Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Century
ˈsɛn(t)ʃ(ə)ri
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
århundrede, hundrede
Ý nghĩa của Century bằng tiếng Đan Mạch
århundrede
Ví dụ:
The 20th century was marked by significant technological advancements.
Det 20. århundrede var præget af betydelige teknologiske fremskridt.
Many great artists emerged during the 19th century.
Mange store kunstnere dukkede op i det 19. århundrede.
Sử dụng: formalBối cảnh: Historical discussions, academic writing, and literature.
Ghi chú: In Danish, 'århundrede' is used in the same way as 'century' in English, referring to a period of one hundred years.
hundrede
Ví dụ:
The century is divided into different periods.
Hundredet er delt op i forskellige perioder.
She celebrated her 100th birthday, marking a full century.
Hun fejrede sin 100-års fødselsdag, hvilket markerede et fuldt hundrede.
Sử dụng: informalBối cảnh: Casual conversations, celebrations, and personal milestones.
Ghi chú: While 'hundrede' can refer to the number one hundred, it can also be used informally to discuss a century in a more casual context.
Từ đồng nghĩa của Century
centennial
Centennial refers to an event that occurs every 100 years or a period of 100 years.
Ví dụ: The country celebrated its centennial with grand festivities.
Ghi chú: Centennial specifically refers to events or periods that mark 100 years, while century can refer to any period of 100 years.
100 years
This synonym simply refers to a period of 100 years.
Ví dụ: The ancient civilization thrived for over 100 years before its decline.
Ghi chú: This synonym is a more literal and straightforward way to refer to a century, without any additional connotations or variations.
hundred years
Similar to '100 years,' this synonym denotes a period of 100 years.
Ví dụ: The novel is set in a small village over the span of a hundred years.
Ghi chú: This synonym is a more colloquial or informal way to refer to a century, often used in everyday language.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Century
Turn of the century
Refers to the period of time when one century ends and another begins, typically the late 1800s or early 1900s.
Ví dụ: The fashion at the turn of the century was quite different from what we see today.
Ghi chú: The phrase 'turn of the century' specifically refers to a specific time period rather than just a hundred-year span.
A century ago
Refers to something that happened a hundred years in the past.
Ví dụ: A century ago, life was very different without the technological advancements we have today.
Ghi chú: It indicates a specific point in time in the past rather than a general span of time.
In a century
Implies a duration of a hundred years.
Ví dụ: In a century, many changes can occur in society and technology.
Ghi chú: It denotes a period of time rather than a fixed moment or event.
The turn of the 21st century
Refers to the transition from the 20th to the 21st century, typically around the year 2000.
Ví dụ: The turn of the 21st century marked significant advancements in digital technology.
Ghi chú: It specifies a particular shift from one century to another, particularly from the 20th to the 21st century.
A century of
Denotes a period of one hundred years focused on a particular theme or aspect.
Ví dụ: A century of progress has transformed the way we live today.
Ghi chú: It emphasizes the continuous progress or development over a specific duration.
Live to see a century
Means to live for a hundred years.
Ví dụ: Not many people live to see a century and celebrate their 100th birthday.
Ghi chú: It specifically refers to the lifespan of an individual reaching a hundred years.
A century's worth of
Represents the value or quantity equivalent to a hundred years of something.
Ví dụ: Her knowledge and experience in the field are equivalent to a century's worth of research.
Ghi chú: It emphasizes the accumulation or volume equivalent to a century rather than the time duration itself.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Century
C-note
A slang term for a one-hundred dollar bill, referring to the Roman numeral 'C' for 100.
Ví dụ: Can you break this C-note for me?
Ghi chú: Refers specifically to a $100 bill instead of a specific period of time.
Buck
Slang for a dollar, believed to be derived from early American fur trading where one buckskin was considered equivalent to one dollar.
Ví dụ: I'll pay you back the five bucks I owe you.
Ghi chú: Refers to a single dollar as opposed to a century.
Grand
Informal term for a thousand dollars, commonly used to refer to large sums of money.
Ví dụ: That luxury watch costs three grand!
Ghi chú: Specifies an amount of money, not a hundred years.
Century plant
Common name for the Agave Americana, a desert plant that typically lives for many years before blooming once and dying.
Ví dụ: I planted a century plant in my garden.
Ghi chú: Refers to a specific type of plant, not the duration of a century.
Benjamin
A slang term for a one-hundred dollar bill, referring to Benjamin Franklin's portrait on the bill.
Ví dụ: It's got five Benjamins in it, should be enough for the trip.
Ghi chú: Specifically refers to a $100 bill, not a hundred-year period.
Century ride
A cycling term that refers to a 100-mile bike ride, often used as a milestone for cyclists.
Ví dụ: I completed my first century ride last weekend.
Ghi chú: Refers to a specific distance covered in one ride, not a century's length of time.
Cent
Slang for a one-cent coin, which is often used to represent a small amount of money.
Ví dụ: I used up all my cents on that vending machine.
Ghi chú: Refers to a single cent rather than a hundred years.
Century - Ví dụ
The 21st century is characterized by rapid technological advancements.
The Roman Empire lasted for several centuries.
The captain of the ship was a seasoned sailor with over a century of experience.
Ngữ pháp của Century
Century - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: century
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): centuries
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): century
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
century chứa 3 âm tiết: cen • tu • ry
Phiên âm ngữ âm: ˈsen(t)-sh(ə-)rē
cen tu ry , ˈsen(t) sh(ə )rē (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Century - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
century: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.