Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Product
ˈprɑdəkt
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
produkt, výrobek, výsledek, činitel
Ý nghĩa của Product bằng tiếng Séc
produkt
Ví dụ:
This new product is very popular.
Tento nový produkt je velmi populární.
We need to improve our product line.
Musíme zlepšit naši řadu produktů.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in business, marketing, and everyday conversation when referring to goods or items for sale.
Ghi chú: The word 'produkt' is used in both formal and informal contexts and is often associated with items created for consumer use.
výrobek
Ví dụ:
The product is made from natural ingredients.
Výrobek je vyroben z přírodních ingrediencí.
This company specializes in electronic products.
Tato společnost se specializuje na elektronické výrobky.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Commonly used in discussions about manufactured goods, especially in consumer contexts.
Ghi chú: 'Výrobek' often emphasizes the aspect of manufacturing and is widely used in everyday language.
výsledek
Ví dụ:
The product of our collaboration was impressive.
Výsledek naší spolupráce byl působivý.
She is proud of the product of her hard work.
Je hrdá na výsledek své usilovné práce.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in academic, professional, or personal contexts to refer to outcomes or results.
Ghi chú: 'Výsledek' can be used metaphorically to describe the outcome of efforts, beyond just physical items.
činitel
Ví dụ:
In math, the product of two numbers is their multiplication.
V matematice je činitel dvou čísel jejich násobení.
The product of 3 and 4 is 12.
Činitel 3 a 4 je 12.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used exclusively in mathematical contexts.
Ghi chú: This meaning refers specifically to the result of multiplying numbers together and is primarily used in education or mathematics.
Từ đồng nghĩa của Product
item
An individual article or unit, especially one that is part of a list, collection, or set.
Ví dụ: This store offers a wide variety of items for sale.
Ghi chú: Item is often used to refer to a single piece or unit within a group or collection.
goods
Merchandise or possessions.
Ví dụ: The company specializes in importing electronic goods from overseas.
Ghi chú: Goods typically refer to tangible products that can be bought or sold.
commodity
A raw material or primary agricultural product that can be bought and sold, such as copper or coffee.
Ví dụ: Oil is a valuable commodity in the global market.
Ghi chú: Commodity often refers to raw materials or basic agricultural products traded in bulk.
merchandise
Goods to be bought and sold; commercial products.
Ví dụ: The store has a new line of merchandise for the holiday season.
Ghi chú: Merchandise is commonly used in the context of retail or commercial products.
creation
Something that has been made or brought into existence.
Ví dụ: The artist's latest creation is a stunning sculpture.
Ghi chú: Creation can imply a sense of creativity or artistic expression in addition to being a product.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Product
Sell like hotcakes
This phrase means that something is selling very quickly and in large quantities.
Ví dụ: The new product is selling like hotcakes since its release last week.
Ghi chú: The phrase focuses on the rapid selling of a product, rather than just the product itself.
Hit the market
To hit the market means to become available for sale or to be introduced to consumers.
Ví dụ: Our latest product will hit the market next month, and we expect it to be a big success.
Ghi chú: The phrase emphasizes the introduction or launch of a product into the market.
Make a killing
To make a killing means to achieve great financial success or make a large profit.
Ví dụ: The company made a killing with their new product line, generating record profits this quarter.
Ghi chú: The phrase highlights the financial success resulting from a product rather than the product itself.
Cash cow
A cash cow is a product or business that consistently generates substantial income or profits.
Ví dụ: Their latest smartphone model has become a real cash cow for the company, bringing in steady profits.
Ghi chú: The phrase describes a product that is a reliable source of income, rather than the product's features or characteristics.
In the pipeline
If something is in the pipeline, it is being planned or developed and will be available or released in the future.
Ví dụ: We have several exciting new products in the pipeline that we will be launching next year.
Ghi chú: The phrase refers to products that are currently being worked on or developed, rather than products already on the market.
Break the mold
To break the mold means to do something in a new way that departs from traditional or conventional methods.
Ví dụ: Their innovative approach to product design really broke the mold and set a new standard in the industry.
Ghi chú: The phrase emphasizes innovation and uniqueness in product development, rather than the tangible product itself.
Go the extra mile
To go the extra mile means to make a special effort to achieve something or provide additional services beyond what is expected.
Ví dụ: Our company always goes the extra mile to ensure that our products meet the highest quality standards.
Ghi chú: The phrase focuses on the effort and dedication put into creating or delivering a product, rather than the product itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Product
Go viral
When something goes viral, it spreads rapidly and widely across the internet or social media.
Ví dụ: The new product video went viral on social media.
Ghi chú: This term refers to widespread popularity and dissemination, contrasting with the more general term 'product.'
Buzzworthy
If something is buzzworthy, it is likely to generate excitement or interest.
Ví dụ: The upcoming product launch is expected to be buzzworthy.
Ghi chú: It highlights the anticipation or hype surrounding a product, emphasizing its appeal or potential impact.
Game-changer
A game-changer is something that introduces a significant shift or improvement in a particular field or industry.
Ví dụ: Their latest innovation is a real game-changer in the tech industry.
Ghi chú: It underscores the transformative nature of a product, suggesting it will revolutionize the current norms or practices.
Showstopper
A showstopper is something that impresses or captivates others, often causing a pause or interruption in a presentation.
Ví dụ: The new product design is a real showstopper in the fashion show.
Ghi chú: It emphasizes the visually striking or attention-grabbing aspect of a product, likening it to a performance that commands attention.
Hot item
A hot item is a product that is highly sought after or in high demand.
Ví dụ: The limited edition sneakers are a hot item among collectors.
Ghi chú: It suggests a sense of popularity and desirability beyond just being a regular product available for purchase.
Must-have
A must-have product is something considered essential or highly desirable by a particular group of people.
Ví dụ: Their latest smartphone is a must-have for tech enthusiasts.
Ghi chú: It emphasizes the strong recommendation or perceived necessity of owning a particular product, elevating it from a mere option to a coveted possession.
Talk of the town
When something is the talk of the town, it is a topic of widespread discussion or gossip within a community.
Ví dụ: The new restaurant's signature dish has become the talk of the town.
Ghi chú: This expression highlights the buzz or chatter surrounding a product, indicating its notable presence in public discourse.
Product - Ví dụ
The company is launching a new product next month.
Společnost uvádí na trh nový produkt příští měsíc.
The store has a wide range of products.
Obchod má širokou škálu produktů.
The factory produces high-quality products.
Továrna vyrábí vysoce kvalitní produkty.
Ngữ pháp của Product
Product - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: product
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): products
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): product
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): producted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): producting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): products
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): product
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): product
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
product chứa 2 âm tiết: prod • uct
Phiên âm ngữ âm: ˈprä-(ˌ)dəkt
prod uct , ˈprä (ˌ)dəkt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Product - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
product: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.