Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Receive
rəˈsiv
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
dostat, obdržet, přijmout, získat
Ý nghĩa của Receive bằng tiếng Séc
dostat
Ví dụ:
I received a letter yesterday.
Včera jsem dostal dopis.
Did you receive my email?
Dostal jsi můj e-mail?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday situations when talking about getting something.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Czech. It can refer to physical items, messages, or information.
obdržet
Ví dụ:
She received an award for her work.
Obdržela ocenění za svou práci.
They received a package this morning.
Dnes ráno obdrželi balíček.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in official or formal contexts, like business or academic settings.
Ghi chú: This term is slightly more formal than 'dostat' and is commonly used in official communications.
přijmout
Ví dụ:
He received the invitation to the party.
Přijal pozvání na večírek.
We received her as a guest.
Přijali jsme ji jako hosta.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used when talking about accepting someone or something, often in a social or formal context.
Ghi chú: This term implies not just receiving something but also accepting it, which can be more formal in tone.
získat
Ví dụ:
She received a lot of support from her friends.
Získala hodně podpory od svých přátel.
He received a scholarship for his studies.
Získal stipendium na své studium.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when gaining or obtaining something, often used in contexts involving opportunities.
Ghi chú: This meaning emphasizes the aspect of gaining rather than just receiving.
Từ đồng nghĩa của Receive
obtain
To obtain something means to acquire or get possession of it.
Ví dụ: She obtained a scholarship for her studies.
Ghi chú: Obtain often implies actively seeking and acquiring something, whereas receive can be more passive.
get
To get something means to come into possession of it.
Ví dụ: I got a present for my birthday.
Ghi chú: Get is a more informal synonym for receive, often used in spoken language.
acquire
To acquire something means to gain or develop a new skill, knowledge, or possession.
Ví dụ: He acquired a new skill through practice.
Ghi chú: Acquire emphasizes the process of gaining something, often through effort or experience.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Receive
Receive a warm welcome
To be greeted or accepted in a friendly and hospitable manner.
Ví dụ: She received a warm welcome from her colleagues on her first day at work.
Ghi chú: This phrase emphasizes the positive and welcoming nature of the reception.
Receive a gift
To be given something as a present or token of appreciation.
Ví dụ: He received a beautiful watch as a birthday gift from his friends.
Ghi chú: This phrase specifically refers to getting a gift from someone.
Receive an invitation
To be formally asked to attend an event or function.
Ví dụ: They received an invitation to the grand opening of the new art gallery.
Ghi chú: This phrase implies being formally asked to attend an event, distinguishing it from a general welcome.
Receive a promotion
To be advanced to a higher position or rank in a job or organization.
Ví dụ: After years of hard work, she finally received a promotion to a managerial position.
Ghi chú: This phrase signifies a positive advancement in one's career or status.
Receive criticism
To be subjected to negative feedback or disapproval.
Ví dụ: As a public figure, she often receives criticism from the media.
Ghi chú: This phrase highlights the negative aspect of receiving feedback or comments.
Receive a call
To answer or be the recipient of a telephone call.
Ví dụ: She received a call from her best friend inviting her to a weekend getaway.
Ghi chú: This phrase specifically refers to answering or being the recipient of a phone call.
Receive a diploma
To be awarded an official document as a recognition of completing a course of study.
Ví dụ: He received his diploma at the graduation ceremony, marking the end of his academic journey.
Ghi chú: This phrase signifies the formal recognition of completing an academic program.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Receive
Pick up
Pick up is used to mean receiving something, often in the context of physically obtaining an item that has been delivered or is ready to be collected.
Ví dụ: Can you pick up the package for me?
Ghi chú: Pick up implies physically collecting something, while 'receive' is more general.
Grab
Grab is a casual way of saying 'receive' or 'take' something.
Ví dụ: I'll grab the files from the office tomorrow.
Ghi chú: Grab is more informal and often used in quick, informal exchanges.
Score
Score is used informally to mean 'obtain' or 'receive' something desirable or unexpected.
Ví dụ: I scored some free tickets to the concert!
Ghi chú: Score is colloquial and conveys excitement or luck associated with receiving something.
Bag
Bag is slang for 'obtain' or 'secure,' often used for capturing an opportunity or receiving something coveted.
Ví dụ: She managed to bag the last seat on the flight.
Ghi chú: Bag is informal and commonly used in contexts where one has successfully acquired something.
Snag
Snag is used informally to mean 'find' or 'get hold of' something, usually something of value or benefit.
Ví dụ: I managed to snag a great deal on this jacket.
Ghi chú: Snag implies catching something unexpectedly or with little effort, often in a lucky or advantageous manner.
Nab
Nab is slang for 'get' or 'capture' something, usually in a competitive or quick manner.
Ví dụ: He managed to nab a seat in the front row.
Ghi chú: Nab has a connotation of seizing or obtaining something swiftly and decisively.
Receive - Ví dụ
I will receive a package tomorrow.
Zítra obdržím balíček.
She received a warm welcome from her colleagues.
Dostala od svých kolegů vřelé přivítání.
The athlete will receive a gold medal for his performance.
Atlet obdrží zlatou medaili za svůj výkon.
Ngữ pháp của Receive
Receive - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: receive
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): received
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): receiving
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): receives
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): receive
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): receive
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
receive chứa 2 âm tiết: re • ceive
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈsēv
re ceive , ri ˈsēv (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Receive - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
receive: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.