Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Rate

reɪt
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Sazba, Hodnocení, Poměr, Rychlost, Kurs

Ý nghĩa của Rate bằng tiếng Séc

Sazba

Ví dụ:
The interest rate has increased.
Úroková sazba vzrostla.
The rate of inflation is concerning.
Míra inflace je znepokojující.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in finance and economics.
Ghi chú: Refers to numerical values used in calculations, especially in finance.

Hodnocení

Ví dụ:
I would rate this movie highly.
Tento film bych ohodnotil vysoko.
The restaurant received a five-star rating.
Restaurace dostala hodnocení pět hvězdiček.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in reviews and personal opinions.
Ghi chú: Often used in subjective contexts, such as reviewing movies, books, or services.

Poměr

Ví dụ:
The crime rate has dropped this year.
Míra kriminality tento rok klesla.
The exchange rate affects international trade.
Směnný poměr ovlivňuje mezinárodní obchod.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about statistics and comparative analysis.
Ghi chú: Refers to a ratio or proportional relationship between two quantities.

Rychlost

Ví dụ:
The speed limit is set at a low rate.
Rychlostní limit je nastaven na nízkou hodnotu.
Please rate your internet speed.
Prosím, ohodnoťte rychlost svého internetu.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation regarding speed or pace.
Ghi chú: Can refer to how quickly something occurs or is done, often in a casual context.

Kurs

Ví dụ:
The current exchange rate is favorable.
Aktuální kurs je příznivý.
Check the exchange rates before you travel.
Zkontrolujte směnné kurzy před odjezdem.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in finance, particularly in currency exchange.
Ghi chú: Specifically relates to the value of one currency in relation to another.

Từ đồng nghĩa của Rate

Evaluate

To assess or judge the value, quality, importance, or extent of something.
Ví dụ: She asked me to evaluate the new project proposal.
Ghi chú: Evaluate often implies a more detailed analysis or assessment compared to rate.

Assess

To evaluate or estimate the nature, ability, or quality of something.
Ví dụ: The teacher needs to assess the students' understanding of the topic.
Ghi chú: Assess is similar to evaluate but may focus more on determining the nature or ability of something rather than assigning a value.

Rank

To assign a position in a hierarchy based on a particular criterion.
Ví dụ: The team was ranked first in the competition.
Ghi chú: Rank implies a specific order or position in relation to others, whereas rate may focus on assigning a value or level.

Grade

To assign a score or rank based on a set of criteria.
Ví dụ: The teacher will grade the students' essays based on content and structure.
Ghi chú: Grade is commonly used in educational contexts to assign a score to students' work, while rate has a broader application.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Rate

At a rate of

This phrase indicates the speed or frequency at which something is happening.
Ví dụ: The company is growing at a rate of 10% per year.
Ghi chú: This phrase emphasizes the consistent pace or frequency of an action or process.

Rate of return

Refers to the gain or loss on an investment over a specified period, typically expressed as a percentage.
Ví dụ: Investors expect a high rate of return on their investments.
Ghi chú: This phrase specifically relates to the financial gain or loss from an investment.

Rate something/someone highly

To have a high opinion or evaluation of something or someone.
Ví dụ: She rates his cooking skills highly.
Ghi chú: This phrase indicates giving a positive assessment or evaluation to someone or something.

Below the rate

Indicates that something is lower in quality or standard than what is expected.
Ví dụ: The quality of service was below the expected rate.
Ghi chú: This phrase suggests falling short of a particular standard or level.

Rate of exchange

Refers to the value of one currency in terms of another, used in foreign exchange markets.
Ví dụ: The rate of exchange between the two currencies is favorable for travelers.
Ghi chú: This phrase is specifically used in the context of currency conversion and foreign exchange markets.

At any rate

Used to indicate that the following statement is true or relevant in any case.
Ví dụ: I'm not sure if he will come to the party, but at any rate, we should be prepared.
Ghi chú: This phrase is used to introduce a statement that is relevant or true regardless of other circumstances.

Rate of inflation

Refers to the percentage increase in the general price level of goods and services in an economy.
Ví dụ: The rate of inflation has been increasing steadily over the past few months.
Ghi chú: This phrase specifically denotes the change in price levels within an economy over a period of time.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Rate

Rate

In informal spoken language, 'rate' can be used as a slang term meaning to evaluate, judge, or give an opinion about something.
Ví dụ: I rate this movie 5 stars out of 10.
Ghi chú: The slang usage of 'rate' often refers to personal opinions or evaluations, whereas the original word typically refers to a measure or comparison of something.

Top rate

'Top rate' is a slang term used to describe something or someone excellent, of the highest quality or standard.
Ví dụ: She's a top-rate singer, everyone loves her performances.
Ghi chú: While 'rate' itself refers to a numerical value or comparison, 'top rate' emphasizes the exceptional quality or performance of something.

Under the radar

The phrase 'under the radar' is used to describe something that goes unnoticed or remains hidden from public attention.
Ví dụ: His talent went under the radar until he released his latest album.
Ghi chú: This slang term uses 'radar' metaphorically to imply avoiding detection or escaping notice, unlike the literal sense of 'rate' as a comparison or assessment.

Rate card

A 'rate card' is a document or list detailing the prices or charges for services or products offered by a company.
Ví dụ: Check out the rate card for our new advertising campaign.
Ghi chú: While 'rate' typically refers to a measure or comparison, 'rate card' specifically pertains to a schedule of prices or rates for services, diverging from the general meaning of 'rate'.

Off the charts

When something is 'off the charts', it means it is exceptionally high, extreme, or exceeding normal levels.
Ví dụ: The excitement for the concert was off the charts.
Ghi chú: 'Off the charts' uses 'charts' as a figurative representation of measurement or comparison, unlike the more straightforward meaning of 'rate' as assigning a value or position on a scale.

Rate out of 10

In colloquial language, describing something with a 'rate out of 10' implies assigning a score based on a scale of 1 to 10.
Ví dụ: She rated his cooking skills 9 out of 10.
Ghi chú: While 'rate' is typically a verb indicating evaluation or comparison, 'rate out of 10' specifically refers to a numerical assessment on a scale, diverting from the general sense of 'rate'.

Rate card rate

This term refers to the specific rate or price listed on a rate card for a particular service or product.
Ví dụ: The new rate card rate for our services is quite competitive.
Ghi chú: 'Rate card rate' combines the concepts of rates and rate cards, emphasizing the predetermined charges or fees set by a business rather than a general evaluation or judgment.

Rate - Ví dụ

The hotel guests can rate their experience on the website.
Hosté hotelu mohou ohodnotit svou zkušenost na webových stránkách.
The exchange rate of the euro to the dollar is favorable.
Směnný kurz eura k dolaru je příznivý.
The tax rate in this country is very high.
Daňová sazba v této zemi je velmi vysoká.

Ngữ pháp của Rate

Rate - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: rate
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): rates
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): rate
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): rated
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): rating
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): rates
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): rate
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): rate
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Rate chứa 1 âm tiết: rate
Phiên âm ngữ âm: ˈrāt
rate , ˈrāt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Rate - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Rate: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.