Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Door
dɔr
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
dør, døråbning, indgang, dørklokke, bagdør
Ý nghĩa của Door bằng tiếng Đan Mạch
dør
Ví dụ:
Please close the door.
Luk venligst døren.
He knocked on the door.
Han bankede på døren.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in everyday situations when referring to a physical door of a building or room.
Ghi chú: The word 'dør' is a feminine noun in Danish, so it uses 'den' for 'the'.
døråbning
Ví dụ:
The door frame is damaged.
Døråbningen er beskadiget.
He stood in the doorway.
Han stod i døråbningen.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Refers specifically to the door opening or frame, often used in construction or architecture.
Ghi chú: This term is more technical and is used less frequently in casual conversation.
indgang
Ví dụ:
The main entrance is through that door.
Hovedindgangen er gennem den dør.
They waited at the door for the guests.
De ventede ved indgangen på gæsterne.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used to refer to the entrance of a building, often in a more general sense.
Ghi chú: While 'indgang' can refer to a door, it often emphasizes the concept of entry rather than the physical door itself.
dørklokke
Ví dụ:
Don't forget to ring the doorbell.
Glem ikke at trykke på dørklokken.
The doorbell rang loudly.
Dørklokken ringede højt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Refers specifically to the device used to signal someone at the door.
Ghi chú: This term is more specific and is used when discussing the mechanism for alerting someone inside.
bagdør
Ví dụ:
The back door leads to the garden.
Bagdøren fører til haven.
He entered through the back door.
Han gik ind gennem bagdøren.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to a door located at the back of a building, often used for service or private access.
Ghi chú: This term can also have metaphorical meanings in discussions about secretive or less formal methods.
Từ đồng nghĩa của Door
entrance
An entrance is a way into a building or room.
Ví dụ: Please use the entrance on the left side.
Ghi chú: While a door is a physical barrier that can be opened or closed, an entrance refers to the opening or way into a space.
gateway
A gateway is an entrance or opening that can be closed off by a gate.
Ví dụ: The old castle had a grand gateway with intricate carvings.
Ghi chú: A gateway often implies a more grand or elaborate entrance compared to a simple door.
portal
A portal is a doorway or entrance, often with a mystical or fantastical connotation.
Ví dụ: The portal to the magical realm could only be opened with a special key.
Ghi chú: A portal is typically associated with a magical or otherworldly entrance, unlike a regular door.
access point
An access point is a place where entry or access is gained.
Ví dụ: The access point to the secure area requires a keycard for entry.
Ghi chú: An access point is a more technical term often used in the context of technology or security systems.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Door
Behind closed doors
This phrase means that something is done privately or secretly, away from public view.
Ví dụ: The decision was made behind closed doors.
Ghi chú: The phrase 'behind closed doors' emphasizes privacy or secrecy, while 'door' simply refers to the physical barrier.
Open the door to
To 'open the door to' something means to create an opportunity for it or allow it to happen.
Ví dụ: Learning a new language opens the door to new opportunities.
Ghi chú: In this idiom, 'open the door to' is metaphorical, indicating the unlocking of possibilities, whereas 'door' refers to a physical barrier.
Close the door on
To 'close the door on' something means to end or reject a particular possibility or opportunity.
Ví dụ: She closed the door on her past and started afresh.
Ghi chú: While 'door' represents a physical barrier, 'close the door on' implies shutting off a potential pathway or option.
Next door
When something is 'next door', it is located adjacent to or nearby a particular place.
Ví dụ: My best friend lives next door to me.
Ghi chú: In this phrase, 'next door' indicates proximity, whereas 'door' simply signifies an entryway.
Leave the door open
To 'leave the door open' means to keep an opportunity available or not fully close off a possibility.
Ví dụ: We decided to leave the door open for future collaboration.
Ghi chú: This phrase suggests maintaining a chance for something to happen, unlike 'door' which is a physical barrier.
At death's door
When someone is 'at death's door', they are very close to dying or extremely ill.
Ví dụ: After being sick for weeks, he was at death's door.
Ghi chú: This expression conveys a critical medical state, whereas 'door' simply refers to an entrance or exit.
Show someone the door
To 'show someone the door' means to ask someone to leave or dismiss them, often abruptly.
Ví dụ: After the argument, the boss showed him the door.
Ghi chú: While 'door' is a physical opening, 'show someone the door' signifies a forceful exit or dismissal.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Door
Knock on wood
This phrase is used to express a hope that something will happen or continue to happen. It is often said while physically knocking on wood to ward off bad luck.
Ví dụ: I hope we get the house we applied for, knock on wood.
Ghi chú: The original word
Door - Ví dụ
The door is locked.
Please close the front door.
The gate is made of iron.
Ngữ pháp của Door
Door - Danh từ (Noun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: door
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): doors
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): door
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
door chứa 1 âm tiết: door
Phiên âm ngữ âm: ˈdȯr
door , ˈdȯr (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Door - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
door: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.