Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Done
dən
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
færdig, gjort, udtømt, overstået, afsluttet
Ý nghĩa của Done bằng tiếng Đan Mạch
færdig
Ví dụ:
I am done with my homework.
Jeg er færdig med mine lektier.
Are you done eating?
Er du færdig med at spise?
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when someone has completed a task or activity.
Ghi chú: This is one of the most common uses of 'done' in Danish, indicating completion.
gjort
Ví dụ:
The work is done.
Arbejdet er gjort.
Is everything done?
Er alt gjort?
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that something has been completed or accomplished.
Ghi chú: This usage emphasizes the action being completed rather than the state of being finished.
udtømt
Ví dụ:
I am done with this topic.
Jeg er udtømt for dette emne.
He felt done with the conversation.
Han følte sig udtømt for samtalen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to express feeling exhausted or having no more to give on a subject.
Ghi chú: This meaning conveys a sense of emotional or mental fatigue.
overstået
Ví dụ:
The meeting is done.
Mødet er overstået.
Once the project is done, we can celebrate.
Når projektet er overstået, kan vi fejre.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to indicate that an event or process has concluded.
Ghi chú: This term is often used in a more formal context, such as meetings or events.
afsluttet
Ví dụ:
The case is done.
Sagen er afsluttet.
Once you are done, please submit your report.
Når du er afsluttet, skal du venligst indsende din rapport.
Sử dụng: formalBối cảnh: Commonly used in legal or formal situations to indicate that something has been officially completed.
Ghi chú: This is a more technical term often used in professional or legal contexts.
Từ đồng nghĩa của Done
completed
Completed means finished or brought to an end. It implies that all necessary steps have been taken.
Ví dụ: The project is completed and ready for submission.
Ghi chú: Completed emphasizes the final stage of a process or task, while 'done' can be more general.
finished
Finished means completed or ended. It suggests that all required actions have been accomplished.
Ví dụ: I have finished my homework and can now relax.
Ghi chú: Finished is often used in the context of tasks or activities being brought to a close, similar to 'done.'
accomplished
Accomplished means successfully achieved or completed. It conveys a sense of fulfillment or achievement.
Ví dụ: She felt accomplished after successfully completing the marathon.
Ghi chú: Accomplished implies a sense of skill or ability in completing a task, while 'done' is more general.
concluded
Concluded means brought to an end or finalized. It indicates the end of a process or event.
Ví dụ: The meeting concluded with a decision to move forward with the project.
Ghi chú: Concluded is used to signify the end of a specific event or activity, whereas 'done' can refer to various tasks or actions.
settled
Settled means resolved or decided. It suggests that a situation has been dealt with definitively.
Ví dụ: The matter is settled, and there is no need for further discussion.
Ghi chú: Settled implies a sense of finality or resolution, often in a dispute or issue, whereas 'done' can be more general.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Done
All done
This phrase means that something is completed or finished.
Ví dụ: I finished cleaning the house. It's all done now.
Ghi chú: The addition of 'all' emphasizes the completeness of the action.
Done deal
This phrase indicates that an agreement or decision has been finalized.
Ví dụ: We agreed on the terms, so it's a done deal.
Ghi chú: The phrase 'done deal' implies that a decision or agreement is settled and no longer up for negotiation.
Done for
This phrase suggests that someone or something is doomed or in serious trouble.
Ví dụ: If we don't find a solution soon, we're done for.
Ghi chú: The phrase 'done for' conveys a sense of imminent failure or demise.
Done in
This phrase means to be exhausted or worn out.
Ví dụ: After running a marathon, I was completely done in.
Ghi chú: The phrase 'done in' emphasizes extreme fatigue or exhaustion.
Get it done
This phrase means to complete a task or achieve a goal.
Ví dụ: Stop procrastinating and just get it done!
Ghi chú: The phrase 'get it done' emphasizes taking action to finish something.
Done and dusted
This phrase means that something is completed successfully and no longer requires attention.
Ví dụ: The project is done and dusted, so we can move on to the next one.
Ghi chú: The phrase 'done and dusted' implies not only completion but also a sense of finality and closure.
Well done
This phrase is used to praise someone for a job well done or an achievement.
Ví dụ: Well done on acing your exam!
Ghi chú: The phrase 'well done' specifically acknowledges and commends good performance or success.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Done
Donezo
Donezo is a slang term derived from 'done.' It is often used to emphasize that something is completely finished or over.
Ví dụ: I'm so tired, I'm just donezo for the day.
Ghi chú: Donezo is a more informal and playful way of saying 'done.' It adds a sense of finality or exhaustion to the meaning.
Cut and dry
Cut and dry is a slang term that means clear, straightforward, or uncomplicated.
Ví dụ: The instructions were cut and dry, so I completed the task quickly.
Ghi chú: The original term 'done' implies completion, while 'cut and dry' specifically refers to something that is easy to understand or straightforward.
Finito
Finito is a slang term borrowed from Italian, meaning 'finished' or 'done.'
Ví dụ: I'm finito with this project, let's move on to the next one.
Ghi chú: Finito adds a touch of flair or exoticism to the simple concept of being done with something.
Wrap up
To wrap up is a colloquial way of saying to finish or complete something.
Ví dụ: Let's wrap up this meeting and head home.
Ghi chú: While 'done' implies completion, 'wrap up' specifically evokes the image of finishing by wrapping something up, like a gift or a project.
Cooked
Cooked is a slang term that means exhausted or spent, similar to being 'done' but with a stronger sense of fatigue.
Ví dụ: After that workout, I'm cooked for the rest of the day.
Ghi chú: While 'done' signifies completion, 'cooked' focuses more on the physical or mental exhaustion that comes with completing a task.
Kaput
Kaput is a slang term meaning broken, ruined, or no longer functioning.
Ví dụ: My old phone finally gave out on me, it's kaput.
Ghi chú: Unlike 'done,' which indicates completion, 'kaput' specifically refers to something that has reached the end of its usefulness due to damage or wear.
Spent
Spent is a slang term that means exhausted or depleted, often used to describe feeling physically or emotionally drained.
Ví dụ: I'm totally spent after that long day of work.
Ghi chú: While 'done' indicates completion, 'spent' emphasizes the feeling of being worn out or depleted after expending effort.
Done - Ví dụ
The project is done.
I'm done with my homework.
Have you done your chores yet?
Ngữ pháp của Done
Done - Động từ (Verb) / Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle)
Từ gốc: do
Chia động từ
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): did
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): done
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): doing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): does
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): do
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): do
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
done chứa 1 âm tiết: done
Phiên âm ngữ âm: ˈdən
done , ˈdən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Done - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
done: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.