Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Attention
əˈtɛn(t)ʃ(ə)n
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
opmærksomhed, opmærksomhed (i forhold til noget), opmærksomhed (tiltrækning), opmærksomhed (militær)
Ý nghĩa của Attention bằng tiếng Đan Mạch
opmærksomhed
Ví dụ:
She needs to pay more attention in class.
Hun skal være mere opmærksom i timen.
The teacher asked for everyone's attention before starting.
Læreren bad om alles opmærksomhed før han startede.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in educational and professional settings where focus is required.
Ghi chú: This is the most common meaning, referring to the act of focusing one's mental faculties.
opmærksomhed (i forhold til noget)
Ví dụ:
I appreciate your attention to detail.
Jeg værdsætter din opmærksomhed på detaljerne.
The report received a lot of attention from the media.
Rapporten fik meget opmærksomhed fra medierne.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where someone is recognized for their careful consideration or focus on specific issues.
Ghi chú: This meaning emphasizes the recognition of particular aspects and is often used in professional or critical discussions.
opmærksomhed (tiltrækning)
Ví dụ:
The advertisement caught my attention.
Reklamen fangede min opmærksomhed.
He likes to draw attention to his work.
Han kan godt lide at tiltrække opmærksomhed til sit arbejde.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in marketing, social situations, or when discussing popularity.
Ghi chú: This meaning refers to the act of attracting notice or interest from others.
opmærksomhed (militær)
Ví dụ:
The soldiers stood at attention during the ceremony.
Soldaterne stod i opmærksomhed under ceremonien.
The command was given to stand at attention.
Ordren blev givet om at stå i opmærksomhed.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in military contexts to indicate a specific posture or readiness.
Ghi chú: In this context, 'attention' refers to a stance of readiness and discipline.
Từ đồng nghĩa của Attention
focus
To concentrate or pay particular attention to something.
Ví dụ: Please focus on the instructions to complete the task accurately.
Ghi chú: Focus implies directing attention towards a specific point or task.
concentration
The act of focusing one's attention on a particular object or task.
Ví dụ: Her concentration was unwavering as she worked on the intricate puzzle.
Ghi chú: Concentration emphasizes the mental effort of focusing attention.
awareness
Being conscious or informed about something.
Ví dụ: Increasing awareness of environmental issues is crucial for sustainable living.
Ghi chú: Awareness suggests a broader sense of understanding beyond just paying attention.
vigilance
Alertness and watchfulness in detecting and avoiding danger or risk.
Ví dụ: Security guards need to maintain vigilance to prevent unauthorized access.
Ghi chú: Vigilance implies a state of readiness and caution in addition to attention.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Attention
pay attention
To focus or concentrate on something.
Ví dụ: Please pay attention in class so you don't miss important information.
Ghi chú: This phrase implies actively focusing on something rather than just passively receiving it.
attention to detail
Being thorough and careful in completing tasks or noticing small things.
Ví dụ: Her success as a designer is attributed to her meticulous attention to detail.
Ghi chú: This phrase emphasizes the importance of being thorough and meticulous in one's work.
draw attention
To cause someone to notice or focus on something.
Ví dụ: The bright colors of the painting draw attention to the focal point.
Ghi chú: This phrase refers to attracting notice or focus to a specific thing or aspect.
call attention to
To bring something to the notice or consideration of others.
Ví dụ: The report calls attention to the urgent need for better infrastructure.
Ghi chú: This phrase is used to highlight or point out specific issues or topics for consideration.
attract attention
To cause others to notice or become interested in something.
Ví dụ: The sudden loud noise attracted the attention of everyone in the room.
Ghi chú: This phrase refers to capturing or engaging others' interest or focus.
attention span
The length of time a person can concentrate on a task without becoming distracted.
Ví dụ: Young children often have a short attention span, so activities need to be engaging.
Ghi chú: This phrase specifically refers to the duration of focused concentration.
attention seeker
Someone who tries to attract attention to themselves, often in a disruptive or excessive manner.
Ví dụ: She always dresses in a way that makes her an attention seeker at parties.
Ghi chú: This phrase describes a person's behavior of seeking notice or recognition, sometimes in a negative way.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Attention
Eyes peeled
To be watchful or vigilant, to pay close attention to something.
Ví dụ: Keep your eyes peeled for any suspicious activity.
Ghi chú: The slang term 'eyes peeled' is more informal and visually descriptive compared to the original term 'attention.'
Heads up
To inform or warn someone about something in advance.
Ví dụ: Just a heads up, the meeting has been rescheduled to tomorrow.
Ghi chú: While 'heads up' conveys a signal to be alert or attentive, it is less formal than 'attention.'
Keep an eye out
To watch or look out for something with attentiveness.
Ví dụ: Can you keep an eye out for the delivery truck? It should be here soon.
Ghi chú: The slang term 'keep an eye out' emphasizes visual alertness and is more colloquial compared to 'attention.'
Stay on the ball
To remain attentive, focused, and alert to effectively handle tasks.
Ví dụ: You need to stay on the ball to succeed in this project.
Ghi chú: The slang term 'stay on the ball' suggests continuous vigilance and readiness, similar to 'attention' but with a more dynamic connotation.
Attention - Ví dụ
Attention, please!
He paid close attention to the instructions.
The flashing red light is an attention signal.
Ngữ pháp của Attention
Attention - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: attention
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): attentions, attention
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): attention
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
attention chứa 3 âm tiết: at • ten • tion
Phiên âm ngữ âm: ə-ˈten(t)-shən
at ten tion , ə ˈten(t) shən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Attention - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
attention: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.