Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch

Act

ækt
Cực Kỳ Phổ Biến
600 - 700
600 - 700
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

handling, lovgivning, skuespil, optræden, foretage sig

Ý nghĩa của Act bằng tiếng Đan Mạch

handling

Ví dụ:
The act of kindness made her day.
Den venlige handling gjorde hendes dag.
He performed a heroic act during the emergency.
Han udførte en heroisk handling under nødsituationen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to describe actions or deeds.
Ghi chú: This meaning is often used in both positive and negative contexts.

lovgivning

Ví dụ:
The new act will change the way businesses operate.
Den nye lovgivning vil ændre måden, virksomheder fungerer på.
The act was passed by the majority in parliament.
Loven blev vedtaget af flertallet i parlamentet.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in legal and governmental discussions.
Ghi chú: Refers specifically to laws or statutes enacted by a legislative body.

skuespil

Ví dụ:
The play had three acts.
Stykket havde tre skuespil.
The final act of the opera was breathtaking.
Det sidste skuespil af operaen var betagende.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about theater and performance.
Ghi chú: This meaning is specific to the structure of plays and performances.

optræden

Ví dụ:
His act at the talent show was impressive.
Hans optræden ved talentshowet var imponerende.
She has a great act for comedy.
Hun har en fantastisk optræden inden for komedie.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in entertainment contexts, often referring to performances.
Ghi chú: Can refer to a performance by a comedian, magician, or any entertainer.

foretage sig

Ví dụ:
You need to act fast to secure your spot.
Du skal foretage dig hurtigt for at sikre din plads.
If you see something wrong, you should act.
Hvis du ser noget forkert, bør du foretage dig noget.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in situations where prompt action is required.
Ghi chú: This meaning emphasizes the need for action or decision-making.

Từ đồng nghĩa của Act

perform

To carry out a task or action, especially in a formal or public setting.
Ví dụ: She will perform in the school play tonight.
Ghi chú: Perform often implies a more planned or intentional action compared to the general term 'act'.

execute

To carry out or accomplish a task or action with precision or skill.
Ví dụ: The actor executed the scene flawlessly.
Ghi chú: Execute suggests a higher level of skill or precision in carrying out the action.

behave

To conduct oneself in a particular way, especially in terms of manners or actions.
Ví dụ: The children were told to behave during the ceremony.
Ghi chú: Behave focuses more on one's conduct or manners rather than a specific task or performance.

pretend

To act as if something is true or real, especially for amusement or to deceive.
Ví dụ: He likes to pretend he is a superhero when playing with his friends.
Ghi chú: Pretend involves acting in a way that may not reflect reality, often for play or entertainment purposes.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Act

act on

To take action based on a suggestion, idea, or information.
Ví dụ: She decided to act on the advice given by her mentor.
Ghi chú: This phrase emphasizes acting upon something, rather than just performing an action.

act out

To express one's emotions or feelings through behavior, often in a dramatic or exaggerated manner.
Ví dụ: The child often acts out when she doesn't get her way.
Ghi chú: This phrase involves physically demonstrating emotions or feelings.

put on an act

To pretend or behave in a way that is not genuine, often for deceptive purposes.
Ví dụ: He pretended to be sick, but I think he was just putting on an act.
Ghi chú: This phrase implies a deliberate attempt to deceive or manipulate others.

act up

To malfunction or behave in a disruptive or unruly manner.
Ví dụ: My computer always seems to act up when I'm in a hurry.
Ghi chú: This phrase typically refers to things or systems misbehaving.

act one's age

To behave in a manner appropriate to one's chronological age.
Ví dụ: Stop fooling around and act your age!
Ghi chú: This phrase emphasizes behaving according to societal expectations of maturity.

act the fool

To behave in a silly or foolish manner, often for entertainment or attention.
Ví dụ: He loves to act the fool to make his friends laugh.
Ghi chú: This phrase suggests a deliberate choice to behave foolishly.

act of kindness

A gesture or action done with the intention of helping or benefiting others.
Ví dụ: Her act of kindness towards the homeless man touched everyone's hearts.
Ghi chú: This phrase highlights a specific action done for the purpose of showing kindness.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Act

Act a fool

To behave in a silly or ridiculous manner, usually for entertainment or attention.
Ví dụ: He always acts a fool at parties, making everyone laugh.
Ghi chú: While 'act a fool' contains the word 'act', it deviates from the original word as it refers to behaving foolishly rather than performing a role or pretending.

Acting brand new

To behave as if one is better or different from before, often due to a change in circumstances.
Ví dụ: She's been acting brand new since she got that promotion.
Ghi chú: This slang term plays on the idea of someone acting like a new or different person, rather than portraying a character, as in the original meaning of 'act'.

Act - Ví dụ

She always acts quickly in emergency situations.
The government needs to take immediate action to address the issue.
The actor's performance in the play was outstanding.

Ngữ pháp của Act

Act - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: act
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): acted
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): acting
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): acts
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): act
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): act
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
act chứa 1 âm tiết: act
Phiên âm ngữ âm: ˈakt
act , ˈakt (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Act - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
act: 600 - 700 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.