Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
After
ˈæftər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
efter, efter, efter, efter, efter
Ý nghĩa của After bằng tiếng Đan Mạch
efter
Ví dụ:
We will meet after lunch.
Vi mødes efter frokost.
She called me after the meeting.
Hun ringede til mig efter mødet.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to indicate a time following an event.
Ghi chú: This is the most common meaning of 'after' and is used in both spoken and written Danish.
efter
Ví dụ:
I will do it after I finish my homework.
Jeg vil gøre det efter jeg er færdig med mine lektier.
Let's go for a walk after dinner.
Lad os gå en tur efter aftensmad.
Sử dụng: informalBối cảnh: Indicates a sequence of actions or events.
Ghi chú: In Danish, 'efter' is used similarly to 'after' in English to denote the order of events.
efter
Ví dụ:
He is acting differently after the incident.
Han opfører sig anderledes efter hændelsen.
The situation changed after the announcement.
Situationen ændrede sig efter meddelelsen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to describe changes in behavior or circumstances following an event.
Ghi chú: This usage emphasizes the impact of an event on subsequent actions or states.
efter
Ví dụ:
She looked for the book after the movie.
Hun ledte efter bogen efter filmen.
They celebrated after the victory.
De fejrede efter sejren.
Sử dụng: informalBối cảnh: Commonly used in social contexts to denote celebration or activities following an event.
Ghi chú: This can imply a sense of enjoyment or relief after a significant event.
efter
Ví dụ:
He moved to the city after college.
Han flyttede til byen efter universitetet.
She started her career after finishing her studies.
Hun startede sin karriere efter at have afsluttet sine studier.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate a life change or decision made following a significant milestone.
Ghi chú: This usage can also imply a planned or expected sequence in life events.
Từ đồng nghĩa của After
later
Later refers to a point in time following the current moment.
Ví dụ: I will call you later.
Ghi chú: Later can imply a more specific timeframe than 'after.'
subsequent
Subsequent means coming after something in time or order.
Ví dụ: The subsequent chapters of the book were more exciting.
Ghi chú: Subsequent is more formal and often used in written or academic contexts.
following
Following means coming after something in time or order.
Ví dụ: The following day, we went to the beach.
Ghi chú: Following is more formal and structured than 'after.'
behind
Behind indicates a position at the back of something or following in order.
Ví dụ: She was walking behind me.
Ghi chú: Behind is more spatial and can also refer to physical position.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của After
After all
Used to introduce a statement that emphasizes or clarifies a previous point.
Ví dụ: After all that hard work, he finally got the promotion.
Ghi chú: The phrase 'after all' implies a reconsideration or reevaluation of a situation or statement.
Aftermath
Refers to the consequences or results of a significant event or situation.
Ví dụ: The town was in chaos in the aftermath of the hurricane.
Ghi chú: The word 'aftermath' specifically focuses on the aftermath of an event rather than just the 'after' part.
After the fact
Refers to something that is done or known after an event has already happened.
Ví dụ: She apologized after the fact, but the damage was already done.
Ghi chú: This phrase emphasizes the lateness of an action or knowledge in relation to the event.
Afterthought
Something that is considered or realized later, often belatedly.
Ví dụ: His apology seemed like an afterthought.
Ghi chú: An afterthought is a thought occurring after the main thought or action has taken place.
After hours
Refers to activities or events that occur outside of regular working hours.
Ví dụ: We met for drinks after hours at the office.
Ghi chú: The term 'after hours' specifically denotes the time period after the usual working hours.
After a fashion
In a manner that is somewhat satisfactory or acceptable, but not fully or perfectly.
Ví dụ: He completed the project after a fashion, but it wasn't up to our standards.
Ghi chú: This phrase implies a degree of completion or success, albeit not ideal.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của After
Afternoon
Afternoon refers to the time period between noon and evening.
Ví dụ: I'll see you tomorrow afternoon.
Ghi chú: Afternoon specifically denotes the time of day, while 'after' is a more general term.
Afterparty
Afterparty is a social gathering that takes place after a main event or party.
Ví dụ: Are you going to the afterparty?
Ghi chú: Afterparty implies a secondary event following the main event, whereas 'after' just means something coming later in time.
Afterglow
Afterglow is the soft light or pleasant feeling that remains after an event or experience.
Ví dụ: The afterglow of the sunset was breathtaking.
Ghi chú: Afterglow describes the residual effect or feeling, while 'after' refers to something following in time.
Aftertaste
Aftertaste is the taste that remains in the mouth after eating or drinking.
Ví dụ: The wine had a bitter aftertaste.
Ghi chú: Aftertaste specifically refers to the lingering taste, whereas 'after' is a general term for something following.
Aftertime
Aftertime is a poetic or literary term for a time after a certain period or event.
Ví dụ: Let's meet in the aftertime.
Ghi chú: Aftertime has a more poetic or literary connotation, whereas 'after' is a common term for something following.
After - Ví dụ
I am going to the gym after work.
She always eats dessert after dinner.
We can go for a walk after lunch.
He likes to relax with a book after a long day.
Ngữ pháp của After
After - Giới từ (Adposition) / Giới từ hoặc liên từ phụ thuộc (Preposition or subordinating conjunction)
Từ gốc: after
Chia động từ
Tính từ (Adjective): after
Trạng từ (Adverb): after
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
after chứa 2 âm tiết: af • ter
Phiên âm ngữ âm: ˈaf-tər
af ter , ˈaf tər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
After - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
after: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.