Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Continue
kənˈtɪnju
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
fortsætte, blive ved med, føre videre, forfølge
Ý nghĩa của Continue bằng tiếng Đan Mạch
fortsætte
Ví dụ:
Please continue with your story.
Venligst fortsæt med din historie.
We will continue our meeting after lunch.
Vi vil fortsætte vores møde efter frokost.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in both formal and informal settings, often in conversations, meetings, or narratives.
Ghi chú: This is the most common translation of 'continue' and can be used in a variety of contexts.
blive ved med
Ví dụ:
They continue to work hard every day.
De bliver ved med at arbejde hårdt hver dag.
She continues to improve her skills.
Hun bliver ved med at forbedre sine færdigheder.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversations to express persistence or ongoing action.
Ghi chú: This phrase emphasizes the ongoing nature of an action or effort.
føre videre
Ví dụ:
Let's continue this discussion next week.
Lad os føre denne diskussion videre næste uge.
He will continue the project from where we left off.
Han vil føre projektet videre fra hvor vi slap.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Often used in professional or academic settings to indicate carrying on with a task or discussion.
Ghi chú: This can imply a sense of progression or carrying something to the next step.
forfølge
Ví dụ:
She decided to continue her studies abroad.
Hun besluttede at forfølge sine studier i udlandet.
They continue to seek new opportunities.
De forfølger stadig nye muligheder.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in contexts where someone is pursuing a goal or aspiration.
Ghi chú: This meaning carries a connotation of actively pursuing something rather than just maintaining it.
Từ đồng nghĩa của Continue
proceed
To continue with an action or process.
Ví dụ: We will proceed with the project as planned.
Ghi chú:
persist
To continue firmly or obstinately in an opinion or a course of action.
Ví dụ: Despite the challenges, she persisted in her efforts to learn the language.
Ghi chú: Emphasizes a determined continuation despite difficulties.
sustain
To support, uphold, or endure something over time.
Ví dụ: We need to sustain our efforts to achieve our goals.
Ghi chú: Emphasizes the idea of maintaining or upholding something.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Continue
keep going
To continue doing something without stopping.
Ví dụ: Even though the task is challenging, we need to keep going until it's completed.
Ghi chú: This phrase emphasizes the persistence and determination to continue despite difficulties.
carry on
To continue with an activity or task.
Ví dụ: Let's carry on with the meeting agenda.
Ghi chú: This phrase is commonly used in British English and is interchangeable with 'continue.'
press on
To continue making progress or moving forward.
Ví dụ: Despite the setbacks, we must press on and not give up.
Ghi chú: This phrase implies determination and perseverance in moving forward despite challenges.
proceed with
To continue or move forward with a course of action.
Ví dụ: We will proceed with the plan as scheduled.
Ghi chú: This phrase is often used in formal contexts to indicate the continuation of a planned action.
keep on
To continue doing something without stopping.
Ví dụ: Don't give up now, keep on trying until you succeed.
Ghi chú: This phrase is more informal and can imply a sense of persistence or repetition.
go on
To continue or proceed, especially in a situation where there are obstacles or challenges.
Ví dụ: The show must go on despite the technical difficulties.
Ghi chú: This phrase is often used in the context of performances or events to indicate that they will continue despite difficulties.
move forward
To continue progressing or advancing, especially after a setback.
Ví dụ: Let's put the past behind us and focus on moving forward.
Ghi chú: This phrase implies a sense of progress or advancement, often used in a motivational context.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Continue
keep on truckin'
This slang term encourages persistence and resilience in the face of challenges.
Ví dụ: After facing several setbacks, she decided to keep on truckin' and not give up on her entrepreneurial dreams.
Ghi chú: The term adds a sense of informal positivity and determination compared to the more formal 'continue'.
stay the course
This phrase emphasizes the importance of sticking with a plan or path without deviating.
Ví dụ: Despite the difficulties, it's essential to stay the course and not veer off track from your goals.
Ghi chú: It conveys a sense of steady perseverance and commitment, unlike the generic term 'continue'.
soldier on
To soldier on means to keep going despite difficulties or challenges.
Ví dụ: Even in the face of adversity, he managed to soldier on and complete the project on time.
Ghi chú: The term emphasizes the idea of perseverance in difficult circumstances, akin to a soldier facing obstacles.
push through
This phrase suggests overcoming obstacles or difficulties by making a concerted effort.
Ví dụ: When times get tough, it's important to push through and keep working towards your goals.
Ghi chú: It implies a sense of determination and effort to overcome barriers, going beyond just 'continuing'.
hang in there
This expression offers encouragement to endure difficulty and suggests holding on during tough times.
Ví dụ: I know things have been tough, but hang in there and things will eventually get better.
Ghi chú: It conveys a supportive and reassuring tone as compared to a straightforward 'continue'.
Continue - Ví dụ
I will continue studying for the exam.
Please continue with your presentation.
He decided to continue his career in another country.
The rain didn't stop, it continued all day.
Ngữ pháp của Continue
Continue - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: continue
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): continued
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): continuing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): continues
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): continue
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): continue
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
continue chứa 3 âm tiết: con • tin • ue
Phiên âm ngữ âm: kən-ˈtin-(ˌ)yü
con tin ue , kən ˈtin (ˌ)yü (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Continue - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
continue: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.