictable nature of outcomes.

Plan of attack

A plan of attack is a detailed strategy or approach for dealing with a particular situation or achieving a specific goal.
Ví dụ: Before we begin the project, let's discuss our plan of attack.
Ghi chú: While 'plan' is a general term, 'plan of attack' often implies a more aggressive or focused strategy for overcoming challenges.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Plan

Plan ahead

To make plans for the future, to anticipate and prepare for events in advance.
Ví dụ: You should plan ahead for your trip to avoid any last-minute issues.
Ghi chú: It emphasizes looking forward and preparing for future events, focusing on foresight and preparation.

Plan on

To intend or expect to do something.
Ví dụ: I plan on going to the gym after work today.
Ghi chú: It conveys a sense of intention or expectation regarding a future action.

Master plan

An elaborate and well-thought-out plan, often involving intricate details or a comprehensive strategy.
Ví dụ: She revealed her master plan to revolutionize the company's marketing strategy.
Ghi chú: It suggests a high level of sophistication and complexity in the planning process, often referring to a grand or pivotal strategy.

Plan it by ear

To make decisions or plans as you go along, without a pre-determined or structured plan.
Ví dụ: We don't have a fixed schedule during our road trip; we'll just plan it by ear.
Ghi chú: It indicates a more spontaneous or flexible approach to planning, relying on improvisation and adapting to circumstances as they arise.

Plan of action

A detailed strategy outlining specific steps to achieve a goal or address a problem.
Ví dụ: Let's establish a clear plan of action to tackle this project efficiently.
Ghi chú: While similar to 'plan,' it often refers to a more detailed and task-oriented approach to achieving objectives.

Plan - Ví dụ

I have a plan for the weekend.
Mám plán na víkend.
She is planning to start her own business.
Plánuje, že si založí vlastní podnik.
The architect showed us the plan of the new building.
Architekt nám ukázal plán nové budovy.

Ngữ pháp của Plan

Plan - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: plan
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): plans
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): plan
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): planned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): planning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): plans
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): plan
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): plan
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
plan chứa 1 âm tiết: plan
Phiên âm ngữ âm: ˈplan
plan , ˈplan (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Plan - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
plan: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.