Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc

Reduce

rəˈd(j)us
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

Snížit, Zmenšit, Omezit, Zredukovat

Ý nghĩa của Reduce bằng tiếng Séc

Snížit

Ví dụ:
We need to reduce our expenses.
Musíme snížit naše výdaje.
The company aims to reduce its carbon footprint.
Společnost si klade za cíl snížit svou uhlíkovou stopu.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in business, environmental discussions, and financial contexts.
Ghi chú: This is the most common meaning and is often used in both spoken and written language.

Zmenšit

Ví dụ:
He wants to reduce his weight.
Chce zmenšit svou váhu.
You can reduce the size of the image.
Můžeš zmenšit velikost obrázku.
Sử dụng: InformalBối cảnh: Commonly used in everyday conversation regarding physical size or dimensions.
Ghi chú: This term is often associated with tangible items like objects or measurements.

Omezit

Ví dụ:
They decided to reduce the number of participants.
Rozhodli se omezit počet účastníků.
The school aims to reduce bullying.
Škola si klade za cíl omezit šikanu.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in discussions about policies, rules, or limitations.
Ghi chú: This meaning emphasizes limiting or controlling something rather than merely making it smaller.

Zredukovat

Ví dụ:
They managed to reduce the time needed for the project.
Podařilo se jim zredukovat čas potřebný na projekt.
You should reduce your screen time.
Měl bys zredukovat čas strávený u obrazovky.
Sử dụng: Formal/InformalBối cảnh: Can be used in both professional and casual contexts, particularly in discussions about efficiency.
Ghi chú: This term is often used in technical or scientific contexts.

Từ đồng nghĩa của Reduce

Decrease

To decrease means to make something smaller in size, amount, extent, or number.
Ví dụ: The company plans to decrease its production costs by implementing new strategies.
Ghi chú: Reduce and decrease are often used interchangeably, but decrease specifically focuses on making something smaller in quantity or size.

Diminish

To diminish means to make something smaller or less intense.
Ví dụ: The effects of the medication helped diminish the patient's pain.
Ghi chú: Diminish implies a gradual reduction or weakening of something.

Cut

To cut means to reduce something by removing a part of it.
Ví dụ: The government decided to cut funding for certain programs to address budget constraints.
Ghi chú: Cut is often used in the context of reducing expenses, budgets, or resources by a specific amount.

Lower

To lower means to reduce the height, level, or value of something.
Ví dụ: The store lowered its prices to attract more customers.
Ghi chú: Lower is commonly used when referring to decreasing prices, rates, or values.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Reduce

Cut back

To reduce the amount of something, usually expenses or consumption.
Ví dụ: I need to cut back on my spending to save more money.
Ghi chú: Similar to reduce, but implies a deliberate action to decrease.

Scale down

To reduce the size, scope, or extent of something.
Ví dụ: The company decided to scale down its operations due to financial difficulties.
Ghi chú: Focuses on decreasing the overall magnitude or extent of something.

Trim down

To reduce the size, amount, or number of something.
Ví dụ: I need to trim down my to-do list to focus on priority tasks.
Ghi chú: Often used in the context of making something leaner or more efficient.

Shave off

To reduce a small amount from something, usually time or quantity.
Ví dụ: You should shave off a few minutes from your presentation to keep it within the time limit.
Ghi chú: Implies a precise or specific reduction, typically in small increments.

Whittle down

To gradually reduce the size or number of something through careful consideration or selection.
Ví dụ: The committee had to whittle down the list of candidates to the final three.
Ghi chú: Suggests a gradual and deliberate process of reducing something to a smaller or more manageable size.

Dial back

To reduce or lessen the intensity, amount, or level of something.
Ví dụ: I need to dial back my criticism and offer more constructive feedback.
Ghi chú: Focuses on adjusting the intensity or level of something, often in a measured or controlled manner.

Downsize

To reduce the size or number of something, especially in business or organizational contexts.
Ví dụ: The company had to downsize its workforce to cut costs.
Ghi chú: Specifically refers to reducing the size of an organization, workforce, or operation.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Reduce

Cut down

To reduce the amount of something, especially in terms of quantity or frequency.
Ví dụ: I need to cut down on my sugar intake.
Ghi chú: Although it includes the word 'cut' similar to 'cut back,' it is more commonly used when focusing on reducing quantity rather than simply decreasing.

Knock down

To reduce the cost or value of something, typically through negotiation or discounts.
Ví dụ: Let's knock down the price and make a deal.
Ghi chú: This term often implies a deliberate action aimed at reducing the price or value, as opposed to a general reduction.

Curtail

To limit, restrict, or reduce something, usually in response to a specific situation or need.
Ví dụ: The company had to curtail its expenses to survive the recession.
Ghi chú: It carries a sense of intentional restriction or control to achieve a specific goal or outcome.

Downplay

To make something seem less important or significant than it actually is.
Ví dụ: He tends to downplay his achievements to avoid attention.
Ghi chú: This term is focused on minimizing the significance or impact of something rather than reducing its quantity or size.

Ease off

To reduce or relax the intensity or pressure of something.
Ví dụ: She asked her boss to ease off on the strict deadlines.
Ghi chú: It emphasizes a decrease in pressure, stress, or strictness rather than a general reduction in size or quantity.

Ton down

To reduce the intensity or level of something, usually to make it more moderate or acceptable.
Ví dụ: Please tone down the music; it's too loud.
Ghi chú: It specifically refers to reducing the intensity, often associated with loudness or vividness, rather than a general reduction.

Simplify

To make something easier or more straightforward by reducing complexity or unnecessary elements.
Ví dụ: Let's simplify the process to make it more efficient.
Ghi chú: While it involves reduction, the emphasis is on making something easier to understand or use by streamlining rather than merely cutting back.

Reduce - Ví dụ

Increase the heat and reduce the liquid
Zvyšte teplotu a snižte množství tekutiny

Ngữ pháp của Reduce

Reduce - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: reduce
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): reduced
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): reducing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): reduces
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): reduce
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): reduce
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Reduce chứa 2 âm tiết: re • duce
Phiên âm ngữ âm: ri-ˈdüs
re duce , ri ˈdüs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Reduce - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Reduce: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.