Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch

Buy

baɪ
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

købe, erhverve, anskaffe, investere i, acceptere

Ý nghĩa của Buy bằng tiếng Đan Mạch

købe

Ví dụ:
I want to buy a new car.
Jeg vil købe en ny bil.
She bought a dress for the party.
Hun købte en kjole til festen.
Sử dụng: informalBối cảnh: General purchasing situations, both personal and commercial.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in everyday conversations.

erhverve

Ví dụ:
He aims to buy a company.
Han sigter mod at erhverve et firma.
They bought the rights to the film.
De erhvervede rettighederne til filmen.
Sử dụng: formalBối cảnh: Business or legal contexts where acquisition is discussed.
Ghi chú: This term is often used in formal contexts, especially in business transactions.

anskaffe

Ví dụ:
We need to buy new equipment.
Vi skal anskaffe nyt udstyr.
The school bought new computers.
Skolen anskaffede nye computere.
Sử dụng: formalBối cảnh: Situations involving procurement or acquisition of goods.
Ghi chú: This word is often used in institutional or organizational contexts.

investere i

Ví dụ:
They decided to buy into the startup.
De besluttede at investere i opstarten.
I want to buy stocks in that company.
Jeg vil investere i aktier i det firma.
Sử dụng: formalBối cảnh: Financial contexts, particularly involving investments.
Ghi chú: This phrase is used when referring to buying shares or making investments.

acceptere

Ví dụ:
I can't buy your explanation.
Jeg kan ikke acceptere din forklaring.
She bought the idea that he was innocent.
Hun accepterede ideen om, at han var uskyldig.
Sử dụng: informalBối cảnh: Figurative use, often in discussions or debates.
Ghi chú: In this context, 'buy' means to accept or believe in something, not a physical purchase.

Từ đồng nghĩa của Buy

purchase

To acquire something by paying for it.
Ví dụ: I need to purchase a new laptop for work.
Ghi chú: Purchase is a formal term often used in professional or business contexts.

acquire

To gain possession or control of something.
Ví dụ: She acquired a rare painting at the auction.
Ghi chú: Acquire is a more general term that can refer to obtaining something through various means, not just by paying for it.

procure

To obtain or bring about by effort.
Ví dụ: The company needed to procure new equipment for the project.
Ghi chú: Procure implies obtaining something through effort or special means, often in a formal or official capacity.

obtain

To come into possession of something.
Ví dụ: He obtained a copy of the report from the archives.
Ghi chú: Obtain is a neutral term that can refer to acquiring something through various methods, including purchase.

get

To come into possession of something through one's actions.
Ví dụ: I need to get some groceries on the way home.
Ghi chú: Get is a common and informal term that can refer to acquiring something in a general sense, not necessarily through a transaction.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Buy

Buy time

To delay an event or action by using various tactics or excuses.
Ví dụ: He knew he was in trouble, so he tried to buy time by making excuses.
Ghi chú: The phrase 'buy time' does not involve an actual purchase but rather refers to delaying something.

Buy in

To accept or support a particular idea, plan, or belief.
Ví dụ: The team needs everyone to buy in to the new strategy for it to be successful.
Ghi chú: In this context, 'buy in' means to get others to believe in or support something, rather than a physical purchase.

Buy the farm

To die or pass away.
Ví dụ: He always talked about traveling the world before he bought the farm.
Ghi chú: This idiom is a euphemism for death and has no direct connection to purchasing property.

Buy off

To bribe someone in order to gain their favor or cooperation.
Ví dụ: The company tried to buy off the critics by offering them free products.
Ghi chú: In this context, 'buy off' involves offering something to influence someone's actions rather than a straightforward purchase.

Buy the bullet

To face a difficult situation or make a necessary but unpleasant decision.
Ví dụ: He had to buy the bullet and confess to his mistake.
Ghi chú: This phrase means to confront a challenging circumstance rather than making a literal purchase.

Buy into

To believe in or accept a particular concept or ideology.
Ví dụ: She didn't buy into the idea that success is solely based on luck.
Ghi chú: Similar to 'buy in,' this phrase emphasizes the acceptance or belief in an idea rather than a monetary transaction.

Buy the idea

To accept or approve of a proposal or suggestion.
Ví dụ: I'm not sure if the team will buy the idea of changing the project deadline.
Ghi chú: In this context, 'buy the idea' refers to accepting a proposal or suggestion rather than making a purchase.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Buy

Score

To obtain something, usually at a good deal or price.
Ví dụ: I scored a new laptop at a great price!
Ghi chú: It emphasizes getting something at a good value.

Splurge

To spend a lot of money on something indulgent or luxurious.
Ví dụ: I decided to splurge on those designer shoes.
Ghi chú: It implies spending extravagantly rather than just buying.

Snag

To grab or acquire something quickly, often before others.
Ví dụ: I managed to snag the last concert ticket!
Ghi chú: It conveys a sense of quick action or opportunity.

Cop

To buy or acquire something, especially clothing or accessories.
Ví dụ: I need to cop some new sneakers for the party.
Ghi chú: It is commonly used in informal contexts, especially related to fashion items.

Pick up

To buy or obtain something, often casually or spontaneously.
Ví dụ: I'm going to pick up some groceries on the way home.
Ghi chú: It suggests a casual or routine purchase.

Get hold of

To acquire or obtain something that may be difficult to find or access.
Ví dụ: I finally managed to get hold of that limited edition vinyl record.
Ghi chú: It implies overcoming obstacles or challenges to acquire something.

Grab

To quickly buy or obtain something, often used for small items or necessities.
Ví dụ: Can you grab some drinks for the party tonight?
Ghi chú: It emphasizes a swift action in acquiring something essential.

Buy - Ví dụ

I want to buy a new phone.
She always buys fresh vegetables at the market.
The company decided to acquire a smaller competitor.

Ngữ pháp của Buy

Buy - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: buy
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): buys
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): buy
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): bought
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): bought
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): buying
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): buys
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): buy
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): buy
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
buy chứa 1 âm tiết: buy
Phiên âm ngữ âm: ˈbī
buy , ˈbī (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Buy - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
buy: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.