Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Analysis
əˈnæləsəs
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Analyse, Analyse, Analyse
Ý nghĩa của Analysis bằng tiếng Đan Mạch
Analyse
Ví dụ:
The analysis of the data revealed important trends.
Analysen af dataene afslørede vigtige tendenser.
Her analysis of the poem was insightful.
Hendes analyse af digtet var indsigtsfuld.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in academic, scientific, or professional settings where data, literature, or situations are examined in detail.
Ghi chú: The word 'analyse' is often used in both written and spoken contexts, particularly in education, research, and business.
Analyse
Ví dụ:
His analysis of the market helped the company make better decisions.
Hans analyse af markedet hjalp virksomheden med at træffe bedre beslutninger.
The financial analysis showed a significant profit increase.
Den finansielle analyse viste en betydelig stigning i overskuddet.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Commonly used in finance, business, and economics to refer to the examination of financial data.
Ghi chú: In a business context, 'analyse' can also refer to various types of assessments, such as SWOT analysis (Strengths, Weaknesses, Opportunities, Threats).
Analyse
Ví dụ:
The analysis of the situation led to a new strategy.
Analysen af situationen førte til en ny strategi.
We need a thorough analysis to understand the problem.
Vi har brug for en grundig analyse for at forstå problemet.
Sử dụng: FormalBối cảnh: Used in strategic planning and problem-solving scenarios.
Ghi chú: In strategic contexts, 'analyse' often involves a deep dive into a problem to find solutions.
Từ đồng nghĩa của Analysis
examination
Examination refers to a detailed inspection or investigation of something to understand it better.
Ví dụ: The examination of the data revealed interesting patterns.
Ghi chú: While analysis focuses on breaking down complex information to understand its components and relationships, examination emphasizes a thorough review or scrutiny of the subject.
evaluation
Evaluation involves assessing or judging the quality, significance, or value of something.
Ví dụ: The evaluation of the project's success was based on various criteria.
Ghi chú: Analysis typically involves a more in-depth examination and interpretation of data, whereas evaluation focuses on making judgments or assessments based on specific criteria.
interpretation
Interpretation involves explaining or making sense of something, especially when it is open to different meanings or perspectives.
Ví dụ: His interpretation of the poem offered a fresh perspective on its meaning.
Ghi chú: While analysis involves breaking down information to understand its components and relationships, interpretation focuses on explaining or giving meaning to the information.
exegesis
Exegesis refers to a critical explanation or interpretation of a text, particularly a religious or literary one.
Ví dụ: The exegesis of the religious text provided insights into its historical context.
Ghi chú: Exegesis is often used in the context of interpreting religious texts or literary works, while analysis has a broader application in various fields for examining and understanding information.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Analysis
Break down
To analyze or examine something in detail, often to simplify or understand it better.
Ví dụ: Let's break down the data to better understand it.
Ghi chú: This phrase implies a more detailed and thorough examination than just 'analysis.'
Dig into
To investigate or scrutinize something deeply, especially to discover information or insights.
Ví dụ: I need to dig into the report to find the key insights.
Ghi chú: It suggests a more intensive and investigative approach compared to a standard analysis.
Get to the bottom of
To thoroughly investigate or understand the root cause of a problem or situation.
Ví dụ: We must get to the bottom of this issue through careful analysis.
Ghi chú: It emphasizes a comprehensive understanding or resolution beyond a surface-level analysis.
Go through with a fine-tooth comb
To examine something very thoroughly and meticulously, leaving no detail unnoticed.
Ví dụ: The auditor went through the financial records with a fine-tooth comb.
Ghi chú: This phrase implies an extremely detailed and meticulous examination beyond a standard analysis.
Get the big picture
To understand the overall or general perspective of a situation or information after detailed analysis.
Ví dụ: After analyzing all the data points, we need to step back and get the big picture.
Ghi chú: It involves synthesizing the results of an analysis to see the broader implications or patterns.
Piece together
To assemble or construct a complete understanding or explanation from various parts or sources.
Ví dụ: We need to piece together the clues to form a coherent analysis of the situation.
Ghi chú: It involves a process of synthesizing and integrating information to form a cohesive analysis.
Sift through
To sort through something methodically to find specific information or patterns.
Ví dụ: We must sift through the data to identify relevant trends.
Ghi chú: It implies a careful examination to extract useful or relevant details from a larger set of information.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Analysis
Break it down
To simplify and examine various parts or elements in detail.
Ví dụ: Let's break it down step by step to analyze each component.
Ghi chú: Similar to 'break down,' but more focused on breaking into smaller components.
Dive deep
To delve deeply or scrutinize thoroughly.
Ví dụ: We need to dive deep into the data to get a thorough analysis.
Ghi chú: Implies going beyond surface-level examination.
Crunch the numbers
To perform calculations or analyze numerical data.
Ví dụ: I'll crunch the numbers to provide a detailed analysis of the statistics.
Ghi chú: Specifically refers to analyzing numerical data rather than a general analysis.
Get into the nitty-gritty
To focus on the fine details or specific aspects.
Ví dụ: Let's get into the nitty-gritty of this report for a comprehensive analysis.
Ghi chú: Emphasizes examining the intricate details rather than an overall analysis.
Analysis - Ví dụ
Analysis of the data showed a clear correlation between exercise and improved mental health.
The company conducted a thorough analysis of the market before launching their new product.
The scientist used careful observation and analysis to draw conclusions about the behavior of the animals.
Ngữ pháp của Analysis
Analysis - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: analysis
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): analyses, analysis
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): analysis
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
analysis chứa 3 âm tiết: anal • y • sis
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈna-lə-səs
anal y sis , ə ˈna lə səs (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Analysis - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
analysis: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.