Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Draw
drɔ
Cực Kỳ Phổ Biến
400 - 500
400 - 500
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
tegne, trække, udtrække, tiltrække, fremkalde
Ý nghĩa của Draw bằng tiếng Đan Mạch
tegne
Ví dụ:
I love to draw landscapes.
Jeg elsker at tegne landskaber.
She can draw very well.
Hun kan tegne meget godt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when referring to creating images or illustrations, often with a pencil or pen.
Ghi chú: This meaning is common among artists and in educational settings.
trække
Ví dụ:
Please draw the curtains.
Venligst træk gardinerne.
He drew the door open.
Han trak døren op.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used when referring to pulling something towards oneself or in a specific direction.
Ghi chú: This can also refer to drawing cards in games or drawing lots.
udtrække
Ví dụ:
They will draw names for the raffle.
De vil udtrække navne til lotteriet.
She was chosen by draw.
Hun blev valgt ved udtrækning.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in contexts where selections are made randomly, such as lotteries or contests.
Ghi chú: This meaning emphasizes randomness in selection processes.
tiltrække
Ví dụ:
The advertisement is designed to draw customers.
Reklamen er designet til at tiltrække kunder.
The festival draws a large crowd every year.
Festivalen tiltrækker en stor mængde mennesker hvert år.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used when discussing attracting attention or interest.
Ghi chú: This meaning often relates to events, marketing, or social situations.
fremkalde
Ví dụ:
The movie drew a strong emotional response.
Filmen fremkaldte en stærk følelsesmæssig reaktion.
The story draws memories of my childhood.
Historien fremkalder minder fra min barndom.
Sử dụng: formalBối cảnh: Used in literary or artistic contexts, referring to evoking feelings or memories.
Ghi chú: This usage is more abstract and often relates to art and literature.
Từ đồng nghĩa của Draw
sketch
To sketch means to draw roughly or quickly, often as a preliminary draft or outline.
Ví dụ: She sketched a beautiful landscape during her art class.
Ghi chú: Sketching is usually done with a light hand and minimal detail compared to a fully rendered drawing.
illustrate
To illustrate means to provide visual representation or explanation through drawings or pictures.
Ví dụ: The book was beautifully illustrated with colorful images.
Ghi chú: Illustrating often involves creating visual aids to enhance understanding or convey a message.
doodle
To doodle means to make spontaneous and often meaningless marks or drawings, especially when bored or idle.
Ví dụ: He doodled in the margins of his notebook during the meeting.
Ghi chú: Doodling is typically done absentmindedly and may not have a specific purpose or intention.
sketch out
To sketch out means to outline or roughly draw a plan, idea, or design.
Ví dụ: She sketched out a plan for the new project on a whiteboard.
Ghi chú: Sketching out emphasizes the preliminary or rough nature of the drawing, often used for planning purposes.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Draw
draw a conclusion
To draw a conclusion means to make a judgment or decision based on the information available.
Ví dụ: After reviewing all the evidence, I drew the conclusion that he was innocent.
Ghi chú: In this phrase, 'draw' is used in a metaphorical sense, not in the literal sense of physically creating something.
draw a blank
To draw a blank means to be unable to remember or recall something.
Ví dụ: I tried to remember her name, but I drew a blank.
Ghi chú: Here, 'draw' is used to convey the idea of coming up empty-handed or having no result.
draw the line
To draw the line means to set a limit or boundary on what one is willing to accept or tolerate.
Ví dụ: I don't mind helping out, but I draw the line at working weekends.
Ghi chú: The original word 'draw' is used here to indicate the act of defining or marking a boundary.
draw attention
To draw attention means to attract notice or focus.
Ví dụ: The bright colors of the painting drew attention to it.
Ghi chú: In this context, 'draw' is used to convey the idea of pulling or guiding someone's attention towards something.
draw up a plan
To draw up a plan means to create or formulate a detailed plan or proposal.
Ví dụ: The team will draw up a plan for the project before starting any work.
Ghi chú: Here, 'draw' is used in the sense of drafting or outlining a plan on paper.
draw out a conversation
To draw out a conversation means to prolong or extend a discussion by encouraging others to talk.
Ví dụ: She was skilled at drawing out a conversation and making people feel comfortable.
Ghi chú: In this phrase, 'draw' is used to suggest the act of pulling or extracting information or responses from others.
draw the short straw
To draw the short straw means to be selected for an undesirable or disadvantageous task or situation.
Ví dụ: I always seem to draw the short straw when it comes to picking partners for group projects.
Ghi chú: Here, 'draw' is used in a figurative sense to indicate a random selection of an unfavorable outcome.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Draw
draw straws
A method of decision-making or selecting a person randomly by having everyone pick a straw, with the shortest straw indicating the chosen person.
Ví dụ: Let's draw straws to see who goes first.
Ghi chú: Different from 'draw' as it involves selecting randomly or making a decision rather than creating a visual representation.
draw a bead on
To aim or direct attention towards a target or objective, typically used in a focused or determined manner.
Ví dụ: He drew a bead on the target before taking the shot.
Ghi chú: This slang phrase emphasizes the act of aiming or focusing on a target, distinct from the general meaning of 'draw' as to create a picture or mark.
draw fire
To attract criticism, opposition, or attention, often by saying or doing something controversial or provocative.
Ví dụ: By mentioning that topic, he drew fire from the audience.
Ghi chú: The slang phrase 'draw fire' highlights the idea of attracting negative attention or criticism, which differs from the neutral act of drawing as making a mark or line.
draw the short end of the stick
To receive the least desirable or advantageous outcome or position in a situation.
Ví dụ: I always seem to draw the short end of the stick when it comes to office assignments.
Ghi chú: In this slang phrase, 'draw' refers to receiving or being assigned something negative or unfavorable, distinct from the general meaning of creating a visual representation.
Draw - Ví dụ
I like to draw in my free time.
She drew the curtains to block out the sunlight.
They will draw lots to decide who goes first.
Ngữ pháp của Draw
Draw - Động từ (Verb) / Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form)
Từ gốc: draw
Chia động từ
Danh từ, số nhiều (Noun, plural): draws
Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass): draw
Động từ, thì quá khứ (Verb, past tense): drew
Động từ, quá khứ phân từ (Verb, past participle): drawn
Động từ, động danh từ hoặc hiện tại phân từ (Verb, gerund or present participle): drawing
Động từ, ngôi thứ ba số ít hiện tại (Verb, 3rd person singular present): draws
Động từ, dạng nguyên mẫu (Verb, base form): draw
Động từ, hiện tại không phải ngôi thứ ba số ít (Verb, non-3rd person singular present): draw
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
draw chứa 1 âm tiết: draw
Phiên âm ngữ âm: ˈdrȯ
draw , ˈdrȯ (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Draw - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
draw: 400 - 500 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.