Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Add
æd
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
tilføje, lægge til, tilføje til, indsætte
Ý nghĩa của Add bằng tiếng Đan Mạch
tilføje
Ví dụ:
I want to add more sugar to my coffee.
Jeg vil gerne tilføje mere sukker til min kaffe.
Can you add this item to your cart?
Kan du tilføje denne vare til din indkøbskurv?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation, especially when talking about increasing quantity or including something.
Ghi chú: The word 'tilføje' is commonly used in both spoken and written Danish.
lægge til
Ví dụ:
Please add the numbers together.
Venligst læg tallene til.
If you add two and two, you get four.
Hvis du lægger to og to sammen, får du fire.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in mathematical contexts or when referring to combining quantities.
Ghi chú: 'Lægge til' is more specific to arithmetic or combining values.
tilføje til
Ví dụ:
He decided to add to his collection.
Han besluttede at tilføje til sin samling.
She wants to add to her knowledge.
Hun ønsker at tilføje til sin viden.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when talking about enhancing or expanding something, such as a collection or knowledge.
Ghi chú: 'Tilføje til' emphasizes the idea of adding to an existing entity.
indsætte
Ví dụ:
You can add a comment in the section below.
Du kan indsætte en kommentar i sektionen nedenfor.
Please add your signature here.
Venligst indsæt din underskrift her.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in written documents or online forms where something needs to be inserted.
Ghi chú: 'Indsætte' is often used in contexts involving documents or digital platforms.
Từ đồng nghĩa của Add
sum
To find the total of two or more numbers or amounts.
Ví dụ: She summed up the total cost of the project.
Ghi chú: Similar to 'add' but often used in a more formal or mathematical context.
include
To add something as part of a whole.
Ví dụ: Please include your contact information in the email.
Ghi chú: Focuses on incorporating something as part of a larger entity or group.
append
To add something at the end of a document or text.
Ví dụ: He decided to append a note at the end of the report.
Ghi chú: Specifically refers to adding something at the end.
join
To come together or unite with others.
Ví dụ: We should join forces to tackle this problem together.
Ghi chú: Implies coming together or combining efforts rather than just adding.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Add
Add fuel to the fire
This phrase means to make a bad situation even worse by saying or doing something to provoke more anger or hostility.
Ví dụ: Her comments only added fuel to the fire, making the situation worse.
Ghi chú: The word 'add' itself simply means to combine or join things together, while this idiom specifically refers to exacerbating a negative situation.
Add insult to injury
To make a bad situation even worse by doing something in addition to what has already happened.
Ví dụ: Not only did he lose his job, but his boss also criticized him publicly, adding insult to injury.
Ghi chú: While 'add' typically means to include something else, this idiom emphasizes making a bad situation more painful or upsetting.
Add up
To calculate the total of multiple numbers or amounts.
Ví dụ: The expenses seem to add up quickly, so we need to budget carefully.
Ghi chú: This phrase uses 'add' in the sense of performing mathematical addition, unlike the general meaning of 'add' which can involve various types of combining.
Add to the mix
To contribute something additional to an existing situation or group of things.
Ví dụ: Her arrival added a new dynamic to the group, adding to the mix of personalities.
Ghi chú: While 'add' means to include or join, this phrase specifically highlights bringing something new or different into a mix.
Add on
To include something extra or additional to what already exists.
Ví dụ: You can choose to add on extra services to your package for an additional fee.
Ghi chú: This phrase focuses on adding something more on top of what is already present, similar to the general meaning of 'add' but with a sense of extension.
Add fuel to the flame
Similar to 'add fuel to the fire,' this idiom means to worsen a situation by intensifying an already contentious issue.
Ví dụ: His harsh words added fuel to the flame of their argument.
Ghi chú: The use of 'flame' instead of 'fire' is a slight variation in imagery, but both idioms convey the idea of escalating a conflict.
Add to the confusion
To make a situation more confusing or complicated by contributing to the existing confusion.
Ví dụ: Her unclear explanation only added to the confusion among the team members.
Ghi chú: While 'add' generally means to include something, this phrase specifically highlights making a situation more unclear or perplexing.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Add
Addict
Addict is often used to describe someone who is excessively fond of or has a strong inclination towards something.
Ví dụ: I'm a chocolate addict. I can't resist it!
Ghi chú: It differs from 'add' in that it implies a more extreme or compulsive level of attachment or dependency.
Addy
'Addy' is a shortened form of 'address' often used informally in text messages or casual conversations.
Ví dụ: Hey, can you send me the addy to the party tonight?
Ghi chú: It differs from 'add' as it specifically refers to a physical or digital location rather than the act of combining things.
Addy-up
'Addy-up' is a slang term used to mean to calculate, total, or add things together.
Ví dụ: We need to addy-up all the expenses before we split the bill.
Ghi chú: It differs from 'add' in that it is more colloquial and often used in informal settings to refer to summing up or totaling.
Add to the pot
To 'add to the pot' means to contribute money, resources, or effort towards a common goal or shared expense.
Ví dụ: Let's all add to the pot and get pizza for lunch.
Ghi chú: It differs from 'add' as it involves contributing to a collective pool rather than simply combining elements.
Addy daddy
'Addy daddy' is a playful term used to refer to someone who is good at managing or organizing numbers, particularly in terms of budgeting or financial matters.
Ví dụ: My dad is the ultimate addy daddy when it comes to budgeting.
Ghi chú: It combines 'addy' (address) with 'daddy' (term of endearment for father) to create a unique slang term unrelated to the original meaning of 'add.'
Add - Ví dụ
Add the sugar to the mixture.
You can add more vegetables if you like.
I need to add up these numbers.
Ngữ pháp của Add
Add - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: add
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): added
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): adding
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): adds
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): add
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): add
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
add chứa 1 âm tiết: add
Phiên âm ngữ âm: ˈad
add , ˈad (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Add - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
add: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.