Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Séc
Yet
jɛt
Cực Kỳ Phổ Biến
200 - 300
200 - 300
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
ještě, ještě, přesto, dosud
Ý nghĩa của Yet bằng tiếng Séc
ještě
Ví dụ:
I haven't finished my homework yet.
Ještě jsem nedokončil své domácí úkoly.
Is she here yet?
Už je tady?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate that something has not happened up to the present time.
Ghi chú: Commonly used in negative sentences and questions.
ještě
Ví dụ:
We still need to discuss this yet.
Ještě to musíme prodiskutovat.
There is yet another problem to solve.
Ještě existuje jeden problém, který je třeba vyřešit.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that something is still the case or to add an additional point.
Ghi chú: Often used in more formal contexts or written English.
přesto
Ví dụ:
It's late, yet I'm not tired.
Je pozdě, přesto nejsem unavený.
She was sick, yet she came to work.
Byla nemocná, přesto přišla do práce.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate contrast or contradiction.
Ghi chú: This usage is more formal and often found in written texts.
dosud
Ví dụ:
I have not seen him yet this week.
Dosud jsem ho tento týden neviděl.
We have yet to receive a response.
Dosud jsme nedostali odpověď.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used to indicate that something has not occurred up to this point in time.
Ghi chú: Similar to 'still' but used in more formal contexts.
Từ đồng nghĩa của Yet
still
Used to emphasize that something is expected to happen or be done in the future.
Ví dụ: I haven't finished my homework yet.
Ghi chú: Similar to 'yet' but may imply a sense of ongoing action or expectation.
however
Used to introduce a contrasting or surprising statement.
Ví dụ: I haven't seen the movie yet; however, I plan to watch it this weekend.
Ghi chú: While 'yet' indicates something that has not happened up to a particular point in time, 'however' introduces a contrasting or additional piece of information.
nevertheless
Used to show a contrast or concession.
Ví dụ: She was tired, yet she continued working.
Ghi chú: Similar to 'yet' in expressing contrast, but 'nevertheless' emphasizes the persistence or determination despite the circumstances.
nonetheless
Used to introduce a contrasting point or idea.
Ví dụ: The project was challenging, yet they completed it on time.
Ghi chú: Similar to 'nevertheless,' 'nonetheless' indicates a contrast or unexpected outcome, but it is often used in a more formal context.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Yet
Yet
Indicates something that is expected to happen but has not happened up to the present moment.
Ví dụ: I haven't finished my homework yet.
Ghi chú: The word 'yet' in its basic form is used as an adverb to specify a time frame.
Yet again
Used to express annoyance or frustration about a repeated action or behavior.
Ví dụ: He was late to the meeting yet again.
Ghi chú: The addition of 'again' emphasizes the repetitive nature of the action.
Yet another
Emphasizes an additional occurrence of something, often implying a sense of exhaustion or frustration.
Ví dụ: I have to write yet another report for work.
Ghi chú: The phrase 'yet another' intensifies the feeling of repetition or abundance.
Up to now
Refers to the period leading up to the present moment.
Ví dụ: Up to now, we haven't received any complaints about the new policy.
Ghi chú: This phrase indicates a continuous timeframe up to the current point.
As of yet
Indicates that up to the present moment, a particular action or event has not occurred.
Ví dụ: As of yet, we have not made a decision on the matter.
Ghi chú: This phrase adds a sense of formality or official status to the statement.
Not yet
Denotes that a particular action or event has not happened up to the present moment.
Ví dụ: I'm not ready to leave yet.
Ghi chú: The addition of 'not' negates the completion of an action or event.
Yet to come
Refers to something that is expected or anticipated to happen in the future.
Ví dụ: The best part of the show is yet to come.
Ghi chú: This phrase implies a sense of anticipation or excitement about what is to follow.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Yet
But still
Used to introduce a contrasting or unexpected fact or action following what was previously mentioned.
Ví dụ: I know I promised to stop, but still, I couldn't resist having a piece of cake.
Ghi chú: Contrasts the expectation of stopping with the actual continuation of the action.
Even so
Indicates determination or persistence despite an existing condition or obstacle.
Ví dụ: I'm tired, but even so, I will stay up late to finish this assignment.
Ghi chú: Emphasizes the resolve or determination to proceed despite challenges or difficulties.
All the same
Acknowledges a contradictory action despite prior advice or instruction.
Ví dụ: I told you not to buy any more clothes, but all the same, you came home with three new outfits.
Ghi chú: Recognizes an action taken that directly contradicts earlier advice or suggestions.
Having said that
Introduces a contrasting or surprising statement following a previous one.
Ví dụ: I didn't think I would enjoy the movie, but having said that, I was pleasantly surprised.
Ghi chú: Highlights a shift in perspective or expectation from the speaker after making a judgment or prediction.
Be that as it may
Acknowledges a point or situation as stated, though possibly disagreeing or having reservations.
Ví dụ: I'm not happy about it, but be that as it may, we have to move forward.
Ghi chú: Acknowledges a situation or point made by another party while maintaining possible disagreement or reservations.
Yet - Ví dụ
I haven't finished my homework yet.
Ještě jsem nedokončil své domácí úkoly.
She hasn't arrived yet.
Ještě nepřijela.
Have you eaten lunch yet?
Už jsi obědval?
Ngữ pháp của Yet
Yet - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: yet
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): yet
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
yet chứa 1 âm tiết: yet
Phiên âm ngữ âm: ˈyet
yet , ˈyet (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Yet - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
yet: 200 - 300 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.