Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Action
ˈækʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
handling, aktion, aktivitet, handling (juridisk), handling (film/spil)
Ý nghĩa của Action bằng tiếng Đan Mạch
handling
Ví dụ:
The action of the movie was thrilling.
Handlingen i filmen var spændende.
He took action to solve the problem.
Han tog handling for at løse problemet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both everyday conversations and formal discussions, especially when referring to activities or events.
Ghi chú: This meaning refers to the act of doing something, often implying a sense of movement or change.
aktion
Ví dụ:
The charity organized a fundraising action.
Velgørenheden organiserede en fundraising aktion.
They launched a new action to promote recycling.
De lancerede en ny aktion for at fremme genbrug.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in formal contexts, especially in business or organizational settings.
Ghi chú: This meaning often refers to a specific initiative or campaign aimed at achieving a goal.
aktivitet
Ví dụ:
The action at the event was non-stop.
Aktiviteten ved arrangementet var uafbrudt.
There was a lot of action at the fair.
Der var meget aktivitet på messen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in casual conversations to describe lively or busy situations.
Ghi chú: This meaning emphasizes the dynamic nature of activities happening in a particular place.
handling (juridisk)
Ví dụ:
The court will review the action taken by the police.
Retten vil gennemgå den handling, der blev taget af politiet.
He filed a legal action against the company.
Han indgav en retssag mod virksomheden.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in legal contexts to refer to legal proceedings or lawsuits.
Ghi chú: In this context, 'action' refers to a legal process or lawsuit.
handling (film/spil)
Ví dụ:
This game has a lot of action sequences.
Dette spil har mange actionsekvenser.
I love action movies for their excitement.
Jeg elsker actionfilm for deres spænding.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing genres of movies or video games that are fast-paced and involve physical feats.
Ghi chú: This meaning specifically refers to the genre of entertainment focused on physical action.
Từ đồng nghĩa của Action
activity
Activity refers to a specific type of action, typically involving physical movement or engagement.
Ví dụ: Physical activities such as running and swimming are good for your health.
Ghi chú: Activity is more specific and often implies a physical component.
deed
A deed is a specific action or act, often with significant consequences or impact.
Ví dụ: His heroic deeds saved many lives during the disaster.
Ghi chú: Deed emphasizes the significance or impact of an action.
operation
Operation refers to a process or series of actions performed to achieve a specific result.
Ví dụ: The operation of the machinery requires careful attention to detail.
Ghi chú: Operation often implies a systematic or planned series of actions.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Action
Take action
To start doing something to deal with a situation or solve a problem.
Ví dụ: It's time to take action and address this issue.
Ghi chú: While 'action' refers to the act of doing something, 'take action' specifically implies initiating or beginning a course of action.
Action speaks louder than words
Actions are more revealing of one's true intentions or character than mere words.
Ví dụ: Don't just say you'll help, show it - remember, actions speak louder than words.
Ghi chú: This idiom emphasizes the significance of actions over words in conveying true meaning or intent.
In action
Being in the process of happening or being implemented.
Ví dụ: The new safety measures were put in action immediately.
Ghi chú: This phrase denotes the state of something being actively carried out or put into operation.
Action-packed
Full of exciting or dramatic events and activity.
Ví dụ: The movie was action-packed with thrilling stunts and intense fight scenes.
Ghi chú: This phrase describes something as being filled with a lot of action or excitement.
Direct action
Taking immediate and often forceful action to achieve a specific goal, especially in a political or social context.
Ví dụ: The activists chose direct action by staging a protest outside the company headquarters.
Ghi chú: Direct action implies a more assertive and immediate approach towards achieving a goal, often involving confrontational or decisive measures.
Put into action
To implement or carry out a plan, idea, or decision.
Ví dụ: After months of planning, the new marketing strategy was finally put into action.
Ghi chú: This phrase signifies the act of executing or applying a plan or decision in practice.
Action plan
A detailed plan outlining the steps to be taken or measures to be implemented to achieve a specific goal.
Ví dụ: The team devised a detailed action plan to meet the project deadline.
Ghi chú: An 'action plan' specifically refers to a structured and organized set of steps designed to reach a particular objective.
Ready for action
Prepared and eager to start working or engaging in a task or activity.
Ví dụ: The team is well-prepared and ready for action when the project kicks off.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of readiness and eagerness for engaging in action or work.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Action
Get cracking
This slang term means to start working or to begin a task quickly and energetically.
Ví dụ: We need to get cracking on the project if we want to finish it on time.
Ghi chú: It emphasizes promptness and energy in starting a task, similar to taking immediate action.
Hit the ground running
This expression means to start a new activity or job with great energy and enthusiasm.
Ví dụ: I have a lot of work to do, so I need to hit the ground running tomorrow.
Ghi chú: It emphasizes starting a task with high energy and enthusiasm, similar to taking immediate action.
Jump into the fray
This phrase means to get involved in a difficult or chaotic situation in order to contribute or help.
Ví dụ: I decided to jump into the fray and help my team complete the project.
Ghi chú: It emphasizes actively entering a challenging situation to make a difference, similar to taking action in the midst of chaos.
Dive in headfirst
This slang term means to start or engage in something without holding back or without fear.
Ví dụ: She decided to dive in headfirst and take on the new project without hesitation.
Ghi chú: It emphasizes boldly and enthusiastically engaging in a task or activity, expressing a fearless approach to taking action.
Roll up your sleeves
This phrase means to prepare for hard work and get ready to make an effort.
Ví dụ: It's time to roll up our sleeves and get to work on this project.
Ghi chú: It signifies preparing for physical labor or any demanding task, implying a hands-on approach to taking action.
Boots on the ground
This expression refers to having people physically present in a location to perform a task or to engage in an operation.
Ví dụ: We need boots on the ground to assess the situation and take action accordingly.
Ghi chú: It emphasizes physical presence and direct involvement in a situation, suggesting a practical and hands-on approach to taking action.
Throw your hat in the ring
This phrase means to compete or get involved in a competition or election.
Ví dụ: I've decided to throw my hat in the ring and run for student council president.
Ghi chú: It implies actively participating in a competitive situation, similar to taking action to compete or vie for a position or opportunity.
Action - Ví dụ
Action speaks louder than words.
The police took immediate action.
She is a woman of action.
Ngữ pháp của Action
Action - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: action
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): actions, action
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): action
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): actioned
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): actioning
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): actions
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): action
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): action
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
action chứa 2 âm tiết: ac • tion
Phiên âm ngữ âm: ˈak-shən
ac tion , ˈak shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Action - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
action: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.