Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Position
pəˈzɪʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
pozice, postavení, umístění, situace, post
Ý nghĩa của Position bằng tiếng Séc
pozice
Ví dụ:
She holds a managerial position in the company.
Má manažerskou pozici ve společnosti.
His position on the issue is very clear.
Jeho pozice k této otázce je velmi jasná.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in job titles, roles, or stances on issues.
Ghi chú: In Czech, 'pozice' can refer to both job positions and personal opinions.
postavení
Ví dụ:
The postavení of the company in the market is strong.
Postavení společnosti na trhu je silné.
She has a strong postavení in the community.
Má silné postavení v komunitě.
Sử dụng: formalBối cảnh: Refers to status or standing, often in a societal or organizational context.
Ghi chú: 'Postavení' emphasizes status and can imply power or influence.
umístění
Ví dụ:
The umístění of the new office is very convenient.
Umístění nové kanceláře je velmi výhodné.
I need to check the umístění of the files.
Musím zkontrolovat umístění souborů.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to the physical location or placement of something.
Ghi chú: 'Umístění' is often used in contexts involving geography or spatial arrangement.
situace
Ví dụ:
We need to assess the situation before making a decision.
Musíme posoudit situaci, než učiníme rozhodnutí.
The current position in the negotiations is fragile.
Současná situace v jednáních je křehká.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Describes a state or condition, often used in discussions of problems or negotiations.
Ghi chú: 'Situace' can refer to both physical and abstract conditions.
post
Ví dụ:
He was promoted to the post of director.
Byl povýšen na post ředitele.
She applied for the post of assistant.
Podala žádost na post asistenta.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers to a job or appointment position.
Ghi chú: 'Post' is often used in professional or academic contexts.
Từ đồng nghĩa của Position
post
A post refers to a job or position in an organization or company.
Ví dụ: She applied for a teaching post at the university.
Ghi chú: Post specifically refers to a job or position within an organization, whereas position can refer to a broader range of meanings.
placement
Placement refers to the act of putting someone in a particular position or job.
Ví dụ: His placement in the company's hierarchy was well-deserved.
Ghi chú: Placement specifically emphasizes the act of putting someone in a position, whereas position can have a broader meaning.
role
Role refers to the function or part played by a person in a particular situation.
Ví dụ: She plays a crucial role in the success of the project.
Ghi chú: Role emphasizes the function or part played by a person, whereas position can refer to a broader concept of status or location.
situation
Situation refers to the circumstances or conditions in which someone finds themselves.
Ví dụ: The company's financial situation improved significantly.
Ghi chú: Situation focuses more on the circumstances or conditions, while position can refer to a specific place or status.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Position
In position
Refers to being ready and properly placed for a particular task or event.
Ví dụ: The soldiers were in position before the enemy attack.
Ghi chú: Focuses on readiness and placement rather than just the physical location.
Position oneself
To place or arrange oneself in a particular location or situation.
Ví dụ: He positioned himself at the front of the line to be the first to enter.
Ghi chú: Emphasizes the deliberate action of placing oneself in a specific way.
Position of power
Refers to a role or rank that holds authority, influence, or control.
Ví dụ: As the CEO, she held a position of power within the company.
Ghi chú: Indicates a higher level of authority or control compared to just being in a physical location.
Position paper
A written document outlining a stance or viewpoint on a particular issue.
Ví dụ: The delegates presented their country's position paper on climate change.
Ghi chú: Focuses on a formal written statement of a stance rather than just a physical location.
Position of strength
Being in a favorable or advantageous situation.
Ví dụ: By securing key alliances, they put themselves in a position of strength during negotiations.
Ghi chú: Highlights being in a favorable situation rather than just a physical location.
Position oneself for success
To prepare or set oneself up for achieving success in a particular area.
Ví dụ: She took on additional training to position herself for success in her career.
Ghi chú: Emphasizes preparing or setting oneself up for success rather than just being in a physical location.
Position on an issue
A stance or opinion taken regarding a specific topic or matter.
Ví dụ: The candidate clarified his position on healthcare reform during the debate.
Ghi chú: Refers to a stance or opinion on a topic rather than just a physical location.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Position
Get into position
This is commonly used in sports or performing arts to mean getting ready or assuming the correct posture or arrangement for a specific activity.
Ví dụ: Get into position for the start of the race.
Ghi chú: This term specifically refers to preparing for a specific action or event, unlike the general term 'position'.
Flexibility
In informal language, 'flexibility' can refer to the ability to adapt or make adjustments easily, especially in terms of accommodating unforeseen circumstances or changes.
Ví dụ: We need some flexibility in our schedule to accommodate changes.
Ghi chú: In this context, 'flexibility' implies a general sense of adaptability and openness to change, which may not directly relate to a fixed 'position'.
Stance
In casual conversation, 'stance' is often used to inquire about someone's opinion, belief, or attitude towards a particular topic or situation.
Ví dụ: What's your stance on the issue at hand?
Ghi chú: While 'stance' can be related to one's position on an issue, it generally refers to a broader set of beliefs or views rather than a specific location or posture.
Place
When 'place' is used informally, it typically means a spot or position in a queue, group, or hierarchy.
Ví dụ: I've got a place in line for the concert.
Ghi chú: 'Place' in this context denotes a specific location or rank within a sequence or order, different from the broader concept of 'position'.
Settle
In colloquial language, 'settle' can mean to agree on or finalize a decision, often to resolve a disagreement or reach a compromise.
Ví dụ: Let's settle on a meeting time that works for everyone.
Ghi chú: 'Settle' implies reaching a resolution or making a decision, as opposed to simply being in a particular 'position'.
Standpoint
Commonly used in informal discussions, 'standpoint' refers to a particular perspective, approach, or point of view, especially in relation to a specific context or topic.
Ví dụ: From a business standpoint, this decision makes sense.
Ghi chú: While related to one's 'position', 'standpoint' emphasizes a subjective viewpoint or opinion rather than a physical or figurative 'position'.
Spot
In everyday language, 'spot' can refer to a designated place or position for someone or something, often indicating a reservation or arrangement in advance.
Ví dụ: Save me a spot at the table, please.
Ghi chú: In this sense, 'spot' implies a specific location for someone or something, rather than a broader concept of 'position' in a general sense.
Position - Ví dụ
My position at the company is a project manager.
Moje pozice ve společnosti je projektový manažer.
The athlete's position on the field is crucial for the team's success.
Pozice sportovce na hřišti je klíčová pro úspěch týmu.
The company is looking to fill a new position in their marketing department.
Společnost hledá někoho na novou pozici v oddělení marketingu.
Ngữ pháp của Position
Position - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: position
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): positions, position
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): position
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): positioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): positioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): positions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): position
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): position
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
position chứa 3 âm tiết: po • si • tion
Phiên âm ngữ âm: pə-ˈzi-shən
po si tion , pə ˈzi shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Position - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
position: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.