Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Death
dɛθ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
død, dødsfald, døden, dødsårsag
Ý nghĩa của Death bằng tiếng Đan Mạch
død
Ví dụ:
The death of the king shocked the nation.
Kongens død chokerede nationen.
She mourned the death of her beloved pet.
Hun sørgede over sin elskede kæledyrs død.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in discussions about mortality, loss, and official reports.
Ghi chú: The word 'død' is the most common translation for 'death' in both formal and informal contexts.
dødsfald
Ví dụ:
The recent death of a local hero was widely reported.
Det seneste dødsfald af en lokal helt blev bredt rapporteret.
They held a memorial for the death of their friend.
De holdt en mindehøjtidelighed for deres vens dødsfald.
Sử dụng: formalBối cảnh: Often used in news articles, obituaries, and official announcements.
Ghi chú: 'Dødsfald' specifically refers to the event of someone dying and is used in more formal contexts.
døden
Ví dụ:
Death is a natural part of life.
Døden er en naturlig del af livet.
He feared death more than anything else.
Han frygtede døden mere end noget andet.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in philosophical discussions, literature, or casual conversations about life and mortality.
Ghi chú: 'Døden' is the definite form of 'død' and is often used in a more abstract or philosophical sense.
dødsårsag
Ví dụ:
The cause of death was determined to be natural.
Dødsårsagen blev fastslået til at være naturlig.
They investigated the cause of death thoroughly.
De undersøgte dødsårsagen grundigt.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in medical, legal, and forensic contexts when discussing how someone died.
Ghi chú: 'Dødsårsag' translates to 'cause of death' and is used in official reports and investigations.
Từ đồng nghĩa của Death
demise
Demise refers to the end or termination of something, especially in a formal or official context.
Ví dụ: The demise of the king led to a period of uncertainty in the kingdom.
Ghi chú: Demise is often used in a more formal or literary context compared to 'death'.
passing
Passing is a euphemistic term used to refer to someone's death, often to soften the impact of the word 'death'.
Ví dụ: Her passing was a great loss to the community.
Ghi chú: Passing is a gentler and more sensitive way to refer to someone's death.
decease
Decease is a formal or legal term for death, often used in official documents or announcements.
Ví dụ: The family announced the decease of their beloved grandmother.
Ghi chú: Decease is a more archaic or legal term for death.
expiration
Expiration refers to the end or termination of something, particularly in relation to time limits or contracts.
Ví dụ: The expiration of his life insurance policy coincided with his sudden illness.
Ghi chú: Expiration is more commonly used in contexts related to time limits or contracts rather than the general concept of death.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Death
Kick the bucket
This idiom means to die. It is often used informally or humorously.
Ví dụ: I can't believe Uncle Joe kicked the bucket last night.
Ghi chú: The phrase 'kick the bucket' is a euphemism for 'die' and is not meant to be taken literally.
Bite the dust
To 'bite the dust' means to die or fail, usually in a dramatic or sudden way.
Ví dụ: The old car finally bit the dust after years of use.
Ghi chú: This phrase is often used metaphorically to describe someone or something coming to an end rather than literal death.
Meet one's maker
To 'meet one's maker' means to die and face judgment or the afterlife.
Ví dụ: After a long battle with illness, she peacefully met her maker.
Ghi chú: This phrase implies a spiritual or religious connotation related to death.
Pass away
To 'pass away' is a polite way to say someone has died, often used to soften the impact of the news.
Ví dụ: Our beloved grandmother passed away last night.
Ghi chú: This phrase is a more formal and respectful way to refer to death compared to more colloquial expressions.
Pushing up daisies
To be 'pushing up daisies' means to be dead and buried in a grave.
Ví dụ: If I don't finish this project soon, I'll be pushing up daisies.
Ghi chú: This phrase is a lighthearted and often humorous way to refer to someone who has died.
Six feet under
Being 'six feet under' refers to being buried in a grave, and is a euphemism for being dead.
Ví dụ: When I die, I want to be buried six feet under.
Ghi chú: The phrase emphasizes the physical act of burial and the depth at which a person is buried.
Departed this life
To have 'departed this life' means to have died, often used in more formal or solemn contexts.
Ví dụ: She peacefully departed this life in her sleep.
Ghi chú: This phrase conveys a sense of respect and reverence for the deceased, particularly in obituaries or formal announcements.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Death
Croak
To die or to be on the verge of death.
Ví dụ: He's been sick for a while now, I'm afraid he might croak soon.
Ghi chú: The slang term 'croak' is more informal and often used in a humorous or light-hearted context.
Kick off
To die or to start something. In this context, it means to die.
Ví dụ: I heard the news that he kicked off last night.
Ghi chú: The original meaning of 'kick off' is to start or initiate, while the slang term 'kick off' specifically refers to someone passing away.
Cash in one's chips
To die, often used in a gambling context where chips represent money.
Ví dụ: He cashed in his chips after a long battle with illness.
Ghi chú: This slang term creates a connection between death and the concept of losing in a game or gamble.
Buy the farm
To die, often used to imply a sudden or unexpected death.
Ví dụ: I can't believe he bought the farm already, he was so young.
Ghi chú: The slang term 'buy the farm' has a more casual and euphemistic tone compared to the word 'death'.
Flatline
To experience cardiac arrest and have a flat electrocardiogram reading, often resulting in death.
Ví dụ: The patient flatlined despite all efforts to save him.
Ghi chú: The slang term 'flatline' is more specific to medical contexts and describes a particular aspect of death.
Death - Ví dụ
Death is a natural part of life.
The news of his death was a shock to everyone.
She passed away peacefully in her sleep.
Ngữ pháp của Death
Death - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: death
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): deaths, death
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): death
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
death chứa 1 âm tiết: death
Phiên âm ngữ âm: ˈdeth
death , ˈdeth (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Death - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
death: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.