Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Thus
ðəs
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
tak, tím pádem, proto, a tak, takže
Ý nghĩa của Thus bằng tiếng Séc
tak
Ví dụ:
I was late, thus I missed the bus.
Přišel jsem pozdě, tak jsem zmeškal autobus.
He was tired; thus, he went to bed early.
Byl unavený; tak šel brzy spát.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a conclusion or result.
Ghi chú: This is one of the most common translations and can be used interchangeably with 'tak' in many contexts.
tím pádem
Ví dụ:
The event was canceled; thus, we stayed home.
Akce byla zrušena, tím pádem jsme zůstali doma.
She forgot her umbrella; thus, she got wet.
Zapomněla si deštník, tím pádem zmokla.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in conversational Czech to explain consequences.
Ghi chú: This phrase emphasizes the cause-and-effect relationship and is slightly more conversational.
proto
Ví dụ:
He didn't study; thus, he failed the exam.
Nehodlal se učit, proto propadl zkoušce.
The weather was bad; thus, the picnic was postponed.
Počasí bylo špatné, proto byl piknik odložen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to express reason or justification.
Ghi chú: While 'proto' can often replace 'thus', it may imply more reasoning behind the action.
a tak
Ví dụ:
I finished my work early, thus I went for a walk.
Dokončil jsem svou práci brzy, a tak jsem šel na procházku.
She saved money; thus, she could buy a new car.
Ušetřila peníze, a tak si mohla koupit nové auto.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in conversational Czech.
Ghi chú: This phrase is more casual and often used in spoken language.
takže
Ví dụ:
He studied hard, thus he passed the exam.
Učil se pilně, takže složil zkoušku.
It was raining, thus we stayed inside.
Pršelo, takže jsme zůstali uvnitř.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a conclusion or result in everyday speech.
Ghi chú: This term is very common in daily conversations and tends to be more casual.
Từ đồng nghĩa của Thus
Therefore
Therefore is used to indicate a consequence or conclusion based on the preceding information.
Ví dụ: She studied hard; therefore, she passed the exam.
Ghi chú: Therefore is slightly more formal than 'thus' and often used in academic or formal writing.
Hence
Hence is used to show a result or reason for something.
Ví dụ: The weather was bad; hence, the event was canceled.
Ghi chú: Hence is also a bit more formal and can imply a more direct cause-and-effect relationship than 'thus'.
Consequently
Consequently is used to show a result or effect of a particular action or situation.
Ví dụ: He missed the train; consequently, he was late for work.
Ghi chú: Consequently is more formal and emphasizes the cause-and-effect relationship more strongly than 'thus'.
As a result
As a result is used to indicate the consequence of a specific action or situation.
Ví dụ: The company invested in new technology; as a result, their profits increased.
Ghi chú: As a result is more specific and direct in indicating the outcome of a particular action or event.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Thus
Thus far
Means up to this point or until now.
Ví dụ: We have completed half of the project thus far.
Ghi chú: The addition of 'far' emphasizes the extent or distance reached.
And thus
Indicates a consequence or result.
Ví dụ: He trained hard, and thus he was able to win the competition.
Ghi chú: The addition of 'and' connects the preceding action to the consequent result.
Thus and so
Used to show a sequence of events or actions.
Ví dụ: The instructions were followed thus and so the task was completed successfully.
Ghi chú: Combining 'thus' and 'so' reinforces the cause-effect relationship.
Thus spoke
Introduces a statement or quotation.
Ví dụ: Thus spoke the wise old man, imparting his words of wisdom to the young listeners.
Ghi chú: The addition of 'spoke' indicates the act of verbal communication or expression.
Thus saying
Signifies an action or statement accompanying departure.
Ví dụ: He left, thus saying goodbye to all his friends.
Ghi chú: The inclusion of 'saying' emphasizes the verbal aspect of the action.
Thus it is
Affirms a given situation or reality.
Ví dụ: Life is full of challenges, and thus it is important to stay resilient.
Ghi chú: The addition of 'it is' solidifies the acknowledgment or acceptance of the situation.
Thus far and no further
Indicates a boundary or restriction.
Ví dụ: The negotiations have reached their limit, thus far and no further.
Ghi chú: The phrase sets a definitive limit beyond which no progress or action is allowed.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Thus
So
In casual spoken language, 'so' is often used as a synonym for 'thus' to indicate a consequence or result.
Ví dụ: I had some extra time, so I decided to go for a walk.
Ghi chú: While 'thus' is more formal and typically used in academic or professional writing, 'so' is informal and commonly used in everyday conversation.
That's why
'That's why' is used to express a reason or cause for something, similar to how 'thus' can be used to show a logical consequence.
Ví dụ: I forgot my keys, that's why I couldn't get into the house.
Ghi chú: While 'thus' is more neutral and focuses on logical connections, 'that's why' is more colloquial and emphasizes the cause-effect relationship.
Thus - Ví dụ
Thus, we can conclude that the project was a success.
Tím pádem můžeme uzavřít, že projekt byl úspěšný.
She didn't study for the exam, thus she failed.
Na zkoušku se neučila, a tím pádem neuspěla.
He didn't have enough money, thus he couldn't buy the car.
Neměl dost peněz, a tím pádem si nemohl koupit auto.
Ngữ pháp của Thus
Thus - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: thus
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): thus
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
Thus chứa 1 âm tiết: thus
Phiên âm ngữ âm: ˈt͟həs
thus , ˈt͟həs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Thus - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
Thus: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.