Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch

Ever

ˈɛvər
Cực Kỳ Phổ Biến
300 - 400
300 - 400
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.

nogensinde, nogensinde, aldrig, nogensinde, nogensinde

Ý nghĩa của Ever bằng tiếng Đan Mạch

nogensinde

Ví dụ:
Have you ever been to Denmark?
Har du nogensinde været i Danmark?
This is the best movie I've ever seen.
Dette er den bedste film, jeg nogensinde har set.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to refer to any time in the past, often in questions or negative sentences.
Ghi chú: Commonly used in both spoken and written Danish. 'Nogensinde' emphasizes the idea of any time up to now.

nogensinde

Ví dụ:
I don't think I've ever met her.
Jeg tror ikke, jeg nogensinde har mødt hende.
Have you ever tried sushi?
Har du nogensinde prøvet sushi?
Sử dụng: informalBối cảnh: Frequently used in negative statements and questions to express experiences.
Ghi chú: Similar to the first meaning but often used in contexts where the speaker reflects on experiences.

aldrig

Ví dụ:
I haven't ever been there.
Jeg har aldrig været der.
He never said he would ever help us.
Han sagde aldrig, at han ville hjælpe os nogensinde.
Sử dụng: formal/informalBối cảnh: Used in negative sentences to emphasize that something has not happened at any time.
Ghi chú: While 'aldrig' means 'never,' it can sometimes be used in conjunction with 'ever' to reinforce the meaning.

nogensinde

Ví dụ:
If you ever need help, just call me.
Hvis du nogensinde har brug for hjælp, så ring til mig.
If I ever win the lottery, I will travel the world.
Hvis jeg nogensinde vinder i lotto, vil jeg rejse verden rundt.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to talk about hypothetical situations or future possibilities.
Ghi chú: This usage of 'ever' suggests an indefinite time in the future.

nogensinde

Ví dụ:
You are the best friend I could ever ask for.
Du er den bedste ven, jeg nogensinde kunne ønske mig.
This is the hardest test I've ever taken.
Dette er den sværeste test, jeg nogensinde har taget.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to emphasize the degree or quality of something.
Ghi chú: In this context, 'ever' enhances the statement, making it more impactful.

Từ đồng nghĩa của Ever

forever

Indicating an infinite or very long duration of time.
Ví dụ: Their love will last forever.
Ghi chú: Unlike 'ever' which refers to any time, 'forever' specifically means an infinite or indefinite time period.

constantly

Continuously and regularly occurring.
Ví dụ: He is constantly checking his phone.
Ghi chú: While 'ever' refers to any time, 'constantly' emphasizes the regular and continuous nature of an action.

Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Ever

Forever and ever

Means for an indefinite period of time, emphasizing the lasting nature of something.
Ví dụ: I will love you forever and ever.
Ghi chú: The addition of 'and ever' intensifies the idea of eternity compared to just using 'forever'.

Ever since

Indicates a continuous period of time since a particular event.
Ví dụ: She has been living in that house ever since she got married.
Ghi chú: The use of 'ever since' specifically marks the starting point of a continuous action or state.

As ever

Means in the usual or expected manner, as always.
Ví dụ: He was as helpful as ever in times of need.
Ghi chú: The addition of 'as' emphasizes the consistency or typical behavior of someone or something.

Best thing since sliced bread

Refers to something highly impressive or innovative.
Ví dụ: This new phone is the best thing since sliced bread.
Ghi chú: The phrase is a playful way to express enthusiasm for something, unrelated to the literal meaning of sliced bread.

Have you ever

Used to ask about past experiences or actions.
Ví dụ: Have you ever been to Paris?
Ghi chú: The phrase is a question format that seeks information about a person's life experiences.

If ever

Expresses a condition or possibility in the future.
Ví dụ: If ever you need my help, don't hesitate to ask.
Ghi chú: The phrase introduces a hypothetical situation that may or may not occur in the future.

For evermore

Suggests an eternal or endless duration.
Ví dụ: They promised to be together for evermore.
Ghi chú: The use of 'evermore' conveys a poetic or romantic sense of permanence.

Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Ever

Whatever

Used to express indifference or a lack of concern.
Ví dụ: I don't care what movie we watch, whatever you want is fine with me.
Ghi chú: The slang term 'whatever' conveys a casual attitude or dismissal compared to the more formal or serious tone of the original word 'ever'.

Whenever

Indicating an unspecified time in the future or in response to a question about timing.
Ví dụ: Just let me know whenever you're ready to leave and we can go.
Ghi chú: The slang term 'whenever' is more informal and flexible in its use compared to the specific timeframe suggested by the original word 'ever'.

However

Used to introduce a contrasting or qualifying statement.
Ví dụ: I agree with you. However, we might need to consider other options as well.
Ghi chú: The slang term 'however' adds a level of nuance or complexity to a statement, unlike the simple and straightforward nature of the original word 'ever'.

Wherever

Referring to any place or location without specifying a particular one.
Ví dụ: We can meet wherever is most convenient for you.
Ghi chú: The slang term 'wherever' allows for more flexibility and ambiguity in indicating a location, in contrast to the specificity of the original word 'ever'.

Whoever

Referring to any person without specifying a particular individual.
Ví dụ: Whoever left their keys on the table, please come and pick them up.
Ghi chú: The slang term 'whoever' introduces a sense of mystery or inclusivity by not identifying a specific person, unlike the definitiveness of the original word 'ever'.

However...

Indicates a contrast between two clauses or statements.
Ví dụ: I'd like to help you out, however, I have other commitments.
Ghi chú: Using 'however' at the beginning of a sentence adds a formal or more sophisticated tone compared to the conventional use of 'ever'.

Whoevers

Implying possession or ownership by unspecified individuals.
Ví dụ: Whoevers' shoes are by the door, please move them.
Ghi chú: The slang term 'whoevers' creates a sense of shared responsibility or anonymity compared to the singular focus of the original word 'ever'.

Ever - Ví dụ

Ever since I was a child, I have loved chocolate.
Do you ever feel like you're not good enough?
They promised to love each other forever.

Ngữ pháp của Ever

Ever - Trạng từ (Adverb) / Trạng từ (Adverb)
Từ gốc: ever
Chia động từ
Trạng từ (Adverb): ever
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
ever chứa 2 âm tiết: ev • er
Phiên âm ngữ âm: ˈe-vər
ev er , ˈe vər (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)

Ever - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng

Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
ever: 300 - 400 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy, học tiếng hiệu quả
Vocafy giúp bạn khám phá, sắp xếp và học các từ và cụm từ mới một cách dễ dàng. Xây dựng bộ sưu tập từ vựng cá nhân hóa và luyện tập mọi lúc, mọi nơi.