Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Produce
prəˈd(j)us
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
produkovat, výroba, předvést, dodávat
Ý nghĩa của Produce bằng tiếng Séc
produkovat
Ví dụ:
They produce a lot of energy from solar panels.
Produkují hodně energie z solárních panelů.
The factory produces thousands of cars each year.
Továrna vyrábí tisíce aut každý rok.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts related to manufacturing, creation, and output.
Ghi chú: Refers to the act of creating or manufacturing something, whether it's goods, energy, or any product.
výroba
Ví dụ:
The produce from the farm is sold at local markets.
Produkty z farmy se prodávají na místních trzích.
Fresh produce is essential for a healthy diet.
Čerstvé produkty jsou nezbytné pro zdravou stravu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Often used in culinary or agricultural discussions.
Ghi chú: Refers specifically to fresh fruits and vegetables, often used in grocery shopping contexts.
předvést
Ví dụ:
They will produce a new play next month.
Příští měsíc předvedou novou hru.
The concert will produce an amazing experience for everyone.
Koncert přinese úžasný zážitek pro všechny.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in artistic and performance contexts.
Ghi chú: Refers to presenting or staging a performance, whether it’s a play, concert, or any artistic endeavor.
dodávat
Ví dụ:
We need to produce the required documents for the meeting.
Musíme dodat potřebné dokumenty na schůzku.
He produced a report on the findings from the research.
Vypracoval zprávu o zjištěních z výzkumu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Common in business and administrative situations.
Ghi chú: Refers to supplying or providing necessary information or documents.
Từ đồng nghĩa của Produce
create
To create means to bring something into existence or to produce through imaginative skill.
Ví dụ: The artist will create a new masterpiece for the exhibition.
Ghi chú: While 'produce' generally refers to making or manufacturing something, 'create' often implies a more artistic or inventive process.
generate
To generate means to produce or create something, especially through a process.
Ví dụ: The solar panels can generate enough electricity to power the entire building.
Ghi chú: Generate is often used in the context of producing energy or creating something through a specific mechanism or system.
manufacture
To manufacture means to make or produce goods on a large scale using machinery and labor.
Ví dụ: The company manufactures high-quality cars in its state-of-the-art facility.
Ghi chú: Manufacture specifically refers to the production of goods, often in a factory setting.
yield
To yield means to produce or provide a result, outcome, or harvest.
Ví dụ: The apple orchard yields a bountiful harvest every fall.
Ghi chú: Yield is often used in the context of crops, results, or returns.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Produce
to produce results
This phrase means to achieve a successful or desired outcome.
Ví dụ: The new marketing strategy finally produced results, leading to increased sales.
Ghi chú: This phrase emphasizes the outcome or effect of the action of producing.
produce evidence
To present or provide evidence to support a claim or argument.
Ví dụ: The detective needed to produce evidence to solve the case.
Ghi chú: In this context, 'produce' specifically refers to presenting or providing evidence.
fresh produce
Refers to freshly harvested or recently prepared food items, particularly fruits and vegetables.
Ví dụ: The farmers' market sells a variety of fresh produce such as fruits and vegetables.
Ghi chú: This phrase specifies the type of product being referred to, which is fresh fruits and vegetables.
to produce a play
To organize and bring a theatrical performance to the stage for an audience.
Ví dụ: The theater group is working hard to produce a play for the upcoming festival.
Ghi chú: In this context, 'produce' involves the creation and staging of a theatrical production.
produce a document
To create, provide, or make available a document for a specific purpose.
Ví dụ: The lawyer has to produce a document to support her argument in court.
Ghi chú: Here, 'produce' refers to creating or making available a specific document.
to produce offspring
To give birth to or bring forth young or new individuals.
Ví dụ: The endangered species is struggling to produce enough offspring for conservation efforts.
Ghi chú: This phrase focuses on the act of giving birth or bringing forth new individuals.
produce a report
To create or generate a report that summarizes information or findings.
Ví dụ: The research team needs to produce a report detailing their findings by the end of the week.
Ghi chú: In this case, 'produce' refers to creating a report that summarizes information or findings.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Produce
produce
Refers to fruits and vegetables, particularly those that are fresh and unprocessed.
Ví dụ: I'm heading to the store to pick up some fresh produce for dinner.
Ghi chú: Used more informally in spoken language compared to 'fruits and vegetables' or 'food.'
veggies
Slang term for vegetables.
Ví dụ: Make sure you eat your veggies to stay healthy.
Ghi chú: Informal term used in casual conversations compared to 'vegetables.'
greens
Refers to leafy green vegetables.
Ví dụ: I love adding some greens like spinach to my salads.
Ghi chú: Used informally in spoken language compared to 'leafy green vegetables.'
fruits
Refers to edible fruits of plants.
Ví dụ: Mangoes and pineapples are some of my favorite fruits.
Ghi chú: Informal term used in everyday language compared to 'edible fruits.'
veg
Shortened form of 'vegetables.'
Ví dụ: I try to incorporate more veg into my meals for a balanced diet.
Ghi chú: Casual term used in spoken language instead of 'vegetables.'
prods
Short for 'produce.'
Ví dụ: She always carries healthy prods like nuts and seeds for snacking.
Ghi chú: Informal term used in conversation instead of 'produce.'
groceries
Refers to food items and products purchased at a grocery store.
Ví dụ: I need to stop by the store to grab some groceries for the week.
Ghi chú: Used colloquially in spoken language instead of 'food items.'
Produce - Ví dụ
Produce more crops to meet the demand.
Vypěstujte více plodin, abyste uspokojili poptávku.
The factory produces cars for export.
Továrna vyrábí automobily na export.
This company produces high-quality skincare products.
Tato společnost vyrábí vysoce kvalitní produkty pro péči o pleť.
Ngữ pháp của Produce
Produce - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: produce
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): produce
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): produce
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): produced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): producing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): produces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): produce
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): produce
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
produce chứa 2 âm tiết: pro • duce
Phiên âm ngữ âm: prə-ˈdüs
pro duce , prə ˈdüs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Produce - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
produce: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.