Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Point

pɔɪnt
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

bod, smysl, cíl, ukázat, úhel

Ý nghĩa của Point bằng tiếng Séc

bod

Ví dụ:
She made an important point during the discussion.
Během diskuse udělala důležitý bod.
There are five points on the graph.
Na grafu je pět bodů.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions, mathematical contexts, or when making arguments.
Ghi chú: The term 'bod' can refer to a physical point, a point in an argument, or a data point in graphs.

smysl

Ví dụ:
What's the point of this exercise?
Jaký je smysl tohoto cvičení?
The main point of the story is to teach a lesson.
Hlavní smysl příběhu je naučit lekci.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations, discussions about purpose or meaning.
Ghi chú: This meaning often refers to the intention or reason behind something.

cíl

Ví dụ:
Our point is to achieve our goals by the end of the year.
Naším cílem je dosáhnout našich cílů do konce roku.
She pointed out the need for a clear point in the project.
Upozornila na potřebu jasného cíle v projektu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in business, project management, or goal-setting discussions.
Ghi chú: This meaning emphasizes the aim or objective of an action or plan.

ukázat

Ví dụ:
Can you point to the location on the map?
Můžeš ukázat místo na mapě?
He pointed out the mistake in my calculation.
Upozornil na chybu v mém výpočtu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in instructions or when directing someone’s attention.
Ghi chú: This usage relates to the action of indicating or showing something.

úhel

Ví dụ:
The point where the two lines intersect is significant.
Bod, kde se dvě čáry protínají, je významný.
In geometry, a point has no dimensions.
V geometrii bod nemá žádné rozměry.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in mathematics and geometry.
Ghi chú: In geometry, a point is typically defined as a location in space with no size.

Từ đồng nghĩa của Point

tip

A tip is a small piece of advice or information given to help with a particular situation or problem. It can also refer to the pointed or tapered end of something.
Ví dụ: He gave me a helpful tip on how to improve my writing.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'tip' usually implies a piece of advice or information given to assist with a task.

aspect

An aspect is a particular part or feature of something, often considered in relation to the whole.
Ví dụ: One important aspect of the project is the budget allocation.
Ghi chú: Unlike 'point,' which can be more general, 'aspect' specifically refers to a particular part or feature of something.

detail

A detail is a small part or feature of something, often considered individually or in close examination.
Ví dụ: She explained every detail of the plan to ensure everyone understood.
Ghi chú: Similar to 'point,' 'detail' refers to a specific part of something, but 'detail' often implies a more intricate or specific element.

element

An element is a component or part of a whole, often contributing to its overall character or quality.
Ví dụ: The element of surprise in the plot kept the audience engaged.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail or aspect, 'element' typically refers to a fundamental part that contributes to the whole.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Point

Get to the point

To stop talking about unimportant details and focus on the main issue or topic.
Ví dụ: Stop beating around the bush and get to the point of your argument.
Ghi chú: This phrase emphasizes the idea of being direct and concise in communication.

Make a point

To express a valid or important argument or opinion.
Ví dụ: She made a good point about the importance of time management.
Ghi chú: While 'point' refers to a particular detail or fact, 'make a point' implies presenting an argument or opinion.

On point

To be accurate, relevant, or well-executed.
Ví dụ: Her presentation was on point; she covered all the key aspects thoroughly.
Ghi chú: This phrase suggests being precise or correct in a particular situation.

Miss the point

To fail to understand the main idea or intention behind something.
Ví dụ: I think you missed the point of his joke; he was being sarcastic.
Ghi chú: While 'point' can refer to a specific detail, 'miss the point' indicates a failure to grasp the main message.

At this point

At this moment in time or stage of a process.
Ví dụ: At this point, we need to make a decision on how to proceed.
Ghi chú: It emphasizes the current moment or stage rather than a specific detail or concept.

Point taken

Acknowledging or accepting someone's argument or opinion.
Ví dụ: I understand your perspective; point taken.
Ghi chú: While 'point' refers to a specific detail, 'point taken' acknowledges understanding or acceptance of a viewpoint.

To the point

Expressed in a clear and direct manner without unnecessary details.
Ví dụ: Her feedback was concise and to the point; it was very helpful.
Ghi chú: This phrase highlights the quality of being succinct and focused in communication.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Point

Point blank

Means directly, plainly, or without explanation or elaboration.
Ví dụ: He told me point-blank that he didn't want to go.
Ghi chú: In this context, 'point blank' is used to emphasize the straightforwardness of a statement, not referring to an actual point or location.

Sixth sense

Means an intuitive insight or ability to perceive things that are not immediately obvious.
Ví dụ: She has a sixth sense when it comes to knowing the breaking point in an argument.
Ghi chú: This term refers to a heightened level of awareness or intuition, rather than a literal sense like sight, hearing, etc.

Point fingers

Means to blame or accuse others for a situation or problem.
Ví dụ: Instead of playing the blame game and pointing fingers, let's find a solution together.
Ghi chú: In this case, 'point fingers' is a figurative expression and doesn't relate to physically directing a finger towards someone.

Point - Ví dụ

The point of the pencil broke.
Hrot tužky se zlomil.
The exclamation point indicates strong emotion.
Výkřičník naznačuje silné emoce.
The border between the two countries is marked by a boundary point.
Hranice mezi oběma zeměmi je označena hraničním bodem.

Ngữ pháp của Point

Point - Động từ (Verb) / Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present)
Từ gốc: point
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): points, point
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): point
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): pointed
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): pointing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): points
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): point
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): point
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
point chứa 1 âm tiết: point
Phiên âm ngữ âm: ˈpȯint
point , ˈpȯint (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Point - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
point: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.