Từ điển
Tiếng Anh - Tiếng Đan Mạch
Everyone
ˈɛvriˌwən
Cực Kỳ Phổ Biến
700 - 800
700 - 800
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000. Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.
alle, hver især, enhver, alle sammen
Ý nghĩa của Everyone bằng tiếng Đan Mạch
alle
Ví dụ:
Everyone is invited to the party.
Alle er inviteret til festen.
Everyone should have a chance to speak.
Alle bør have en chance for at tale.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used in everyday conversation to refer to a group of people.
Ghi chú: This is the most common translation and is used in both spoken and written Danish.
hver især
Ví dụ:
Everyone has their own opinion.
Hver især har sin egen mening.
Everyone should bring their own lunch.
Hver især bør tage sin egen frokost med.
Sử dụng: informalBối cảnh: Emphasizes individuality within the group.
Ghi chú: This phrase is often used to highlight that each person is unique.
enhver
Ví dụ:
Everyone can learn if they try.
Enhver kan lære, hvis de prøver.
Everyone is responsible for their actions.
Enhver er ansvarlig for sine handlinger.
Sử dụng: formalBối cảnh: More formal contexts, often used in legal or official language.
Ghi chú: This term implies a sense of obligation or responsibility.
alle sammen
Ví dụ:
Everyone together can make a difference.
Alle sammen kan gøre en forskel.
Let’s work together, everyone.
Lad os arbejde sammen, alle sammen.
Sử dụng: informalBối cảnh: Used to encourage teamwork or collective action.
Ghi chú: This phrase is more colloquial and emphasizes unity.
Từ đồng nghĩa của Everyone
everybody
Everybody is a pronoun that refers to every person; it is used to indicate all the people in a group.
Ví dụ: Everybody loves ice cream.
Ghi chú: Everybody is informal and commonly used in spoken English.
every person
Every person is a phrase that means each individual in a group or collective.
Ví dụ: Every person in the room must sign the attendance sheet.
Ghi chú: Every person is more formal and less commonly used in everyday conversation.
each person
Each person refers to every individual in a group separately or individually.
Ví dụ: Each person has their own unique talents.
Ghi chú: Each person emphasizes the individuality of each member in a group.
Cách diễn đạt và cụm từ thông dụng của Everyone
everybody and their brother/sister
This idiom means a large number of people or almost everyone.
Ví dụ: Everybody and their brother showed up to the party.
Ghi chú: The phrase emphasizes a large or overwhelming number of people compared to just 'everyone.'
every Tom, Dick, and Harry
Refers to unknown or insignificant individuals, implying that everyone, including ordinary people, is involved.
Ví dụ: Every Tom, Dick, and Harry seems to be attending the event.
Ghi chú: It emphasizes the inclusivity of ordinary people beyond just 'everyone.'
one and all
Means every single person, without exception.
Ví dụ: The event is open to one and all.
Ghi chú: It emphasizes inclusivity and the absence of any exclusions within 'everyone.'
the world and his wife
Indicates a large number of people, often in a casual or slightly humorous way.
Ví dụ: It seems like the world and his wife are here today.
Ghi chú: It adds a touch of informality and exaggeration to the concept of 'everyone.'
all and sundry
Refers to everyone, regardless of social status or position.
Ví dụ: The meeting is open to all and sundry.
Ghi chú: It emphasizes the inclusivity of all people, including those not typically considered part of 'everyone.'
each and every one
Emphasizes the individual consideration of each person within a group.
Ví dụ: I want each and every one of you to participate in the project.
Ghi chú: It highlights the specific attention given to each individual within the broader category of 'everyone.'
the whole world and his wife
Similar to 'the world and his wife,' emphasizing a large crowd or widespread attendance.
Ví dụ: It felt like the whole world and his wife were at the concert.
Ghi chú: It reinforces the idea of a massive or overwhelming number of people, often with a slightly humorous tone.
Các cách diễn đạt hàng ngày (lóng) của Everyone
everyone and their mother
This slang emphasizes a large and diverse group of people, often hyperbolically including almost everyone.
Ví dụ: I invited everyone and their mother to the party.
Ghi chú: It adds a humorous or exaggerated tone to the phrase.
every man and his dog
This term conveys that a very large number of people or animals are involved or interested in something.
Ví dụ: It seems like every man and his dog is going to the concert this weekend.
Ghi chú: It emphasizes inclusivity and sometimes implies overcrowding or popularity.
every man, woman, and child
This term expresses inclusiveness across all genders and age groups.
Ví dụ: The museum attracted every man, woman, and child in town on opening day.
Ghi chú: It emphasizes the collective presence of people of all genders and ages.
every man and his brother
This slang implies a large number of people participating or being involved in a certain activity.
Ví dụ: It seems every man and his brother is trying out for the basketball team this year.
Ghi chú: It adds a casual or colloquial tone to the statement.
every man and his uncle
This expression suggests widespread interest or discussion among a diverse group of people, often for something popular.
Ví dụ: It feels like every man and his uncle is talking about that new movie.
Ghi chú: It conveys the idea of information spreading quickly among various individuals.
each and every one of you
This phrase emphasizes individual recognition or appreciation towards every specific person in a group.
Ví dụ: I want to thank each and every one of you for your hard work.
Ghi chú: It underscores a sense of personal acknowledgment for each individual.
Everyone - Ví dụ
Everyone is welcome to join the party.
Valamennyi embernek joga van az egyenlő bánásmódhoz.
Az összes embernek szüksége van vízre és élelemre.
Ngữ pháp của Everyone
Everyone - Đại từ (Pronoun) / Danh từ, số ít hoặc khối (Noun, singular or mass)
Từ gốc: everyone
Chia động từ
Âm tiết, Phân cách và Trọng âm
everyone chứa 3 âm tiết: ev • ery • one
Phiên âm ngữ âm: ˈev-rē-(ˌ)wən
ev ery one , ˈev rē (ˌ)wən (Âm tiết màu đỏ là trọng âm)
Everyone - Tầm quan trọng và tần suất sử dụng
Chỉ số tần suất và quan trọng của từ cho biết tần suất xuất hiện của một từ trong một ngôn ngữ nhất định. Số càng nhỏ, tần suất sử dụng từ càng cao. Những từ được sử dụng thường xuyên nhất thường nằm trong khoảng từ 1 đến 4000.
everyone: 700 - 800 (Cực Kỳ Phổ Biến).
Chỉ số tầm quan trọng này giúp bạn tập trung vào những từ hữu ích nhất trong quá trình học ngôn ngữ.