Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Whose
huz
Cực Kỳ Phổ Biến
500 - 600
500 - 600
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
čí, koho, jejíž
Ý nghĩa của Whose bằng tiếng Séc
čí
Ví dụ:
Whose book is this?
Čí je tato kniha?
I met a girl whose brother is famous.
Potkal jsem dívku, jejíž bratr je slavný.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to ask about ownership or relationship.
Ghi chú: In Czech, 'čí' is used to inquire about possession, similar to asking 'whose' in English.
koho
Ví dụ:
Whose idea was it to go hiking?
Koho byla ta myšlenka jít na túru?
Do you know whose car is parked outside?
Víš, koho auto je zaparkované venku?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to inquire about ideas or properties.
Ghi chú: In informal contexts, 'koho' can sometimes replace 'čí' when referring to people in relation to ideas or actions.
jejíž
Ví dụ:
The author whose work I admire is here.
Autor, jehož dílo obdivuji, je zde.
She is a woman whose opinions matter.
Je to žena, jejíž názory mají váhu.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in more complex sentences to define relationships.
Ghi chú: The word 'jejíž' is a possessive pronoun that indicates a relation to a feminine noun, often used in more formal or literary contexts.
Từ đồng nghĩa của Whose
whose
Used to indicate possession or ownership by asking about the person or thing that something belongs to.
Ví dụ: The man whose car was stolen reported it to the police.
Ghi chú:
of whom
A more formal way to express possession or ownership by indicating the person something belongs to.
Ví dụ: The student, of whom the teacher was proud, received an award.
Ghi chú: Formal usage compared to 'whose'.
belonging to whom
A more direct way to inquire about possession or ownership.
Ví dụ: The keys belonging to whom?
Ghi chú: More direct and less common than 'whose'.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Whose
whose fault is it
This phrase is used to inquire about the responsibility or blame for a particular situation.
Ví dụ: Whose fault is it that the project failed?
Ghi chú: The phrase 'whose fault is it' specifically focuses on assigning responsibility, whereas 'whose' on its own simply asks about possession.
whose idea was it
This phrase is used to question the originator of a particular concept or plan.
Ví dụ: Whose idea was it to have a team-building exercise?
Ghi chú: The phrase 'whose idea was it' delves into the creator of an idea, whereas 'whose' alone asks about ownership.
whose turn is it
This phrase is used to ask about the order or sequence in which individuals are expected to perform a certain action.
Ví dụ: Whose turn is it to present next?
Ghi chú: The phrase 'whose turn is it' focuses on the order of actions, while 'whose' by itself asks about possession.
whose side are you on
This phrase is used to question someone's loyalty or allegiance in a conflict or disagreement.
Ví dụ: Whose side are you on in this argument?
Ghi chú: The phrase 'whose side are you on' inquires about support or loyalty, whereas 'whose' alone asks about possession.
whose shirt is this
This phrase is used to inquire about the ownership or identity of an object.
Ví dụ: Whose shirt is this lying on the floor?
Ghi chú: The phrase 'whose shirt is this' specifically asks about ownership of an object, while 'whose' on its own asks about possession in general.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Whose
Whose mans
Used to refer to someone's friend or associate.
Ví dụ: Whose mans is this? He's acting wild.
Ghi chú: The word 'mans' is a slang term that is colloquially used to refer to a person or friend in a casual manner.
Whose line is it anyway?
Used to describe a situation where things are unpredictable or nonsensical.
Ví dụ: I have no idea what he's saying, it's like Whose Line Is It Anyway up in here.
Ghi chú: The phrase 'Whose Line Is It Anyway' is a reference to the improvisational comedy show, drawing a parallel to a situation lacking structure or predictability.
Whose up?
Used to inquire who is available or interested in doing something.
Ví dụ: I'm bored, whose up for grabbing some food?
Ghi chú: The word 'up' is added for emphasis and informality to ask who is willing to participate.
Whose girl is that?
Used to inquire about the relationship status or ownership of a female.
Ví dụ: Whose girl is that over there, she's cute.
Ghi chú: The term 'girl' is used informally to refer to a female.
Whose mans is this?
Used to question the association or responsibility for someone's behavior.
Ví dụ: Look at this guy dancing, whose mans is this?
Ghi chú: Similar to 'Whose mans,' this phrase specifically questions the responsibility for an individual's actions.
Whose bag is this?
Used to ask about the ownership of an item.
Ví dụ: Hey, whose bag is this in the hallway?
Ghi chú: The term 'bag' is colloquially used to refer to any object or possession.
Whose - Ví dụ
Whose book is this?
Čí je to kniha?
The man whose car was stolen reported it to the police.
Muž, jehož auto bylo ukradeno, to nahlásil policii.
Whose idea was it to go to the beach?
Čí byl ten nápad jít na pláž?
Ngữ pháp của Whose
Whose - Từ hạn định (Determiner) / Đại từ sở hữu nghi vấn (Possessive wh-pronoun)
Từ gốc: whose
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
whose chứa 1 âm tiết: whose
Phiên âm ngữ âm: ˈhüz
whose , ˈhüz (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Whose - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
whose: 500 - 600 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.